Phân biệt another Và other là chủ đề được nhiều người học Tiếng Anh quan tâm. Hãy để Edmicro giúp bạn tìm hiểu về hai từ này nhé!
Phân biệt Another và Other
Cụm từ another và other đều có thể dùng để chỉ một hoặc nhiều sự vật/sự việc khác nhau, tuy nhiên, mỗi từ lại có cách dùng khác nhau tùy thuộc vào danh từ đi kèm. Cùng tìm hiểu sự khác biệt và cách dùng của chúng nhé!
Từ | Ý nghĩa | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|---|
Another | Một cái khác, một cái nữa | Thường đi kèm với danh từ đếm được số ít | I finished my coffee. Can I have another cup? (Tôi uống hết cà phê rồi. Tôi có thể lấy thêm một cốc khác không?) |
Other | Những cái khác, khác | Thường đi kèm với danh từ số nhiều/ không đếm được | Many other students joined the club after it was advertised. (Nhiều sinh viên khác đã tham gia câu lạc bộ sau khi nó được quảng bá.) |
XEM THÊM: Out Of Reach? Tổng Hợp Kiến Thức Quan Trọng Bạn Cần Biết
Từ đồng nghĩa của Another và Other
Để mở rộng vốn từ, dưới đây là một số từ đồng nghĩa thường gặp với another và other mà Edmicro đã tổng hợp lại giúp bạn.
Từ đồng nghĩa với Another
Another thường đi kèm với các từ có ý nghĩa “thêm một cái nữa”. Đây là các từ đồng nghĩa phổ biến:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
One more | Thêm một cái nữa | Could I get one more glass of water? (Tôi có thể lấy thêm một ly nước nữa không?) |
An additional | Một cái bổ sung | We will need an additional chair for the meeting. (Chúng ta sẽ cần thêm một chiếc ghế cho buổi họp.) |
A further | Một cái nữa | He requested a further explanation. (Anh ấy yêu cầu thêm một lời giải thích nữa.) |
Extra | Thêm vào | Can I have extra help with my project? (Tôi có thể có thêm sự trợ giúp cho dự án của tôi không?) |
A second | Một cái thứ hai | She’s considering having a second cup of coffee. (Cô ấy đang cân nhắc có thêm một cốc cà phê thứ hai.) |
A new | Một cái mới | We might need a new idea for the project. (Chúng ta có thể cần một ý tưởng mới cho dự án.) |
Từ đồng nghĩa với Other
Other thường đi kèm với các từ chỉ sự khác biệt hoặc bổ sung. Đây là những từ đồng nghĩa phổ biến với other:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Different | Khác biệt | I’d like to try a different flavor of ice cream. (Tôi muốn thử một hương vị kem khác.) |
Additional | Thêm vào, bổ sung | We have additional tasks to complete today. (Chúng ta có thêm công việc cần hoàn thành hôm nay.) |
Alternative | Thay thế, lựa chọn khác | Solar power is an alternative energy source. (Năng lượng mặt trời là một nguồn năng lượng thay thế.) |
Remaining | Còn lại | The remaining students left the room. (Những học sinh còn lại đã rời khỏi phòng.) |
Extra | Thêm vào | There’s no need to bring extra clothes. (Không cần mang thêm quần áo.) |
Leftover | Thừa, còn lại | Use the leftover materials for the project. (Sử dụng các vật liệu còn lại cho dự án.) |
XEM THÊM: Take It Easy? Tổng Hợp Kiến Thức Quan Trọng Bạn Cần Biết
Bài tập thực hành phân biệt Another và Other
Để củng cố thêm kiến thức, hãy làm bài tập dưới đây bằng cách điền another hoặc other vào chỗ trống sao cho phù hợp.
Bài tập: Điền vào chỗ trống với another hoặc other:
- I would like ______ cup of tea, please.
- She has no ______ plans for the weekend.
- We need to find ______ solution to this problem.
- Could you get me ______ piece of cake?
- He asked for ______ chance to prove himself.
- Are there any ______ students who haven’t submitted their assignments?
Đáp án:
- another
- other
- another
- another
- another
- other
Edmicro hy vọng qua bài viết này, bạn đã có đủ kiến kiến thức để phân biệt another và other. Hãy luyện tập thêm để thành thạo trong các tình huống giao tiếp thường ngày và đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS nhé!
XEM THÊM: