Provide Đi Với Giới Từ Gì? Cách Sử Dụng Provide

Provide đi với giới từ gì là câu hỏi được nhiều bạn đặt ra trong quá trình tìm hiểu từ vựng này. Tại bài viết ngày hôm nay, hãy cùng Edmicro đi tìm câu trả lời cho câu hỏi này cũng như tìm hiểu về cách dùng của từ provide trong tiếng Anh.

Provide đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, provide đi với 5 giới từ: with, for, to, against, by. Cụ thể về nghĩa và cách sử dụng của chúng như thế nào, hãy cùng Edmicro tìm hiểu tại bảng dưới đây:

Provide đi với giới từ gì?
Provide đi với giới từ gì?
Giới từ đi với provideCấu trúcÝ nghĩaVí dụ
withS + provide + someone + with + somethingCấu trúc này thường được sử dụng để nói về việc cung cấp các dịch vụ, sản phẩm hoặc thông tin.The company provides its employees with health insurance. (Công ty cung cấp bảo hiểm y tế cho nhân viên.)
forS + provide + for + someone/somethingCung cấp những thứ cần thiết cho cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là về mặt tài chính.Parents provide for their children. (Cha mẹ chu cấp cho con cái.)
toS + provide + something + to + someoneCấu trúc này cũng dùng để diễn tả hành động cung cấp, đưa ra một thứ gì đó cho ai đó, tương tự như cấu trúc “provide with”. Tuy nhiên, về mặt ngữ nghĩa, “provide to” thường mang ý nghĩa rõ ràng hơn về việc hướng sự cung cấp đến một đối tượng cụ thể.The government provides aid to disaster victims. (Chính phủ cung cấp viện trợ cho các nạn nhân thiên tai.)
againstS + provide + against + somethingCấu trúc này được sử dụng để diễn tả hành động chuẩn bị, phòng ngừa hoặc bảo vệ chống lại một điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai, đặc biệt là những rủi ro hoặc nguy hiểm.The insurance policy provides against loss or damage. (Chính sách bảo hiểm bảo vệ chống lại mất mát hoặc hư hỏng.)
bySomething is provided by someone/somethingCấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh rằng vật hoặc dịch vụ được cung cấp bởi ai đó hoặc cái gì đó. Nó trả lời cho câu hỏi “Ai/Cái gì đã cung cấp điều đó?”.The school is provided by the local government. (Trường học được cung cấp bởi chính quyền địa phương.)

Xem thêm: Loading Là Gì – Giải Đáp Thắc Mắc Chỉ Trong 5 Phút

Một số từ/cụm từ đồng nghĩa với provide

Dưới đây là một số từ/cụm từ đồng nghĩa với provide mà bạn nên biết:

Một số từ/cụm từ đồng nghĩa với provide
Một số từ/cụm từ đồng nghĩa với provide
Từ/Cụm từNghĩaVí dụ
givecho, đưaThe teacher gave us a lot of homework. (Giáo viên cho chúng tôi rất nhiều bài tập về nhà.)
offerđề nghị, cung cấpThe store offers a wide range of products. (Cửa hàng cung cấp một loạt các sản phẩm.)
supplycung cấp, đáp ứngThe company supplies water to the whole city. (Công ty cung cấp nước cho toàn thành phố.)
furnishtrang bị, cung cấpThe room was furnished with modern furniture. (Căn phòng được trang bị đồ đạc hiện đại.)
grantban tặng, cấpThe government granted him a scholarship. (Chính phủ cấp cho anh ấy một suất học bổng.)
bestowban tặng, trao tặngThe king bestowed a medal upon the soldier. (Vua ban tặng một huy chương cho người lính.)
make availablelàm cho có sẵnThe library makes a wide range of books available to the public. (Thư viện cung cấp cho công chúng một loạt các sách.)
put at someone’s disposalđặt vào sự sử dụng của ai đóHe put his car at my disposal for the weekend. (Anh ấy cho tôi mượn xe vào cuối tuần.)
equip withtrang bị vớiThe soldiers were equipped with the latest weapons. (Các binh sĩ được trang bị những vũ khí mới nhất.)
endow withban tặng, phú choShe was endowed with great beauty. (Cô ấy được trời phú cho vẻ đẹp tuyệt vời.)
contribute tođóng góp vàoHe contributed to the project with his ideas. (Anh ấy đóng góp ý tưởng cho dự án.)
supply withcung cấp choThe farmer supplied the market with fresh vegetables. (Người nông dân cung cấp rau tươi cho chợ.)

Xem thêm: Sau Being Là Gì? Tổng Hợp Các Cấu Trúc Thường Gặp

Tự học PC

Bài tập vận dụng provide đi với giới từ gì

Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để hiểu rõ hơn về các giới từ đi cùng với provide nhé!

Bài tập: Chọn giới từ thích hợp (with, for, to, against, by) để hoàn thành các câu sau:

  1. The company provides its employees health insurance and retirement benefits.
  2. The government has provided funding the new research project.
  3. The hotel provides its guests a complimentary breakfast.
  4. The insurance policy provides coverage loss or damage to your property.
  5. The teacher provided the students a list of books to read.
  6. The organization provides support homeless people.
  7. The university provides scholarships international students.
  8. The supplier provided the materials the construction project on time.

Đáp án:

  1. The company provides its employees with health insurance and retirement benefits.
  2. The government has provided funding for the new research project.
  3. The hotel provides its guests with a complimentary breakfast.
  4. The insurance policy provides coverage against loss or damage to your property.
  5. The teacher provided the students with a list of books to read.
  6. The organization provides support for homeless people.
  7. The university provides scholarships to international students.
  8. The supplier provided the materials for the construction project on time.

Bài viết trên đây đã giúp bạn trả lời được câu hỏi provide đi với giới từ gì và cung cấp thêm những kiến thức về từ vựng này. Hy vọng bài viết đã giúp ích cho các bạn. Edmicro chúc các bạn học tốt!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ