Recommend To V Hay Ving – Cách Sử Dụng Chính Xác

Recommend to V hay Ving là cách sử dụng chính xác? Hãy cùng Edmicro giải đáp ngay với những cấu trúc chính xác nhất nhé!

Recommend to V hay Ving

Để trả lời cho câu hỏi này, Edmicro sẽ cung cấp cho các bạn những thông tin ngữ pháp cơ bản.

Kiến thức ngữ pháp cơ bản về Recommend
Kiến thức ngữ pháp cơ bản về Recommend

Recommend là gì?

Recommend là một động từ tiếng Anh, mang ý nghĩa là gợi ý hoặc khuyên ai đó làm gì.

Ví dụ:

  • I recommend visiting Ecopark if you enjoy nature and a peaceful lifestyle. (Tôi gợi ý bạn nên đến thăm Ecopark nếu bạn thích thiên nhiên và lối sống yên bình.)
  • She recommended that we try the new Italian restaurant downtown. (Cô ấy gợi ý chúng tôi nên thử nhà hàng Ý mới ở trung tâm thành phố.)
  • I wouldn’t recommend swimming in this river, it’s quite dangerous. (Tôi không khuyên bạn bơi ở con sông này, nó khá nguy hiểm.)
  • Can you recommend a good book for me to read during the weekend? (Bạn có thể gợi ý một cuốn sách hay để tôi đọc vào cuối tuần không?)
  • The teacher recommended using flashcards to improve vocabulary. (Giáo viên khuyên dùng thẻ ghi nhớ để cải thiện từ vựng.)

Recommend to V hay Ving

Câu trả lời là recommend có thể đi với động từ nguyên mẫu có to và động từ Ving.

1 – Recommend to V mang ý nghĩa gợi ý ai đó làm gì

    Ví dụ:

    • The doctor recommended me to drink more water every day. (Bác sĩ gợi ý tôi nên uống nhiều nước mỗi ngày.)
    • She recommended him to try yoga to reduce stress. (Cô ấy gợi ý anh ấy thử yoga để giảm căng thẳng.)

    2 – Recommend Ving mang ý nghĩa khuyên ai đó làm gì (chung chung)

    Ví dụ:

    • The teacher recommended practicing English daily to improve fluency. (Giáo viên khuyên nên luyện tập tiếng Anh hàng ngày để cải thiện sự lưu loát.)
    • I recommend visiting the park early in the morning for the best experience. (Tôi khuyên nên thăm công viên vào sáng sớm để có trải nghiệm tốt nhất.)

    Xem thêm: Cost An Arm And A Leg – Định Nghĩa Và Ví Dụ

    Các cấu trúc khác của recommend

    Ngoài ra, người học còn có thể sử dụng những cấu trúc khác dưới đây của recommend để diễn tả các ngữ cảnh văn bản.

    Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
    Recommend + sb/sth + to + sbGợi ý ai đó hoặc điều gì đó cho một người khác.I recommended this book to my friend. (Tôi đã gợi ý cuốn sách này cho bạn tôi.)
    Recommend + sb/sth + for/as + sb/sthĐề xuất ai đó hoặc điều gì đó cho một vai trò/công việc nào đó.She recommended him for the position of team leader. (Cô ấy đề xuất anh ấy cho vị trí trưởng nhóm.)
    Recommend + sth + to + sb’s careGửi gắm điều gì đó vào sự quan tâm/chăm sóc của ai đó.I recommend this child to your care. (Tôi gửi gắm đứa trẻ này cho bạn chăm sóc.)
    Recommend (that) + S + V/should VinfKhuyên ai đó làm gì.The doctor recommended that he should rest more. (Bác sĩ khuyên anh ấy nên nghỉ ngơi nhiều hơn.)

    Các từ/ cụm từ đồng nghĩa với recommend

    Bên cạnh đó, dưới đây là bảng tổng hợp những từ/ cụm từ có ý nghĩa tương tự với recommend.

    Từ đồng nghĩa với Recommend
    Từ đồng nghĩa với Recommend
    Từ/Cụm từÝ nghĩaVí dụ
    SuggestĐề xuất, gợi ý một ý tưởng hoặc hành động.I suggest taking a break before continuing. (Tôi gợi ý nghỉ ngơi trước khi tiếp tục.)
    AdviseĐưa ra lời khuyên dựa trên kiến thức hoặc kinh nghiệm.The doctor advised me to exercise more often. (Bác sĩ khuyên tôi tập thể dục thường xuyên hơn.)
    ProposeĐề xuất một kế hoạch hoặc ý tưởng chính thức.She proposed going out for dinner. (Cô ấy đề xuất đi ăn tối ngoài.)
    EncourageKhuyến khích, động viên làm điều gì đó.I encourage you to apply for this job. (Tôi khuyến khích bạn ứng tuyển vào công việc này.)
    AdvocateỦng hộ, đề xuất một ý kiến, ý tưởng hoặc hành động.He advocates reducing carbon emissions. (Anh ấy ủng hộ việc giảm lượng khí thải carbon.)
    NominateĐề cử, giới thiệu ai đó cho một vai trò hoặc giải thưởng.She was nominated for the best actress award. (Cô ấy được đề cử giải nữ diễn viên xuất sắc nhất.)

    Xem thêm: Think Outside The Box – Ý Nghĩa Và Cách Dùng Chi Tiết

    Tự học PC

    Bài tập vận dụng

    Viết lại các câu sau đây, sử dụng các cấu trúc recommend:

    1. I suggest visiting Ecopark if you enjoy a green and peaceful lifestyle.
    2. The teacher advised us to review the lessons before the exam.
    3. She suggested this restaurant to me for its excellent seafood.
    4. I wouldn’t advise swimming in the lake; it’s too cold.
    5. My friend proposed him for the position of marketing manager.
    6. The doctor advised resting for a few days to recover.
    7. I urge you to watch this movie—it’s truly inspiring.
    8. They encouraged reducing sugar intake for better health.
    9. Our guide suggested that we try the local specialties.
    10. The manager endorsed her as the most suitable candidate for the job.

    Đáp án:

    1. I recommend visiting Ecopark if you enjoy a green and peaceful lifestyle.
    2. The teacher recommended that we review the lessons before the exam.
    3. She recommended this restaurant to me for its excellent seafood.
    4. I wouldn’t recommend swimming in the lake; it’s too cold.
    5. My friend recommended him for the position of marketing manager.
    6. The doctor recommended resting for a few days to recover.
    7. I recommend you to watch this movie—it’s truly inspiring.
    8. They recommended reducing sugar intake for better health.
    9. Our guide recommended that we try the local specialties.
    10. The manager recommended her as the most suitable candidate for the job.

    Trên đây là bài viết tổng hợp những nội dung quan trọng, trả lời cho câu hỏi recommend to V hay Ving. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào khác, hãy nhắn tin ngay cho Edmicro nhé!

    Xem thêm:

    Bài liên quan

    Tặng khóa
    Phát âm 499.000đ