Related Đi Với Giới Từ Gì? Các Từ Đồng Nghĩa Với Related

Related đi với giới từ gì? là một câu hỏi thường gặp của người học tiếng Anh, bởi vì “related” có nhiều nghĩa và cách dùng khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách kết hợp “related” với các giới từ phù hợp, cũng như ý nghĩa và ví dụ cụ thể cho từng trường hợp.

Related đi với giới từ gì?

Related” là một tính từ trong tiếng Anh, và nó thường đi kèm với giới từ “to”.

Các giới từ đi cùng với related
Các giới từ đi cùng với related

Cấu trúc:

related to + noun/pronoun: liên quan đến ai/cái gì

Ví dụ:

  • The book is related to his personal experiences. (Cuốn sách liên quan đến những trải nghiệm cá nhân của anh ấy.)
  • Are these two events related to each other? (Hai sự kiện này có liên quan đến nhau không?)
  • I have some documents related to the case. (Tôi có một số tài liệu liên quan đến vụ án.)

Xem thêm: Rich Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Kiến Thức Và Bài Tập

Phân biệt Related to và Relating to

“Related to”“relating to” đều có nghĩa liên quan đến việc chỉ ra mối liên hệ, nhưng chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

Phân biệt Related to và Relating to
Phân biệt Related to và Relating to
Đặc điểmRelated toRelating to
Ý nghĩaCó liên quan, có mối quan hệ vớiLiên quan đến
Chức năng ngữ phápCụm tính từ + giới từThường đứng sau To be và đứng trước danh từ/cụm danh từ. Được sử dụng trong mệnh đề quan hệ rút gọn (reduced relative clause)
Cách sử dụngDiễn tả mối quan hệ giữa các đối tượng.Dùng để làm rõ ý nghĩa hơn cho danh từ đứng trước.
Ví dụHis illness is related to his stressful job. (Bệnh của anh ấy liên quan đến công việc căng thẳng.)The new law applies to issues relating to environmental protection. (Luật mới áp dụng cho các vấn đề liên quan đến bảo vệ môi trường.)

Từ đồng nghĩa với Related

Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Related:

Từ đồng nghĩa với Related
Từ đồng nghĩa với Related
Từ đồng nghĩaNghĩaVí dụ
akingiống nhau, tương tựThe two species are closely akin. (Hai loài này rất giống nhau.)
alikegiống nhauThe twins are alike in appearance but different in personality. (Hai anh em sinh đôi giống nhau về ngoại hình nhưng khác nhau về tính cách.)
analogoustương tựThe human brain is analogous to a computer. (Bộ não con người tương tự như một chiếc máy tính.)
associatedcó liên quanHe is associated with a criminal organization. (Anh ta có liên quan đến một tổ chức tội phạm.)
cognatecùng nguồn gốcThe English word “father” is cognate with the German word “Vater”. (Từ “father” trong tiếng Anh cùng nguồn gốc với từ “Vater” trong tiếng Đức.)
connectedcó kết nốiThe two events are connected. (Hai sự kiện này có kết nối với nhau.)
correlativetương quanThe study found a correlative relationship between smoking and lung cancer. (Nghiên cứu đã tìm thấy mối quan hệ tương quan giữa hút thuốc và ung thư phổi.)
correspondenttương ứngThe correspondent reported on the war from the front lines. (Phóng viên đã đưa tin về cuộc chiến từ tiền tuyến.)
germaneliên quanThe lawyer presented evidence that was germane to the case. (Luật sư đã trình bày bằng chứng liên quan đến vụ án.)
kindredcùng dòng họThey are kindred spirits. (Họ là những người cùng dòng họ.)
likegiống nhưShe is like a sister to me. (Cô ấy giống như một người chị em đối với tôi.)
linkedđược liên kếtThe two companies are linked through a joint venture. (Hai công ty được liên kết thông qua một liên doanh.)
pertinentthích hợpThe information is pertinent to the discussion. (Thông tin này thích hợp cho cuộc thảo luận.)
relevantliên quanThe document is relevant to the investigation. (Tài liệu này liên quan đến cuộc điều tra.)
similartương tựThe two products are similar in function. (Hai sản phẩm này có chức năng tương tự nhau.)

Xem thêm: Damage Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Kiến Thức Và Bài Tập

Tự học PC

Bài tập ứng dụng Relate

Bài tập: Viết lại các câu sau đây bằng cách sử dụng cụm từ “relate to”:

  1. The findings in this study are connected to previous research.
  2. This book discusses themes that are relevant to modern society.
  3. Her experiences are linked to the challenges faced by many students.
  4. The article addresses issues that are important to public health.
  5. His comments are associated with the ongoing debate about climate change.
  6. The documentary focuses on subjects that matter to the youth today.
  7. Their project is tied to the goals of sustainable development.
  8. The lecture will cover topics that apply to our daily lives.
  9. The seminar explores concepts that pertain to personal growth.
  10. The discussion revolves around topics that influence community well-being.

Đáp án:

  1. The findings in this study relate to previous research.
  2. This book discusses themes that relate to modern society.
  3. Her experiences relate to the challenges faced by many students.
  4. The article addresses issues that relate to public health.
  5. His comments relate to the ongoing debate about climate change.
  6. The documentary focuses on subjects that relate to the youth today.
  7. Their project relates to the goals of sustainable development.
  8. The lecture will cover topics that relate to our daily lives.
  9. The seminar explores concepts that relate to personal growth.
  10. The discussion revolves around topics that relate to community well-being.

Tóm lại, bài viết này đã giúp bạn tìm hiểu câu trả lời cho câu hỏi “Related đi với giới từ gì?”. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng “related” và các giới từ đi kèm, cũng như những từ đồng nghĩa với “related”.

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ