Require to V hay Ving là thắc mắc của nhiều người học tiếng Anh. Và để giúp các bạn hiểu hơn về giới từ đi kèm require cũng như các cấu trúc liên quan, Edmicro IELTS sẽ tổng hợp các kiến thức về từ vựng này kèm bài tập vận dụng dưới đây!
Require to V hay Ving? Cấu trúc Require
Theo định nghĩa trong từ điển Cambridge, Require được hiểu là một động từ có nghĩa là yêu cầu ai đó làm gì hay yêu cầu điều gì. Ví dụ cụ thể bằng các câu sau:
- The project will require more funding to be completed on time. (Dự án này sẽ cần thêm kinh phí để hoàn thành đúng thời hạn.)
- Building a house requires careful planning and skilled labor. (Việc xây dựng một ngôi nhà đòi hỏi sự lên kế hoạch cẩn thận và nhân công có tay nghề.)
Nhiều người thắc mắc sau Require là to V hay Ving. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu câu trả lời và một số cấu trúc require khác ngay dưới đây nhé!

Require + Ving
- Ý nghĩa: Yêu cầu hoặc cần làm gì đó (Cấu trúc này thường sử dụng cho vật nào đó thay vì người.)
Ví dụ: Completing the project will require staying focused and organized. (Việc hoàn thành dự án này sẽ đòi hỏi phải tập trung và có tổ chức.)
Require + N
- Ý nghĩa: Yêu cầu hoặc cần điều gì đó.
Ví dụ: Some plants require direct sunlight to grow. (Một số loại cây yêu cầu ánh sáng mặt trời trực tiếp để phát triển.)
Require + tân ngữ trực tiếp (O) + to V
Công thức cụ thể:
| Chủ động: Require + O + to V |
| Bị động: S + be required + to V |
Ý nghĩa: Yêu cầu ai đó làm gì hoặc ai đó bị yêu cầu làm gì.
Ví dụ:
- The teacher requires the students to submit their assignments by Friday. (Giáo viên yêu cầu học sinh nộp bài tập trước thứ Sáu.)
- Passengers are required to show their tickets before boarding the train. (Hành khách được yêu cầu xuất trình vé trước khi lên tàu.)
Require + Clause (Mệnh đề)
Công thức cụ thể:
| Require + that + S + V |
Ý nghĩa: Yêu cầu điều gì đó.
Ví dụ: The school requires that students wear uniforms. (Trường học yêu cầu rằng học sinh phải mặc đồng phục.)
XEM THÊM: Threaten To V Hay Ving? Cách Dùng Từ Vựng Threaten Chính Xác
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Require

Khi sử dụng các cấu trúc Require, bạn cần lưu ý các điều mà Edmicro liệt kê dưới đây để tránh tối đa các lỗi sai đáng tiếc khi làm bài tập nhé!
- Có thể sử dụng các đại từ như is, this, that, these, those,… sau Require để đề cập lại tới vấn đề đã nhắc trước đó.
Ví dụ: We have an end-of-course assignment which is to carry out a community project. That project requires more resources than we currently have. (Chúng tôi có bài tập hết môn là thực hiện một dự án cộng đồng. Dự án đó đòi hỏi nhiều tài nguyên hơn so với những gì chúng tôi hiện có.)
- Cấu trúc Require thường được sử dụng phổ biến trong thì hiện tại hoặc tương lai, đồng thời cấu trúc này cũng có thể sử dụng với các động từ khác như shall, should, must,…
Ví dụ: Lia should require additional funding to complete the project on time. (Lia nên yêu cầu nguồn vốn bổ sung để hoàn thành dự án đúng hạn.)
XEM THÊM: Put Up With Là Gì? Cấu Trúc Put Up With Trong Tiếng Anh
Từ đồng nghĩa với require
Một số từ mang ý nghĩa tương tự require:
| Từ đồng nghĩa | Giải thích | Ví dụ |
|---|---|---|
| Need | Diễn tả sự cần thiết nói chung, thường dùng trong cả văn nói và viết. | We need more time to finish the report. (Chúng tôi cần thêm thời gian để hoàn thành báo cáo.) |
| Demand | Mang nghĩa “đòi hỏi” mạnh mẽ, thường dùng khi yêu cầu là bắt buộc hoặc khắt khe. | This job demands high concentration and patience. (Công việc này đòi hỏi sự tập trung và kiên nhẫn cao.) |
| Call for | Diễn tả một tình huống cần đến điều gì hoặc hành động nào đó. | The situation calls for immediate action. (Tình huống này đòi hỏi hành động ngay lập tức.) |
| Entail | Mang nghĩa “kéo theo, bao gồm việc phải làm gì”, thường dùng trong văn viết trang trọng. | This role entails working long hours and frequent travel. (Công việc này bao gồm việc phải làm thêm giờ và đi công tác thường xuyên.) |
| Necessitate | Tương tự “require” nhưng trang trọng hơn, dùng khi điều gì đó khiến việc khác trở nên cần thiết. | The new policy necessitates changes in our procedures. (Chính sách mới đòi hỏi phải thay đổi quy trình của chúng ta.) |
| Involve | Nhấn mạnh việc “liên quan đến” hoặc “bao gồm” một điều gì cần thiết. | The project involves a lot of teamwork. (Dự án này bao gồm rất nhiều công việc nhóm.) |
| Oblige | Nghĩa là “buộc phải làm”, thường do luật, quy định hoặc hoàn cảnh. | The contract obliges the company to pay compensation. (Hợp đồng buộc công ty phải trả tiền bồi thường.) |
| Be in need of | Cấu trúc diễn tả sự thiếu hụt, cần có thêm thứ gì. | The school is in need of more qualified teachers. (Trường học đang cần thêm giáo viên có trình độ.) |
| Be essential for/to | Diễn tả sự cần thiết tuyệt đối cho một mục tiêu cụ thể. | Good communication is essential to success. (Kỹ năng giao tiếp tốt là điều cần thiết để thành công.) |
Bài tập vận dụng Require to V hay Ving
Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để nắm vững kiến thức về require nhé!

BÀI TẬP 1: Chọn động từ “require” phù hợp để hoàn thành mỗi câu sau và điền vào chỗ trống.
- The new regulations __________ all students to wear school uniforms.
- Employees __________ to attend the annual conference next month.
- The assignment __________ a detailed analysis of the market trends.
- Participants __________ to sign a liability waiver form before joining the workshop.
ĐÁP ÁN:
- require
- are required
- requires
- are required
BÀI TẬP 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống sau động từ “require”.
- The committee requires all members __________ (attend) the meeting next week.
- Participants are required __________ (bring) their own laptops to the workshop.
- Good health requires __________ (maintain) a balanced diet and exercising regularly.
- Time management requires __________ (prioritize) tasks effectively.
ĐÁP ÁN:
- to attend
- to bring
- maintaining
- prioritizing
Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan đến cấu trúc require, đồng thời giải đáp thắc mắc của bạn về Require to V hay ving. Hy vọng rằng kiến thức và bài tập vận dụng sẽ giúp bạn đọc khắc sâu kiến thức về từ vựng Require!
XEM THÊM:

