Satisfied đi với giới từ gì có phải băn khoăn của bạn? Đừng lo lắng! Hãy cùng Edmicro đi từ A tới Z kiến thức này ngay trong bài viết hôm nay nhé!
Satisfied đi với giới từ gì?
Thông thường Satisfied sẽ đi với “with” và “of”. Mỗi giới từ lại có ngữ nghĩa và cấu trúc khác nhau. Bạn học hãy cùng tìm hiểu ngay cùng Edmicro nhé.
Cấu trúc Satisfied with
To be + (not) satisfied with + sbd/ sth Seem/ feel/ look/ appear + (to be) + (not) satisfied with + sbd/ sth |
Cấu trúc này sử dụng khi người nói muốn bày tỏ sự hài lòng (hoặc không) với sự vật, sự việc nào đó.
Example:
- She seemed satisfied with the explanation given by the customer service representative. (Cô ấy có vẻ hài lòng với lời giải thích của nhân viên dịch vụ khách hàng)
- The audience appeared not to be satisfied with the performance, as many left the theater before it ended. (Khán giả tỏ ra không hài lòng với màn trình diễn vì nhiều người đã rời rạp trước khi nó kết thúc)
Cấu trúc Satisfied of
To be/ Need to be + satisfied of + sth |
Cấu trúc này sử dụng khi người nói muốn bày tỏ sự tin tưởng, chấp nhận điều gì đó là sự thật. Thông thường bạn sẽ thấy cấu trúc này trong văn phong có tính chất trang trọng.
Example: The committee needed to be satisfied of the accuracy of the data before making a decision (Ủy ban cần phải tin tưởng về tính chính xác của dữ liệu trước khi đưa ra quyết định)
Định nghĩa Satisfied
Satisfied là tính từ. Nó có hai ngữ nghĩa chính:
- Cảm thấy hài lòng, thỏa mãn, vừa ý với sự vật, sự việc nào đó
Example: Han was satisfied with the quality of the product and the prompt customer service.
(Hân hài lòng về chất lượng sản phẩm và dịch vụ chăm sóc khách hàng nhanh chóng)
- Tin rằng điều gì đó là sự thật
Example: The student provided enough evidence to make the professor satisfied with the authenticity of the research.
(Người sinh viên đã cung cấp đủ bằng chứng để khiến giáo sư tin về tính xác thực của nghiên cứu)
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa Satisfied
Bạn hãy cùng mở rộng kiến thức về từ cùng Edmicro tại phần dưới đây nhé.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ | |
Đồng nghĩa | Content | Hài lòng, toại nguyện. Thông thường sẽ mang hàm ý no đủ hoặc thoải mái | After a long day’s work, she sat by the fireplace, feeling content with the simple joys of life. (Sau một ngày dài làm việc, cô ngồi bên lò sưởi, cảm thấy hài lòng với những niềm vui giản dị của cuộc sống) |
Pleased | Hài lòng, thỏa mãn với tình huống, kết quả hoặc hành động cụ thể của ai đó | The team was pleased with the positive feedback from the client after presenting the project. (Nhóm rất hài lòng với phản hồi tích cực từ khách hàng sau khi trình bày dự án) | |
Fulfilled | Mãn nguyện, thường là trong bối cảnh cuộc sống rộng lớn hơn. | Completing the marathon left him with a sense of accomplishment, feeling fulfilled in achieving his goal. (Việc hoàn thành cuộc chạy marathon mang lại cho anh cảm giác thành tựu, cảm thấy thỏa mãn khi đạt được mục tiêu của mình) | |
Convinced | Cam đoan, tin chắc rằng, thuyết phục | Ngoc presented a compelling argument that convinced everyone in the room of the project’s potential success.(Ngọc đã trình bày một lập luận thuyết phục được mọi người trong phòng về khả năng thành công của dự án) | |
Trái nghĩa | Dissatisfied | Không bằng lòng | The customer was dissatisfied with the quality of the product. (Khách hàng không hài lòng về chất lượng sản phẩm) |
Unhappy | Không vui vẻ | She felt unhappy with her current job and decided to explore new opportunities. (Cô cảm thấy không hài lòng với công việc hiện tại và quyết định tìm kiếm những cơ hội mới) |
Cách phân biệt Satisfied với Satisfactory, Satisfying
Satisfactory và Satisfying là hai tính từ dễ gây nhầm lẫn với Satisfied. Vậy ba từ này có điểm nào khác nhau? Làm sao để phân biệt dễ dàng? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu ngay tại bảng dưới đây nhé!
Satisfied (adj) | Satisfying (adj) | Satisfactory (adj) | |
Cách dùng | Bày tỏ sự hài lòng về một điều gì đó hoặc sự tin tưởng điều gì đó là sự thật | Dùng cho sự vật hoặc sự việc có bản chất đem lại sự hài lòng, thỏa mãn cho ai đó | Dùng cho sự vật hoặc sự việc có tính chất vừa đủ để đáp ứng cho nhu cầu hoặc mục đích nào đó |
Cấu trúc | To be + (not) satisfied with + sbd/ sth Seem/ feel/ look/ appear + (to be) + (not) satisfied with + sbd/ sth To be/ Need to be + satisfied of + sth | Sth + to be + satisfying It is satisfying to do sth | Sth + to be + satisfactory A satisfactory + outcome/ result/ answer/solution/… |
Ví dụ | Completing the challenging project ahead of schedule left the team satisfied with their performance. (Việc hoàn thành dự án đầy thử thách trước thời hạn khiến cả nhóm hài lòng với hiệu suất của mình) | The repair work on the car was satisfactory, ensuring it would run smoothly again. (Công việc sửa chữa trên xe đạt yêu cầu, đảm bảo xe sẽ hoạt động trơn tru trở lại) | The compact size of the apartment was satisfying for a single person looking for a cozy living space. (Kích thước nhỏ gọn của căn hộ đáp ứng nhu cầu của một người độc thân đang tìm kiếm một không gian sống ấm cúng) |
Bài tập vận dụng
Bạn học đã nắm được kiến thức những giới từ đi cùng Satisfied chưa? Kiểm tra ngay cùng Edmicro bằng bài tập dưới đây nhé!
Đáp án:
Bài viết đã tổng hợp thông tin bạn cần để trả lời câu hỏi “Satisfied đi với giới từ gì”. Đừng quên đọc thêm những bài viết về kiến thức tiếng Anh khác của Edmicro. Chúc bạn học tập và ôn luyện thật tốt!
Xem thêm: