“Famous đi với giới từ gì” là băn khoăn của nhiều bạn mới học tiếng Anh. Hôm nay hãy để Edmicro cùng bạn giải đáp cách dùng chính xác nhất trong bài viết này nhé!
Famous đi với giới từ gì?
Bạn học hãy cùng xem bảng dưới đây để được giải đáp thắc mắc nhé! Edmicro đã tổng hợp những cụm phổ biến nhất tại đây.
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Famous for + N/N phrase/ V_ing | Nổi tiếng vì cái gì/ điều gì | Steve Jobs is famous for co-founding Apple company. (Steve Jobs nổi tiếng là người đồng sáng lập công ty Apple) |
Famous of + N/ N phrase | Nổi tiếng/ được biết đến nhiều nhất trong nhóm nào đó | The Golden Gate Bridge is the most famous of the landmarks in San Francisco, attracting millions of visitors every year. (Cầu Cổng Vàng là địa danh nổi tiếng nhất ở San Francisco, thu hút hàng triệu du khách mỗi năm) |
Famous in + N | Nổi tiếng trong một khu vực/ lĩnh vực nào đó | Leonardo da Vinci is famous in the art world. (Leonardo da Vinci nổi tiếng trong giới nghệ thuật) |
Famous by + N/ Pronouns | Nguồn gốc, địa điểm, sự kiện hoặc sự vật được nổi tiếng | The Mona Lisa is famous by Leonardo da Vinci. (Mona Lisa nổi tiếng của Leonardo da Vinci) |
Famous as + N | Chỉ vai trò, danh hiệu của một sự vật, sự kiện | Vincent van Gogh is famous as a post-impressionist painter. (Vincent van Gogh nổi tiếng là một họa sĩ theo trường phái hậu ấn tượng) |
Famous là gì?
Famous là tính từ với nghĩa nổi tiếng, được nhiều người biết đến. Bạn có thể linh hoạt sử dụng từ vựng này trong cả văn thường ngày lẫn trang trọng. Famous thường đi kèm giới từ để chỉ rõ mối quan hệ, logic giữa các sự vật, sự việc được đề cập trong câu.
Example: The Mona Lisa, painted by Leonardo da Vinci, is one of the most famous works of art in history (Bức Mona Lisa của Leonardo da Vinci là một trong những tác phẩm nghệ thuật nổi tiếng nhất trong lịch sử)
XEM THÊM: Excited Đi Với Giới Từ Gì: Cách Dùng Chính Xác Nhất
Cách phân biệt Famous đi với giới từ gì và những từ vựng khác
Dưới đây là một số cụm mà người học cần phân biệt khi học về cấu trúc Famous.
Cách phân biệt cách dùng Famous for và Famous of
Famous for | Famous of | |
Cấu trúc | Famous for + N/ N phrase + V_ing | Famous of + N/ N phrase |
Cách dùng | Sử dụng khi nói về nguyên nhân dẫn đến việc sự vật, sự việc đó nổi tiếng | Sử dụng khi bày tỏ sự nổi tiếng của sự vật, sự việc đó được biết đến nhiều nhất trong nhóm/ tổ chức nào |
Ví dụ | Shakespeare is famous for his timeless plays and sonnets. (Shakespeare nổi tiếng với những vở kịch và bài sonnet vượt thời gian) | The Himalayas are the most famous of the mountain ranges in Asia. (Dãy Himalaya là dãy núi nổi tiếng nhất ở châu Á) |
Cách phân biệt cách dùng Famous và Well-known
Hai từ kể trên dịch ra tiếng Việt đều là “nổi tiếng”. Tuy vậy vẫn có một số sự khác biệt trong ngữ cảnh của câu. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu ngay nhé.
Famous | Well-known | |
Cách dùng | Sử dụng khi bộc lộ, miêu tả đối tượng. Đối tượng này được nhiều người biết đến. Nói thì mọi người đều biết | Thường phạm vi không lớn như famous. Chỉ sử dụng với độ nổi tiếng trong nhóm/ tổ chức được đề cập |
Lưu ý | Sử dụng như tính từ bình thường | Dùng khi đứng sau động từ hoặc trước danh từ |
Ví dụ | Nelson Mandela is famous as a symbol of resistance against apartheid. (Nelson Mandela nổi tiếng là biểu tượng của cuộc kháng chiến chống chủ nghĩa phân biệt chủng tộc) | The artist is well-known within local galleries for his unique painting style. (Họa sĩ này nổi tiếng trong các phòng trưng bày địa phương nhờ phong cách hội họa độc đáo của mình) |
Những cụm từ đi kèm với Famous
Ngoài những cấu trúc trên, Famous còn có nhiều cụm khá thông dụng. Bạn học hãy khám phá ngay với Edmicro nhé.
- Famous last words: Không ngờ điều này trái với sự thật
Example: “I’ll never get addicted to social media,” she proclaimed. Famous last words – now she’s constantly scrolling. (Cô tuyên bố: “Tôi sẽ không bao giờ nghiện mạng xã hội”. Đâu có ngờ- giờ cô ấy vẫn liên tục lướt mạng)
- World famous: Nổi tiếng toàn cầu
Example: The Eiffel Tower is world-famous for its iconic architecture and cultural significance. (Tháp Eiffel nổi tiếng thế giới về kiến trúc mang tính biểu tượng và ý nghĩa văn hóa)
- Rich and famous: Giàu và nổi tiếng
Example: The celebrity became rich and famous after starring in a blockbuster movie.
(Người nổi tiếng trở nên giàu có và nổi tiếng sau khi đóng vai chính trong một bộ phim bom tấn)
- Famous at last: Cuối cùng cũng nổi tiếng
Example: After years of hard work, the artist was famous at last when their masterpiece gained international acclaim. (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, người nghệ sĩ cuối cùng đã nổi tiếng khi kiệt tác của họ được quốc tế ca ngợi)
Bài tập thực hành
Hãy cùng Edmicro kiểm tra lại kiến thức vừa học bằng bài tập vận dụng dưới đây nhé!
Đáp án:
Bài viết đã tổng hợp thông tin để trả lời cho câu hỏi “Famous đi với giới từ gì?”. Bạn học hãy liên tục luyện tập để sử dụng nhuần nhuyễn hơn nhé. Edmicro chúc bạn học tốt!
Xem thêm: