Seem To V Hay Ving: Các Cấu Trúc Đi Với Seem

Seem to V hay Ving có lẽ là một thắc mắc với những bạn mới học tiếng anh. Là một động từ nối (linking verb) được sử dụng phổ biến với level A1, seem rất hay xuất hiện trong các bài tập đọc hiểu hay trong cả giao tiếp ngày thường. Hãy cùng Edmicro cùng tìm hiểu về động từ này ngay dưới đây.

Seem là gì?

Seem /siːm/ thường được dịch với nghĩa là dường như, có vẻ như.

Seem là gì?
Seem là gì?

Ví dụ:

  • She seems to be a talented singer with her beautiful voice. (Cô ấy có vẻ là một ca sĩ tài năng với giọng hát tuyệt đẹp.)
  • It seems that the weather will be sunny tomorrow. (Có vẻ như thời tiết ngày mai sẽ nắng.)

Chú ý: Seem thường không được sử dụng ở thì tiếp diễn. Điều này là do “seem” được coi là một động từ của các giác quan (tương tự như sound, see, smell, taste, hear).

Xem thêm thông tin: Tiền Tố Và Hậu Tố Trong Tiếng Anh: Cách Dùng Và Bài Tập

Seem to V hay Ving

Theo như ngữ pháp Tiếng Anh, seem đi với to V chứ không đi cùng Ving nhằm mục đích đưa ra ấn tượng về một hành động/ sự kiện ở thời điểm hiện tại.

Seem to V hay Ving
Seem to V hay Ving

Ví dụ: 

  1. The child seems to want some ice cream. (Đứa trẻ có vẻ muốn ăn kem.)
  2. They seemed to enjoy their vacation at the beach. (Họ có vẻ thích thú trong kỳ nghỉ của họ ở bãi biển.)

Xem thêm: Addicted Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Cấu Trúc, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng

Các cấu trúc đi với Seem

Ngoài cấu trúc Seem + to V, Seem còn có nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu ngay dưới đây.

Các cấu trúc đi với Seem
Các cấu trúc đi với Seem
Cấu trúcNghĩaVí dụ
S + seem + AdjDường như, có vẻ nhưShe seems exhausted after running a marathon. (Cô ấy có vẻ mệt mỏi sau khi chạy một cuộc marathon.)
It seem that + mệnh đềCó vẻ như làIt seems that the movie will be delayed due to technical difficulties. (Có vẻ như bộ phim sẽ bị hoãn lại do sự cố kỹ thuật.)
S + seem + to be + V-ing + OChủ thể có vẻ là đang làm gì, cảm thấy gìThe baby seems to be enjoying playing with the colorful toys. (Đứa bé có vẻ thích thú khi chơi với những đồ chơi đầy màu sắc.)
S + seem + to have + V (PII) + OChủ thể có vẻ đã làm gìThe students seem to have completed their assignments on time. (Các học sinh có vẻ đã hoàn thành bài tập đúng hạn.)

Xem thêm: Argue Đi Với Giới Từ Gì? Công Thức + Cách Dùng Chính Xác

Bài tập vận dụng Seem to V hay Ving

Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để củng cố các kiến thức liên quan đến seem nhé!

Bài tập vận dụng Seem
Bài tập vận dụng Seem

Bài tập: Tìm lỗi sai ngữ pháp trong các câu dưới đây:

  1. The cat seem enjoying playing with the ball of yarn.
  2. My friends is seeming to have a lot of fun at the party last night.
  3. It having seem like the rain will stop soon.
  4. She seems to be forgetting  her keys at home.

Đáp án: 

  1. enjoying  → to enjoy
  2. is seeming → seems
  3. having seem → seems
  4. to be forgetting → to have forgotten

Hy vọng rằng thông qua bài viết trên, với kiến thức từ Edmicro chia sẻ, bạn học sẽ có thêm kiến thức về Seem, trả lời được câu hỏi Seem to V hay Ving. Bên cạnh đó cũng cung cấp bài tập ứng dụng để bạn có thể học bài nhanh hơn. Chúc các bạn học tốt.

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ