Set in là một cụm động từ (phrasal verb) linh hoạt trong tiếng Anh. Vậy, ý nghĩa chính xác của set in là gì và làm thế nào để sử dụng cụm từ này một cách hiệu quả trong các ngữ cảnh khác nhau, hãy cùng Edmicro tìm hiểu:
Set in là gì?
Set in là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, mang nhiều nghĩa khác nhau nhưng phổ biến nhất là liên quan đến việc bắt đầu, khởi phát, hoặc bắt đầu diễn ra và có vẻ sẽ tiếp diễn (thường là một điều không mong muốn).

Dưới đây là các nghĩa phổ biến của set in:
| Ý nghĩa | Đáp án |
|---|---|
| Bắt đầu, khởi phát, bắt đầu và có vẻ sẽ kéo dài (thường dùng cho thời tiết, bệnh tật, các giai đoạn | – Winter has set in early this year. (Mùa đông đã bắt đầu sớm trong năm nay.) – The rain set in for the rest of the day. (Mưa đã bắt đầu và kéo dài suốt phần còn lại của ngày.) – Depression can set in after a major life change. (Trầm cảm có thể khởi phát sau một thay đổi lớn trong cuộc sống.) – Once rust sets in, it’s hard to get rid of it. (Một khi rỉ sét đã bắt đầu, rất khó để loại bỏ nó.) |
| Cài đặt, lắp đặt, đặt vào vị trí cố định | – The carpenter set in the new window pane. (Người thợ mộc đã lắp đặt tấm kính cửa sổ mới.) – The jewels were carefully set in the ring. (Những viên đá quý được gắn cẩn thận vào chiếc nhẫn.) |
Xem thêm: Dump Into Là Gì? Giải Thích Dễ Hiểu Ý Nghĩa Và Cách Dùng
Set in trong hội thoại hàng ngày
Cùng Edmicro khám phá cách sử dụng của set in thông qua 3 đoạn hội thoại sau:
- Hội thoại 1: Bắt đầu và có vẻ sẽ kéo dài (thời tiết, bệnh, cảm xúc, v.v.)
Anna: It’s getting really cloudy. (Trời đang nhiều mây quá.)
Mark: Yeah, I think the rain is about to set in. (Ừ, tớ nghĩ mưa sắp bắt đầu rồi đấy.)
Anna: Great, and I forgot my umbrella. (Tuyệt thật, mà tớ lại quên mang ô.)
Mark: Let’s find some shelter before it starts pouring. (Tụi mình tìm chỗ trú trước khi mưa xối xả đi.)
- Hội thoại 2: Cài đặt, lắp đặt, đặt vào vị trí cố định
Technician: I’ve set in the new filter. It should work better now. (Tôi đã lắp xong bộ lọc mới rồi. Giờ nó sẽ hoạt động tốt hơn.)
Customer: Thanks! Will it need any maintenance soon? (Cảm ơn anh! Có cần bảo trì sớm không?)
Technician: Not for a few months. Just keep an eye on it. (Không cần trong vài tháng tới. Chỉ cần để ý một chút thôi.)
Customer: Got it. I’ll check it regularly. (Rõ rồi. Tôi sẽ kiểm tra thường xuyên._
Set in đồng nghĩa
Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Set in:

| Từ/Cụm từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Begin | Bắt đầu | The rain began early in the morning. (Cơn mưa bắt đầu từ sáng sớm.) |
| Start | Khởi đầu, bắt đầu xảy ra | Winter has started already. (Mùa đông đã bắt đầu rồi.) |
| Arrive (với hiện tượng thời tiết) | (Thời tiết) kéo đến, xuất hiện | The storm arrived without warning. (Cơn bão đến mà không báo trước.) |
| Come on | Ập tới, đến bất ngờ (thời tiết, cảm xúc…) | A cold wind came on suddenly. (Một cơn gió lạnh bất ngờ ập đến.) |
| Kick in | Bắt đầu có hiệu lực / phát huy tác dụng | The painkiller kicked in after 15 minutes. (Thuốc giảm đau bắt đầu có tác dụng sau 15 phút.) |
| Take hold | Bắt đầu lan rộng, kiểm soát, chi phối | Panic began to take hold of the crowd. (Sự hoảng loạn bắt đầu bao trùm đám đông.) |
| Settle in (với thời tiết hoặc tâm trạng) | Ổn định, cố định vào trạng thái | The rain has settled in for the evening. (Trời mưa dai dẳng suốt cả tối.) |
Xem thêm: Eat Up – Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng Đơn Giản!
Từ trái nghĩa
Dưới đây là những từ trái nghĩa với set in:
| Từ/cụm từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Die down | Giảm dần, lắng xuống | The storm finally died down after hours of heavy rain. (Cơn bão cuối cùng cũng lắng xuống sau nhiều giờ mưa to.) |
| Fade away | Phai nhạt, biến mất | His pain gradually faded away after taking the medicine. (Cơn đau của anh ấy dần biến mất sau khi uống thuốc.) |
| Subside | Rút xuống, dịu đi (cơn đau, cảm xúc, thời tiết) | The floodwaters began to subside after the rain stopped. (Nước lũ bắt đầu rút xuống sau khi mưa ngừng.) |
| Clear up | Quang đãng trở lại, trời quang (thời tiết); giải quyết (vấn đề) | The weather cleared up, so we went for a walk. (Trời quang đãng trở lại nên chúng tôi đi dạo.) |
| Go away | Biến mất, rút lui | I waited for the headache to go away before starting work. (Tôi chờ cho cơn đau đầu biến mất trước khi bắt đầu làm việc.) |
| Disappear | Biến mất | The symptoms disappeared after a week of treatment. (Các triệu chứng biến mất sau một tuần điều trị.) |
Bài tập ứng dụng
Bài tập: Viết lại những câu dưới đây bằng tiếng Anh với cụm từ Set in:
- Mùa đông đã bắt đầu đến khi nhiệt độ giảm mạnh.
- Cảm giác buồn bã đã ập đến khi anh ấy rời đi.
- Sự bất ổn trong thị trường đã bắt đầu xuất hiện.
- Nỗi sợ hãi đã lan rộng khi tin tức xấu được công bố.
- Sự thay đổi của thời tiết đã trở nên rõ ràng khi những cơn mưa xuất hiện.
- Mùa hè đã đến khi cây cối bắt đầu ra hoa.
- Cảm giác hồi hộp đã bắt đầu khi cuộc thi sắp diễn ra.
- Sự lo lắng đã tăng lên khi thời hạn gần kề.
- Tâm trạng vui vẻ đã tràn ngập khi bữa tiệc bắt đầu.
- Cảm giác mệt mỏi đã đến khi tôi làm việc quá sức.
Đáp án:

Việc nắm vững các sắc thái nghĩa của set in sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn và sử dụng tiếng Anh một cách chính xác, linh hoạt trong mọi tình huống giao tiếp. Edmicro chúc bạn học tốt!
Xem thêm:

