Dump Into Là Gì? Giải Thích Dễ Hiểu Ý Nghĩa Và Cách Dùng

Dump into là gì? Đây một phrasal verb khá thú vị trong tiếng Anh. Vậy bạn đã hiểu hết ý nghĩa và cách dùng cụm từ này chưa? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu nhanh trong nội dung bài viết dưới đây.

Dump into là gì?

Cụm từ “dump into” có nghĩa là đổ, thải hoặc cho một cái gì đó vào một nơi nào đó một cách bất cẩn hoặc không có kế hoạch. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về việc đưa một lượng lớn thứ gì đó vào một không gian hoặc một tình huống mà không có sự chuẩn bị hoặc kiểm soát kỹ lưỡng.

Khái niệm
Khái niệm

Ví dụ:

  • The corporation decided to dump their excess inventory into the market at drastically reduced prices, hoping to clear out their warehouse space quickly, but this move ultimately devalued their brand. (Công ty đã quyết định thải bỏ lượng hàng tồn kho dư thừa vào thị trường với giá giảm mạnh, hy vọng nhanh chóng giải phóng không gian kho, nhưng động thái này cuối cùng đã làm giảm giá trị thương hiệu của họ.)
  • In an attempt to resolve the waste management crisis, the city officials decided to dump industrial waste into the nearby river, leading to severe environmental consequences and public outrage. (Trong nỗ lực giải quyết cuộc khủng hoảng quản lý chất thải, các quan chức thành phố đã quyết định thải bỏ chất thải công nghiệp vào dòng sông gần đó, dẫn đến hậu quả môi trường nghiêm trọng và sự phẫn nộ của công chúng.)

Xem thêm: Take Turns Được Dùng Như Thế Nào? Giải Thích Dễ Hiểu Nhất

Dump into trong hội thoại hàng ngày

Cụm từ này được dùng với nhiều ngữ cảnh khác nhau trong các cuộc hội thoại thường ngày. Dưới đây là một số trường hợp phổ biến nhất:

  • Hội thoại 1; Xả chất thải ra nơi nào đó

Anna: Did you hear about the river pollution? (Bạn có nghe về vụ ô nhiễm sông không?)
Mark: Yeah, it’s terrible. A factory was dumping waste into the river for years. (Có chứ, thật khủng khiếp. Một nhà máy đã xả chất thải vào con sông suốt nhiều năm.)
Anna: That explains the dead fish and the awful smell. (Thảo nào cá chết hàng loạt và mùi hôi kinh khủng.)
Mark: Authorities are finally investigating it now. (Cuối cùng thì chính quyền cũng đang điều tra vụ việc rồi.)

  • Hội thoại 2: Đổ dồn tiền/công sức vào điều gì

Lisa: Why did you quit your job? (Sao bạn lại nghỉ việc vậy?)
Kevin: I wanted to dump all my energy into starting my own business. (Mình muốn dồn toàn bộ sức lực vào việc khởi nghiệp.)
Lisa: That’s bold! What kind of business? (Gan đấy! Kinh doanh gì vậy?)
Kevin: A mobile coffee truck — something I’ve dreamed about for years. (Xe cà phê di động — điều mình đã mơ ước từ lâu.)

  • Hội thoại 3: Di chuyển hoặc đổ mọi thứ vào không gian nào

Mia: Hey, why is the garage such a mess? (Này, sao gara lộn xộn thế?)
Tom: We just dumped everything into it during the move. (Tụi mình dồn hết đồ vào đó trong lúc chuyển nhà.)
Mia: We really need to sort through all of that. (Mình thực sự cần sắp xếp lại đống đó.)
Tom: Yeah, maybe this weekend we can organize it. (Ừ, chắc cuối tuần này mình sắp xếp lại được đấy.)

Dump into đồng nghĩa

Hãy cùng Edmicro tìm hiểu thêm về các từ đồng nghĩa để mở rộng thêm vốn từ của mình nhé!

Dump into synonym
Dump into synonym
Từ/cụm từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Pour intoĐổ vào một cách nhanh/chất lỏng/nhiềuHe poured the sauce into the pan. (Anh ta đổ nước sốt vào chảo.)
Throw intoNém vào, cho vào một cách vội vàngShe threw everything into her backpack and left. (Cô ấy nhét mọi thứ vào ba lô rồi đi.)
Invest heavily inĐầu tư lớn vào cái gìThe company invested heavily in artificial intelligence. (Công ty đầu tư mạnh vào trí tuệ nhân tạo.)
Discard intoBỏ, vứt cái gì vào đâu đóHe discarded the broken parts into a bin. (Anh ta vứt các bộ phận hỏng vào thùng rác.)
Funnel intoChuyển dòng tiền/tài nguyên vào nơi cụ thể (thường có chủ ý)The government funneled aid into rural development. (Chính phủ chuyển viện trợ vào phát triển nông thôn.)

Xem thêm: Pick On Là Gì? Giải Thích Dễ Hiểu Ý Nghĩa Phrasal Verb Cùng Edmicro

Dump into trái nghĩa

Các cụm từ trái nghĩa phổ biến nhất:

Từ/cụm từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Remove fromLấy ra khỏi nơi nào đóHe carefully removed the documents from the folder. (Anh ấy cẩn thận lấy tài liệu ra khỏi bìa hồ sơ.)
Withdraw fromRút tiền, rút vốn hoặc rút lui khỏi dự án/ngànhThe company withdrew from the project due to high risk. (Công ty đã rút khỏi dự án vì rủi ro cao.)
Save / ConserveTiết kiệm, giữ gìn nguồn lực/thời gianInstead of dumping energy into one area, we should conserve it. (Thay vì dồn năng lượng vào một chỗ, ta nên tiết kiệm nó.)
Organize neatly intoSắp xếp gọn gàng vàoShe organized the books neatly into the shelf. (Cô ấy sắp xếp sách ngăn nắp vào kệ.)
Filter outLọc bỏ, ngăn không cho vàoThe system filters out harmful substances before they enter the water. (Hệ thống lọc các chất độc hại trước khi vào nguồn nước.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng dump into là gì?

Bài tập: Chọn cụm từ thích hợp điền vào chỗ trống:

Pour intoInvest heavily inFunnel into
Throw intoDiscard intoDump into
  1. She carelessly ______ all her old clothes into a garbage bag without sorting them.
  2. The company plans to ______ new technologies to improve production efficiency.
  3. Factories illegally ______ toxic waste into the river, polluting the entire ecosystem.
  4. He ______ all his savings into that risky stock market project.
  5. The chef accidentally ______ too much salt into the soup.
  6. The government decided to ______ more funding into rural education programs.

Đáp án:

  1. throw into
  2. invest heavily in
  3. dump into
  4. pour into
  5. discard into
  6. funnel into

Trên đây là đáp án cho câu hỏi dump into là gì? Nếu bạn học còn câu hỏi nào khác, hãy gửi về cho Edmicro để được hỗ trợ giải đáp kịp thời nhé!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ