Settle down là gì và được ứng dụng trong thực tế ra sao? Để giải đáp nhanh những câu hỏi trên, Edmicro đã giúp bạn tổng hợp kiến thức trọng tâm nhất của settle down trong bài viết dưới đây.
Nghĩa của settle down là gì?
Settle down là một cụm động từ mang ý nghĩa ổn định cuộc sống, thường là trong bối cảnh lập gia đình hoặc tìm kiếm một lối sống ổn định hơn. Cụm từ này có thể ám chỉ việc ngừng đi du lịch, làm việc không ổn định, hoặc chuyển đến một nơi cụ thể để bắt đầu cuộc sống mới.
Ví dụ:
- After years of living in the fast lane, Mark realized he was ready to settle down and enjoy a quieter lifestyle, focusing on his hobbies and family. (Sau nhiều năm sống ở nhịp sống hối hả, Mark nhận ra rằng anh đã sẵn sàng để ổn định cuộc sống và tận hưởng một lối sống yên tĩnh hơn, tập trung vào sở thích và gia đình.)
- Many people feel pressured to settle down by a certain age, but it’s important to do it on your own terms and when you feel truly ready. (Nhiều người cảm thấy bị áp lực phải ổn định cuộc sống ở một độ tuổi nhất định, nhưng điều quan trọng là phải làm điều đó theo cách của riêng bạn và khi bạn cảm thấy thực sự sẵn sàng.)
Xem thêm: Phân Biệt Affect và Effect? Tổng Hợp Kiến Thức Quan Trọng Bạn Cần Biết
Sự khác biệt giữa settle up và cụm từ settle down là gì?
Đều là 2 cụm động từ với settle nhưng chúng lại mang những nét nghĩa khác biệt. Hãy cùng Edmicro khám phá những điểm khác nhau giữa 2 cụm từ trên.
Tiêu chí | Settle up | Settle down |
---|---|---|
Định nghĩa | Thanh toán hoặc giải quyết các khoản nợ, chi phí. | Ổn định cuộc sống, thường là trong bối cảnh gia đình hoặc lối sống. |
Bối cảnh sử dụng | Thường được sử dụng trong các tình huống tài chính, như khi chia sẻ hóa đơn hoặc thanh toán nợ. | Thường được sử dụng trong bối cảnh cá nhân, như lập gia đình, mua nhà, hoặc tìm kiếm sự ổn định. |
Ví dụ | Once the project is completed, we will settle up the remaining payments with the contractors. (Khi dự án hoàn thành, chúng ta sẽ thanh toán số tiền còn lại cho các nhà thầu.) | Many people believe that you should settle down before starting a career to have a stable life. (Nhiều người tin rằng bạn nên ổn định trước khi bắt đầu sự nghiệp để có một cuộc sống ổn định.) |
Từ đồng nghĩa & trái nghĩa với settle down
Để giúp bạn học có thêm nhiều vốn từ vựng mới, Edmicro đã tổng hợp một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với settle down dưới đây.
Từ đồng nghĩa với settle down là gì?
Dưới đây là một số từ mang ý nghĩa tương đồng với settle down:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Establish | Tạo ra một nơi ở hoặc một lối sống ổn định. | After years of moving around, they finally decided to establish their roots in a small town. (Sau nhiều năm di chuyển, họ cuối cùng quyết định thiết lập cuộc sống ở một thị trấn nhỏ.) |
Anchor | Tìm một nơi để gắn bó lâu dài. | After years of wandering, she felt it was time to anchor herself in a community. (Sau nhiều năm lang thang, cô ấy cảm thấy đã đến lúc gắn bó với một cộng đồng.) |
Root | Đặt mình vào một nơi cụ thể để tạo dựng cuộc sống lâu dài. | They decided to root themselves in the city where they grew up. (Họ quyết định gắn bó với thành phố nơi họ lớn lên.) |
Commit | Quyết định gắn bó lâu dài với một người hoặc một nơi. | After dating for several years, they finally committed to settling down together. (Sau nhiều năm hẹn hò, họ cuối cùng đã cam kết ổn định cuộc sống cùng nhau.) |
Stabilize | Tạo ra sự ổn định trong cuộc sống cá nhân hoặc nghề nghiệp. | He wanted to stabilize his life before starting a family. (Anh ấy muốn ổn định cuộc sống trước khi bắt đầu một gia đình.) |
Secure | Tìm kiếm sự an toàn và ổn định trong cuộc sống. | The company implemented new measures to secure its data from cyber attacks. (Công ty đã thực hiện các biện pháp mới để bảo vệ dữ liệu khỏi các cuộc tấn công mạng.) |
Từ trái nghĩa với settle down là gì?
Bên cạnh những từ mang ý nghĩa gắn bó, ổn định, settle down cũng có một số từ trái nghĩa như sau:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Roam | Di chuyển từ nơi này sang nơi khác mà không có điểm đến cố định. | He loves to roam the world, exploring new cultures and places. (Anh ấy thích lang thang khắp thế giới, khám phá các nền văn hóa và địa điểm mới.) |
Wander | Đi mà không có mục đích rõ ràng, thường là để khám phá. | They decided to wander through Europe for a few months before settling down. (Họ quyết định đi lang thang qua châu Âu trong vài tháng trước khi ổn định cuộc sống.) |
Drift | Di chuyển một cách không kiểm soát, không có kế hoạch cụ thể. | Sometimes, it’s easy to drift into daydreams during a long lecture. (Đôi khi, thật dễ dàng để lạc vào những giấc mơ trong một bài giảng dài.) |
Flee | Rời khỏi một nơi nào đó một cách nhanh chóng, không có kế hoạch ổn định. | The villagers had to flee their homes when the floodwaters began to rise. (Cư dân làng buộc phải rời bỏ nhà cửa khi nước lũ bắt đầu dâng cao.) |
Vagabond | Người sống không cố định, thường di chuyển từ nơi này sang nơi khác. | Despite his vagabond lifestyle, he found joy in the freedom of not being tied down. (Mặc dù cuộc sống lang thang, anh ấy vẫn tìm thấy niềm vui trong sự tự do không bị ràng buộc.) |
Escape | Rời khỏi một tình huống hoặc địa điểm mà không có ý định quay lại. | He wanted to escape the monotony of daily life by traveling. (Anh ấy muốn thoát khỏi sự đơn điệu của cuộc sống hàng ngày bằng cách đi du lịch.) |
Xem thêm: Bad Đi Với Giới Từ Gì? Giải Đáp Thắc Mắc Chỉ Trong 5 Phút
Bài tập vận dụng
Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để hiểu hơn về settle down nhé!
Bài tập: Chọn từ đúng để hoàn thành câu
1. After years of exploring different countries, they finally decided to __________ and start a family.
A. Settle down
B. Roam
C. Escape
2. The organization aims to __________ a strong presence in the local community through various outreach programs.
A. Drift
B. Establish
C. Flee
3. She felt it was time to __________ her life by finding a stable job and a permanent home.
A. Anchor
B. Wander
C. Drift away
4. They wanted to __________ their roots in the countryside, where they could enjoy a slower pace of life.
A. Secure
B. Commit
C. Establish
5. After years of uncertainty, he finally decided to __________ to his girlfriend, promising to build a future together.
A. Stabilize
B. Commit
C. Escape
6. The couple worked hard to __________ their finances before making any big purchases.
A. Drift
B. Stabilize
C. Roam
7. He hopes to __________ himself in a new city, making friends and becoming part of the community.
A. Anchor
B. Flee
C. Wander
8. They plan to __________ their lives by buying a house and settling in one place for good.
A. Secure
B. Escape
C. Drift away
Đáp Án
- A) Settle down
- B) Establish
- A) Anchor
- C) Establish
- B) Commit
- B) Stabilize
- A) Anchor
- A) Secure
Trên đây là phần giải đáp chi tiết settle down là gì. Edmicro hy vọng bài viết sẽ giúp ích bạn trong quá trình học tiếng Anh.
Xem thêm: