Advertisement IELTS Speaking: Sample Band Cao & Hướng Dẫn Chi Tiết 

Advertisement IELTS Speaking là một chủ đề có độ khó cao trong bài thi nói. Để hiểu về cách triển khai chủ đề này cũng như học thêm từ mới về Advertisement, hãy cùng Edmicro theo dõi bài viết dưới đây nhé.

Triển khai bài nói Advertisement IELTS Speaking

Để triển khai bài nói chủ đề IELTS speaking advertisement hiệu quả, bạn có thể tham khảo cách triển khai sau:

Cách phát triển ý 

Ý tưởng là gốc rễ cho bài thi nói. Nếu không có ý tưởng bạn sẽ bế tắc ngay từ bước đầu tiên. Nếu ý tưởng không tốt thì sẽ rất khó để có một bài IELTS Speaking hay. 

Vậy làm thế nào để tìm ra ý tưởng và liên kết chúng hiệu quả trong bài IELTS Speaking Advertisement ?

  • Bạn có thể phát triển ý tưởng thông qua trả lời các câu hỏi quen thuộc: What, Where, When, Who, How, Why. Đây là quy trình tư duy phổ biến giúp bạn không bao giờ vơi cạn ý tưởng và đảm bảo tính liên kết, sự mạch lạc trong suốt phần trình bày.
  • Bạn cũng có thể hình thành ý thông qua suy luận tương phản, tương đồng. 
  • Trong bài thi nói Advertisement IELTS Speaking bạn cũng cần đưa thêm ví dụ thực tế để làm tăng sức thuyết phục cho các luận điểm.

Các mô hình bài nói phổ biến:

  • Diễn dịch ( đưa ra luận điểm trước và dùng dẫn chứng để minh họa)
  • Quy nạp (đưa ra dẫn chứng rồi đi tới kết luận) 
  • Tổng – phân – hợp ( đưa ra luận điểm – cung cấp dẫn chứng – nhắc lại, nâng cao luận điểm)

Từ vựng & collocations Advertisement IELTS Speaking

Từ vựng & collocations là hai yếu tố dễ thấy giúp nâng tầm bài nói chủ đề “Advertisement in IELTS Speaking”. Cùng điểm qua một số từ vựng & collocations có thể sử dụng trong bài nói Advertisement IELTS Speaking Part 1, Advertisement IELTS Speaking Part 2 và Advertisement IELTS Speaking Part 3.

XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3: Chủ Đề Thường Gặp Và Cách Trả Lời Chi Tiết Nhất

Vocabularies & Collocations IELTS Speaking topic Advertisement
Các từ vựng và cụm từ cho chủ đề Advertisement (quảng cáo)

Từ vựng IELTS Speaking Advertisement

  • Flyer (n): tờ rơi
  • Commercial (n): Quảng cáo
  • Jingle (n): đoạn nhạc quảng cáo
  • Pop-up (n):  quảng cáo xuất hiện bất ngờ trên màn hình 
  • Billboard (n): biển quảng cáo
  • Telemarketing (n): tiếp thị qua điện thoại
  • Celebrity endorsement (n): Quảng cáo thông qua người nổi tiếng
  • Catchphrase (n): câu khẩu hiệu
  • Headlines (n): tiêu đề
  • Sponsorship (n): sự tài trợ
  • Branding (n): làm thương hiệu
  • Features (n): những đặc trưng của thương hiệu
  • Brand ambassador (n): đại sứ thương hiệu
  • Target audience (n): khách hàng mục tiêu
  • Potential customer (n): khách hàng tiềm năng
  • Promotion (n): khuyến mại
  • Prime time (n): giờ vàng
  • Mailshot (n): quảng cáo qua đường bưu điện
  • Franchise (n): nhượng quyền thương mại
  • Persuasive (adj): có tính thuyết phục
  • Manipulate (v): Lôi kéo, ảnh hưởng tới ai
  • Subliminal (adj): kích thích tiềm thức
  • Sensational (adj): giật gân
  • Eye-catching (adj): hút mắt
  • Catchy (adj): dễ nhớ
  • Attention-grabbing (adj): thu hút sự chú ý
  • Ubiquitous (adj): có ở khắp nơi
  • Stimulate (v): kích thích
  • Bombard (v): Tấn công tới tấp

Collocations IELTS Speaking Advertisement

  • to slash the prices of products: giảm giá sốc
  • buy good impulsively: mua hàng một cách bốc đồng
  • to be swayed by advertisements: bị dao động bởi quảng cáo
  • a price war: cuộc chiến về giá
  • be wary of something: thận trọng với cái gì
  • low-budget marketing ideas: các ý tưởng tiếp thị ngân sách thấp
  • to publish great content: xuất bản nội dung tuyệt vời
  • to create instructional videos: tạo các video hướng dẫn
  • to be out of your budget: nằm ngoài ngân sách của bạn
  • to attract new customers: thu hút khách hàng mới
  • to grow word of mouth referrals: phát triển các mạng lưới giới thiệu truyền miệng
  • to get traffic to a web page: có được lưu lượng truy cập vào một trang web
  • pay-per-click ads: quảng cáo trả phí cho mỗi lần người dùng nhấp chuột vào link quảng cáo
  • to increase brand awareness: tăng nhận thức về thương hiệu
  • advertising campaigns: các chiến dịch quảng cáo
  • newly-launched products: các sản phẩm mới ra mắt
  • to set a specific budget over time: để đặt ngân sách cụ thể theo thời gian
  • to stay up to date with  …: cập nhật …
  • to test a campaign: kiểm tra một chiến dịch (xem nó chạy tốt hay không)
  • television commercials: Quảng cáo truyền hình
  • to track the success of your ad: theo dõi sự thành công của quảng cáo của bạn
  • a click-through rate: tỷ lệ nhấp chuột (vào link quảng cáo của bạn)
  • to be targeted at the right customer: nhắm đúng khách hàng
  • to reach large numbers of …: tiếp một số lượng lớn …
  • a powerful advertising tool: một công cụ quảng cáo quyền lực
  • to reach … within seconds: tiếp cận … trong vòng vài giây
  • to be placed at the side of the screen: được đặt ở góc màn hình
  • a traditional method of advertising: một phương pháp quảng cáo truyền thống
  • to design eye-catching adverts: thiết kế quảng cáo bắt mắt
  • outdated information: thông tin lỗi thời
  • to promote temporary sales: thúc đẩy doanh số tạm thời
  • to inform past customers of promotions: thông báo cho khách hàng trước đây về các chương trình khuyến mãi
  • to bring new and returning customers: mang lại khách hàng mới và khách hàng cũ
  • to be carefully researched and planned: được nghiên cứu và lên kế hoạch kỹ lưỡng
Speaking PC

Sample Advertisement IELTS Speaking

Dưới đây là tổng hợp các câu trả lời mẫu cho IELTS Speaking Part 1 Advertisement, IELTS Speaking Part 2 Advertisement và IELTS Speaking Part 3 Advertisement.

XEM THÊM: IELTS Speaking Part 2: Tổng Hợp Chủ Đề Thường Gặp Và Bài Mẫu Chi Tiết Nhất

Samples bài Speaking chủ đề Advertisement
Samples bài Speaking chủ đề Advertisement

Part 1

  1. Are you interested in watching TV advertisements or internet advertisements?

I’m more interested in internet advertisements than TV advertisements. With the internet, advertisements are often more personalized and relevant to my interests, and I have the flexibility to choose when and what to engage with. TV advertisements, on the other hand, can be repetitive and less tailored to individual preferences. So, I find internet advertisements to be more engaging and informative.

  • personalize (v): cá nhân hóa
  • be relevant to (adj): liên quan tới
  • be tailored to sb (adj): được thiết kế riêng cho ai
  1. Have you ever bought something because of its advertisement?

Yes, I have bought products because of their advertisements. Advertisements can be quite persuasive, especially if they highlight features or benefits that resonate with my needs and preferences. For example, I once purchased a new smartphone after seeing an advertisement that showcased its advanced camera technology, which was important to me as I enjoy photography

  •  resonate with (v): phù hợp với

3. Do you want to be shown in the advertisement?

No, I don’t particularly have a desire to be featured in advertisements. I value my privacy and prefer to keep a low profile in the public eye. While some people may find it exciting, I’m more comfortable staying behind the scenes.

  • keep a low profile: tránh sự chú ý từ người khác
  • staying behind the scenes: kín tiếng, không ai biết

4. What kinds of advertisements do you dislike?

I dislike advertisements that are overly intrusive or manipulative. For example, I find pop-up ads on websites and mobile apps to be annoying, as they disrupt the user experience. I also dislike advertisements that use fear or guilt to persuade people to buy a product. I believe that advertisements should be informative and transparent rather than trying to manipulate emotions to make a sale.

  • intrusive (adj): gây phiền, gián đoạn
  • disrupt (v): gây gián đoạn
  • transparent (adj): rõ ràng
  • manipulate (v): thao túng

Part 2

Describe an advertisement you like.

You should say:

  • what type of advertisement it is
  • what product or service it advertises
  • where and when you first saw it

And explain why you like it and think that this advertisement is effective.

Answer:

I’d like to describe an advertisement that I really like. It’s a heartwarming television commercial for a popular brand of mobile phones.

The advertisement is for the latest model of smartphones from a well-known tech company. I first saw it on TV during a primetime show a few months ago. The ad opens with a young girl, around 10 years old, who is gifted a brand new smartphone by her parents. She’s initially excited and captivated by the phone’s features. However, the story takes a heartwarming twist as the girl uses the smartphone to record precious family moments, like her younger sibling’s first steps, a family picnic, and even her parents’ anniversary celebration. The ad ends with a tagline that says, “Capturing the moments that matter.”

I like this advertisement for several reasons. Firstly, it is emotionally engaging. It tugs at the heartstrings and underscores the idea that technology can help us capture and preserve important moments in our lives. The use of a young girl as the central character makes it relatable and adds an element of innocence and sincerity.

Moreover, I find it effective because it conveys a powerful message about the product’s capabilities. It emphasizes the smartphone’s role in facilitating connectivity and memory preservation, which are essential features for many consumers.

In summary, this advertisement is one that I like because of its emotional appeal and the effective way it conveys the product’s attributes. It resonates with the audience on a personal level and makes the product seem not just functional but also deeply meaningful in our lives.

  • primetime (n): giờ vàng
  • tug at the heartstring (idiom): gây xúc động
  • underscore (v): nhấn mạnh
  • facilitate (v): make something easier
  • attribute (n): thuộc tính
  • resonate with: cộng hưởng với

Part 3

1. How do advertisements influence children?

Advertisements can influence children by shaping their preferences, desires, and behavior. They can impact dietary choices, leisure activities, and even perpetuate gender stereotypes. In the digital age, they can also affect self-esteem and body image. It’s crucial for parents to be aware of these influences and promote media literacy and critical thinking.

  • perpetuate (v): duy trì
  • stereotype (n): khuôn mẫu, hình mẫu
  • self-esteem (n): lòng tự tôn
  • media literacy (n): sự thông hiểu truyền thông

2. Should advertising aim at kids be prohibited?

The question of whether advertising aimed at kids should be prohibited is a matter of debate. Advocates of prohibition argue that children can be easily influenced and may not understand the persuasive intent of ads, while opponents believe that advertising can be educational and entertaining. Stricter regulations could provide a balanced approach, prioritizing children’s well-being while allowing responsible advertising.

  • Advocate (n): người ủng hộ
  • intent (n): ý định
  • opponents (n): người phản đối

Edmicro vừa tổng hợp cho bạn những mẫu câu trả lời cho bài thi Advertisement IELTS Speaking. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những gợi ý để bạn hoàn thiện thêm bài nói của mình.

XEM THÊM:

Bài liên quan

Title Speaking IELTS
Minh họa Speaking IELTS