Several là gì? Đây là câu hỏi mà nhiều người học tiếng Anh thắc mắc. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu ý nghĩa, cách sử dụng và ví dụ cụ thể của từ “several” để bạn có thể tự tin áp dụng vào giao tiếp hàng ngày.
Several là gì?
Several trong tiếng Anh có nghĩa là một vài, một số hoặc ba, bốn. Từ này thường được dùng để chỉ một lượng không xác định nhưng nhiều hơn hai và ít hơn nhiều.
Ví dụ:
- I have several books on my bookshelf. (Tôi có vài quyển sách trên kệ sách.)
- She made several attempts to contact him. (Cô ấy đã cố gắng liên lạc với anh ấy nhiều lần.)
- There are several reasons why I can’t go. (Có vài lý do khiến tôi không thể đi.)
Cách dùng several trong tiếng Anh
Dưới đây là các cách sử dụng của several trong tiếng Anh – giúp bạn hiểu hơn về từ vựng này:
Several sử dụng với N đếm được số nhiều
Chỉ số lượng:
- I have several books on this topic. (Tôi có một vài quyển sách nói về chủ đề này.)
- Several students were absent from class today. (Một vài học sinh vắng mặt ở lớp hôm nay.)
Nhấn mạnh sự đa dạng:
- She tried on several dresses before choosing one. (Cô ấy thử một vài chiếc váy trước khi chọn một chiếc.)
- There are several reasons why I like this town. (Có một vài lý do tại sao tôi thích thị trấn này.)
Sử dụng với “of”
Sau danh từ:
- Several of my friends are coming to the party. (Một vài người bạn của tôi sẽ đến bữa tiệc.)
- Several of the questions were difficult. (Một vài câu hỏi rất khó.)
Trước đại từ chỉ định:
- Several of these books are mine. (Một vài cuốn sách này là của tôi.)
Xem thêm: Out Of Reach? Tổng Hợp Kiến Thức Quan Trọng Bạn Cần Biết
Một số cụm từ đi với several
Dưới đây là một số cụm từ đi với several được sử dụng nhiều trong giao tiếp hàng ngày, hãy cùng Edmicro tìm hiểu tại bảng dưới đây:
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Several times | nhiều lần/một vài lần | I’ve been to Hanoi several times. (Tôi đã đến Hà Nội nhiều lần.) |
Several of | một vài trong số | Several of my friends are coming to the party. (Một vài người bạn của tôi sẽ đến bữa tiệc.) |
Several days/weeks/months/years | vài ngày/tuần/tháng/năm | I’ve been working on this project for several weeks. (Tôi đã làm việc cho dự án này trong vài tuần.) |
In several ways | bằng nhiều cách | This problem can be solved in several ways. (Có vài cách để giải quyết được vấn đề này.) |
On several occasions | trong nhiều trường hợp | On several occasions, I’ve seen him at the library. (Nhiều lần, tôi đã thấy anh ấy ở thư viện.) |
For several reasons | vì nhiều lý do | I decided to quit my job for several reasons. (Tôi quyết định nghỉ việc vì nhiều lý do.) |
So sánh several, some, a few
Trong tiếng Anh, các bạn có thể được tiếp xúc với những lượng từ khác như some hay a few, vậy những lượng từ này có gì khác với several, hãy cùng Edmicro tìm hiểu tại bảng dưới đây:
Từ | Nghĩa | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|---|
Several | Một vài, một số | – Chỉ một lượng không xác định nhưng nhiều hơn hai nhưng không quá nhiều. – Thường dùng với danh từ đếm được số nhiều. – Several + N đếm được số nhiều. | I have several books on this topic. (Tôi có một vài cuốn sách nói về chủ đề này.) |
Some | Một vài, một số | – Chỉ một lượng không xác định. – Some có thể dùng với cả N đếm được và không đếm được. – Some + N đếm được số nhiều và N không đếm được. | I need some milk. (Tôi cần một ít sữa.) |
A few | Một vài | – Chỉ một số lượng nhỏ, nhưng vẫn đủ dùng. – Thường dùng với danh từ đếm được số nhiều. – A few + N đếm được số nhiều. | I have a few friends in this city. (Tôi có một vài người bạn ở thành phố này.) |
Xem thêm: Cấu Trúc The Amount Of: Định Nghĩa Và Cách Sử Dụng
Bài tập ứng dụng several
Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để nắm rõ cách sử dụng của several nhé!
Bài tập: Chọn từ thích hợp (several, some, a few) để hoàn thành các câu sau:
- I need _____ eggs to make a cake.
- There are _____ people waiting in line.
- She has _____ friends in this new city.
- I have _____ homework to do tonight.
- There are _____ beautiful flowers in the garden.
- He has been to Paris _____ times.
- I’ve tried calling her _____ times, but she’s not answering.
- We need _____ more chairs for the party.
Đáp án:
- a few
- several
- a few
- some
- several
- several
- several
- several
Bài viết trên đây đã giúp các bạn trả lời được câu hỏi Several là gì và cách dùng several trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết trên đã giúp ích cho các bạn. Edmicro chúc các bạn học tốt!
Xem thêm: