So far so good là gì? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu cách sử dụng chính xác của cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày.
So far so good nghĩa là gì?
So far so good” là một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả rằng mọi việc đang diễn ra tốt đẹp cho đến thời điểm hiện tại. Nó mang ý nghĩa “mọi thứ vẫn ổn”, “tình hình hiện tại vẫn tốt” hoặc “cho đến nay mọi thứ đều suôn sẻ”.


Ví dụ:
- I’ve been working on this new recipe, and so far, so good — it tastes amazing! (Tôi đang thử làm món ăn mới này, và đến giờ thì vẫn ổn — nó có vị rất ngon!)
- We’ve finished the first phase of the renovation. So far, so good. (Chúng tôi đã hoàn thành giai đoạn đầu của việc cải tạo. Đến giờ thì mọi thứ vẫn ổn.)
Cách dùng so far so good
Cụm so far, so good thường được sử dụng như một câu độc lập hoặc có thể xuất hiện ở cuối hoặc giữa câu để làm rõ ý rằng mọi việc đang tiến triển tốt đẹp đến thời điểm hiện tại.


Ví dụ:
- How’s the presentation going? (Bài thuyết trình tiến triển thế nào rồi?)
So far, so good. (Đến giờ thì vẫn ổn.)
- The new process is working, so far, so good, but we’ll need more time to evaluate.(Quy trình mới đang được tiến hành, đến giờ thì vẫn ổn, nhưng chúng tôi cần thêm thời gian để đánh giá.)
Xem thêm: Lend A Hand – Giải Thích Ý Nghĩa Và Bài Tập Vận Dụng
Những cách diễn đạt thay thế cho so far so good là gì?
Dưới đây là một số cách diễn đạt khác có ý nghĩa tương tự với so far, so good:


Cách diễn đạt tương đương | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Everything’s going well so far | Mọi thứ đang tiến triển tốt đẹp cho đến giờ | Are you happy with your new job? – Everything is going well so far. The team is great and the work is interesting. (Bạn có hài lòng với công việc mới không? – Mọi thứ đang tiến triển tốt đẹp cho đến giờ. Đồng nghiệp tuyệt vời và công việc thú vị.) |
Things are looking good for now | Tạm thời mọi thứ có vẻ ổn | How’s the team performing? – Things are looking good for now. (Đội của bạn chơi như thế nào? – Tạm thời mọi thứ có vẻ ổn.) |
No problems so far | Đến giờ vẫn chưa có vấn đề gì | Have you encountered any issues with the setup? – No problems so far. (Anh gặp vấn đề gì khi thiết lập chưa? Đến giờ thì chưa có gì.) |
All is well up till now | Mọi thứ vẫn ổn cho đến thời điểm hiện tại | Is everything on schedule? – Yes, all is well up till now. (Mọi thứ có đúng lịch trình không? Vâng, đến giờ mọi thứ vẫn ổn.) |
We’re on track so far | Chúng tôi vẫn đang đi đúng hướng đến giờ. | Are you meeting your targets? – Yes, we’re on track so far. (Anh có đạt được mục tiêu không? Vâng, đến giờ thì vẫn đúng hướng.) |
We’re making good progress | Chúng ta đang đạt được tiến bộ tốt. | How’s the training going? – We’re making good progress. (Việc tập luyện của bạn thế nào rồi? – Chúng ta đang đạt được tiến bộ tốt.) |
Xem thêm: Speak Of The Devil: Ý Nghĩa Và Cách Dùng Chính Xác Nhất
So far so good trong tình huống cụ thể
Cùng Edmicro tìm hiểu cách dùng cụm từ so far so good trong các cuộc hội thoại hàng ngày nhé!


A: Hey, how’s your new job going? (Chào, công việc mới của bạn thế nào rồi?)
B: So far so good! I’m really enjoying it. The team is great and the work is interesting. (Mọi thứ vẫn ổn! Tôi thực sự thích nó. Đồng nghiệp tuyệt vời và công việc thú vị.)
A: That’s great to hear! What kind of work are you doing? (Thật tuyệt khi nghe điều đó! Bạn đang làm loại công việc gì?)
B: I’m working on a new marketing campaign for a big client. It’s challenging but I’m learning a lot. (Tôi đang làm việc trên một chiến dịch tiếp thị mới cho một khách hàng lớn. Nó khá thách thức nhưng tôi học được rất nhiều.)
Bài tập vận dụng
Cùng làm bài tập sau đây để hiểu rõ hơn về cách dùng của so far so good
Bài tập: Tình huống nào sau đây sử dụng đúng thành ngữ “so far so good”:
- How’s your new job going? – …
a) So far so good. I’m really enjoying it.
b) So far so bad. I’m having a lot of problems.
c) So far so so. It’s okay.
- How’s the weather? – …
a) So far so good. It’s raining and cold.
b) So far so good. It’s sunny and warm.
c) So far so good. It’s snowing and windy.
- How’s your relationship with your new boyfriend?” – …
a) So far so good. We’re getting along really well.
b) So far so good. We’re always arguing.
c) So far so good. I’m not sure yet.
Đáp án:
1. a | 2. b | 3. a |
Như vậy, câu hỏi “So far so good là gì” đã được Edmicro giải thích chi tiết qua bài viết trên. Đừng quên ôn luyện thường xuyên để sử dụng thành thạo thành ngữ này bạn nhé!
Xem thêm: