Social Butterfly Là Gì? Cách Dùng Chính Xác Nhất

Social butterfly là một idiom được nhiều bạn học quan tâm. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu về ý nghĩa, cách dùng và các từ đồng nghĩa với cụm từ này nhé!

Social butterfly là gì?

“Social butterfly” là một cụm từ tiếng Anh dùng để chỉ những người rất hoạt bát, thích giao tiếp và có khả năng kết nối với nhiều người khác nhau trong các tình huống xã hội. Họ thường tham gia vào nhiều hoạt động xã hội, thích tổ chức hoặc tham gia các buổi tiệc, sự kiện và có khả năng làm quen với người lạ một cách dễ dàng.

Định nghĩa
Định nghĩa

Ví dụ:

  • Jessica is such a social butterfly; she knows everyone at the party and is always the first to start a conversation. (Jessica thật sự là một người thích giao lưu; cô ấy biết tất cả mọi người tại bữa tiệc và luôn là người đầu tiên bắt đầu cuộc trò chuyện.)
  • As a social butterfly, Mark enjoys attending various events and meeting new people every weekend. (Là một người thích giao lưu, Mark thích tham gia vào các sự kiện khác nhau và gặp gỡ những người mới mỗi cuối tuần.)

Xem thêm: Thankful Đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc Thankful Chính Xác Nhất

Nguồn gốc cụm từ

Cụm từ “social butterfly” được hình thành từ sự kết hợp giữa hai khái niệm: “social” và “butterfly”. Từ “social” trong tiếng Anh có nghĩa là xã hội, liên quan đến các hoạt động và mối quan hệ giữa con người. Nó thể hiện sự tham gia vào cộng đồng và giao tiếp, cho thấy rằng những người có tính cách này thường thích kết nối và tương tác với người khác.

Ngược lại, từ “butterfly” (bươm bướm) không chỉ là một loài côn trùng xinh đẹp mà còn mang ý nghĩa biểu trưng cho sự tự do và khả năng thích ứng. Hình ảnh của bươm bướm thường gợi lên cảm giác nhẹ nhàng, duyên dáng, và sự chuyển mình từ hoa này sang hoa khác, tượng trưng cho việc khám phá và kết nối với môi trường xung quanh.

Khi kết hợp hai khái niệm này lại với nhau, “social butterfly” trở thành một thuật ngữ mô tả những người có khả năng giao tiếp tốt, thường xuyên di chuyển từ nhóm này sang nhóm khác. Những người này không chỉ thích giao lưu mà còn tạo ra không khí vui vẻ, dễ chịu cho những người xung quanh. Họ thường xuất hiện tại các buổi tiệc, sự kiện, nơi mà họ dễ dàng kết nối với nhiều người khác nhau.

Xem thêm: On The Go Là Gì? Ý Nghĩa Và Cách Dùng Chi Tiết Nhất

Từ đồng nghĩa/trái nghĩa với social butterfly

Một số từ đồng nghĩa:

"Social butterfly" synonym
“Social butterfly” synonym
Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
ExtrovertMột người có tính cách hướng ngoại, thích giao tiếp và tương tác với người khác.As an extrovert, Sarah thrives in social gatherings and enjoys meeting new people. (Là một người hướng ngoại, Sarah phát triển mạnh trong các buổi tụ họp xã hội và thích gặp gỡ những người mới.)
SocialiteMột người thường xuyên tham gia vào các hoạt động xã hội, đặc biệt là trong các bữa tiệc và sự kiện cao cấp.The socialite was the center of attention at the gala, effortlessly mingling with the elite. (Người tham gia xã hội là tâm điểm chú ý tại buổi tiệc, dễ dàng giao lưu với giới thượng lưu.)
People personMột người có khả năng giao tiếp tốt và thích kết nối với người khác.John is a real people person; he can strike up a conversation with anyone he meets. (John thực sự là một người thích giao tiếp; anh ấy có thể bắt chuyện với bất kỳ ai mà anh gặp.)
Life of the partyNgười mang lại không khí vui vẻ và sống động cho các buổi tiệc hoặc sự kiện.Everyone loves having Mark around; he’s the life of the party, always making jokes and keeping spirits high. (Mọi người đều thích có Mark xung quanh; anh ấy là người mang lại không khí vui vẻ cho bữa tiệc, luôn kể chuyện cười và giữ cho tinh thần mọi người cao.)
ConnectorNgười có khả năng kết nối và xây dựng mối quan hệ giữa các cá nhân khác nhau.As a natural connector, Lisa often introduces her friends to one another, creating new friendships. (Là một người kết nối tự nhiên, Lisa thường xuyên giới thiệu bạn bè của mình với nhau, tạo ra những tình bạn mới.)

Ngoài các từ đồng nghĩa, chúng ta hãy học thêm các từ trái nghĩa với Social butterfly nhé!

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Introvert người hướng nộiShe’s an introvert; she prefers quiet evenings at home to crowded parties. (Cô ấy là người hướng nội; cô ấy thích những buổi tối yên tĩnh ở nhà hơn là những bữa tiệc đông người.)
Loner người cô độcHe’s always been a loner, preferring his own company. (Anh ấy luôn là một người cô độc, thích ở một mình hơn.)
Recluse người ẩn dậtAfter the scandal, she became a recluse, rarely leaving her house. (Sau vụ bê bối, cô ấy trở thành một người ẩn dật, hiếm khi ra khỏi nhà.)
Shy personngười nhút nhátHe’s a shy person, so he finds it difficult to meet new people. (Anh ấy là một người nhút nhát, vì vậy anh ấy thấy khó khăn khi gặp gỡ người mới.)
Homebody người thích ở nhàShe’s a homebody; she prefers staying in and watching movies. (Cô ấy là một người thích ở nhà; cô ấy thích ở nhà và xem phim.)
Antisocial người chống đối xã hộiHis antisocial behavior made it hard for him to make friends. (Hành vi chống đối xã hội của anh ấy khiến anh ấy khó kết bạn.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Bài tập: Viết lại các câu sau sử dụng thành ngữ “Social butterfly”:

1. Sarah loves attending parties and meeting new people.

2. John is very outgoing and enjoys interacting with others at gatherings.

3. Lisa is known for her ability to connect friends with one another at events.

4. Mark always brings energy and fun to social events.

5. Emily thrives in social situations and makes friends easily.

Đáp án:

1. Sarah is a social butterfly who loves attending parties and meeting new people.

2. John is a social butterfly; he enjoys interacting with others at gatherings.

3. Lisa is a social butterfly, known for her ability to connect friends with one another at events.

4. Mark is a social butterfly who always brings energy and fun to social events.

5. Emily is a social butterfly who thrives in social situations and makes friends easily.

Trên đây là tổng hợp phần giải đáp về cụm từ social butterfly. Nếu bạn học còn câu hỏi nào khác, hãy liên hệ với Edmicro để được hỗ trợ nhé!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ