Soulmate Là Gì? Các Từ Đồng Nghĩa Soulmate Trong Tiếng Anh

Soulmate là gì? Đây là câu hỏi mà nhiều người tìm kiếm khi muốn hiểu rõ hơn về khái niệm đặc biệt này. Hãy cùng Edmicro đi tìm hiểu về định nghĩa cũng như cách dùng của từ vựng này trong tiếng Anh:

Soulmate là gì?

Soulmate trong tiếng Việt thường được dịch là “một nửa của linh hồn” hoặc đơn giản là “tri kỷ”. Đây là một khái niệm chỉ một người mà chúng ta có mối liên kết đặc biệt sâu sắc về mặt tinh thần, cảm xúc và tâm hồn.

Soulmate là gì?
Soulmate là gì?

Ví dụ:

  • The protagonist finally found his soulmate. (Nhân vật chính cuối cùng đã tìm thấy tri kỷ của mình.)
  • The movie tells the story of a pair of soulmates. (Bộ phim kể về câu chuyện tình yêu của một cặp tri kỷ.)
  • Despite their differences, they are still soulmates. (Mặc dù có nhiều khác biệt, họ vẫn là bạn đời tâm giao của nhau.)

Xem thêm: Phân Biệt May Và Might: Cách Sử Dụng Và Bài Tập Ứng Dụng

Các từ đồng nghĩa với Soulmate

Cùng Edmicro mở rộng vốn từ vựng bằng cách tìm hiểu các từ đồng nghĩa với soulmate nhé!

Các từ đồng nghĩa với Soulmate
Các từ đồng nghĩa với Soulmate
Từ đồng nghĩaNghĩa tiếng ViệtVí dụ
SoulmateTri kỷ, một nửa linh hồnHe is my soulmate. (Anh ấy là tri kỷ của tôi.)
Best friendBạn thânThey’ve been best friends since childhood. (Họ đã là bạn thân từ thuở nhỏ.)
True loveTình yêu đích thựcShe believes she’s finally found her true love. (Cô ấy tin rằng cuối cùng cô ấy đã tìm thấy tình yêu đích thực của mình.)
Perfect matchCặp đôi hoàn hảoThey seem like the perfect match for each other. (Họ trông như một cặp đôi hoàn hảo dành cho nhau.)
Other halfNửa kiaHe feels like she’s the other half of him. (Anh ấy cảm thấy như cô ấy là một nửa của anh ấy.)
Kindred spiritLinh hồn đồng điệuThey are kindred spirits, sharing the same passions and beliefs. (Họ là những linh hồn đồng điệu, chia sẻ cùng những đam mê và niềm tin.)
Twin flameLinh hồn song sinhSome people believe that twin flames are two halves of the same soul. (Một số người tin rằng linh hồn song sinh là hai nửa của cùng một linh hồn.)
Lifelong companionBạn đồng hành suốt đờiShe wants to find a lifelong companion to share her life with. (Cô ấy muốn tìm một người bạn đồng hành suốt đời để chia sẻ cuộc sống.)
Soul connectionKết nối tâm hồnThere’s a deep soul connection between them. (Có một kết nối tâm hồn sâu sắc giữa họ.)
InseparableKhông thể tách rờiThey’re inseparable, they do everything together. (Họ không thể tách rời, họ làm mọi thứ cùng nhau.)
Heart and soulTình yêu chân thànhShe gave her heart and soul to him. (Cô ấy đã trao trọn trái tim và tâm hồn cho anh ấy.)

Xem thêm: Tính Từ Đuôi Ing Và Ed: Cách Phân Biệt Và Bài Tập Ứng Dụng

Những cụm từ đi với Soulmate

Trong bảng dưới đây là các cụm từ đi với soulmate mà Edmicro đã tổng hợp được:

Những cụm từ đi với Soulmate
Những cụm từ đi với Soulmate
Cụm từNghĩaVí dụ
Find your soulmateTìm kiếm người bạn đời của bạnI’ve been searching for years to find my soulmate. (Tôi đã tìm kiếm người bạn đời của mình trong nhiều năm.)
Meet your soulmateGặp gỡ người bạn tâm giao của bạnThe moment I met my soulmate, I knew something special was happening. (Khoảnh khắc tôi gặp người bạn tâm giao của mình, tôi biết có điều gì đó đặc biệt đang xảy ra.)
Soulmate connectionKết nối bạn tâm giaoThere’s an undeniable soulmate connection between them. (Có một sự kết nối bạn tâm giao không thể phủ nhận giữa họ.)
Soulmate bondSợi dây liên kết giữa những người bạn tâm giaoTheir soulmate bond is truly unbreakable. (Sợi dây liên kết bạn tâm giao của họ thực sự không thể phá vỡ.)
Not your soulmateKhông phải là bạn đời của bạnWhile he’s a great friend, I realized he’s not my soulmate. (Mặc dù anh ấy là một người bạn tuyệt vời, nhưng tôi nhận ra anh ấy không phải là bạn đời của tôi.)
True soulmateBạn tâm giao đích thựcShe believes she has finally found her true soulmate. (Cô ấy tin rằng cuối cùng cô ấy đã tìm thấy người bạn tâm giao đích thực của mình.)
Soulmate relationshipMối quan hệ bạn tâm giaoTheir soulmate relationship is the envy of everyone. (Mối quan hệ bạn tâm giao của họ khiến ai cũng ghen tị.)

Bài viết trên chắc hẳn đã giúp bạn tìm được câu trả lời cho câu hỏi “Soulmate là gì?” và cung cấp thêm những kiến thức về từ vựng Soulmate. Hy vọng những kiến thức trên sẽ giúp ích cho bạn. Edmicro chúc bạn học tốt!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ