Succeeded Đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Succeeded Chi Tiết

Succeeded đi với giới từ gì? Đây là câu hỏi với nhiều bạn học tiếng Anh. Qua bài viết dưới đây, Edmicro sẽ giúp bạn tìm hiểu ý nghĩa và các giới từ dùng với succeeded.

Succeeded là gì?

Succeeded” là động từ quá khứ của “succeed”, có nghĩa là “thành công” hoặc “đạt được điều gì đó”. Khi ai đó “succeeded”, họ đã hoàn thành một mục tiêu hoặc đạt được một kết quả mong muốn.

Định nghĩa
Định nghĩa

Ví dụ:

  • After years of hard work and dedication, she succeeded in becoming the youngest CEO in the company’s history. (Sau nhiều năm nỗ lực và cống hiến, cô ấy đã thành công trong việc trở thành Giám đốc điều hành trẻ nhất trong lịch sử công ty.)
  • The scientists succeeded in developing a vaccine that could effectively combat the virus. (Các nhà khoa học đã thành công trong việc phát triển một loại vaccine có thể chống lại virus một cách hiệu quả.)
  • Against all odds, the team succeeded in winning the championship, proving their critics wrong. (Trái với mọi khó khăn, đội bóng đã thành công trong việc giành chức vô địch, chứng minh cho những người chỉ trích họ là sai.)

Xem thêm: Married Đi Với Giới Từ Gì? Cấu Trúc Và Cách Sử Dụng

Succeeded đi với giới từ gì?

Succeeded đi với giới từ in, tạo thành cụm động từ succeeded in. Cụm từ này được dùng để chỉ ra rằng ai đó đã thành công trong việc làm gì đó. Giới từ “in” thường theo sau bởi một danh từ, cụm danh từ hoặc động từ nguyên thể với “to.

Ví dụ:

  • She succeeded in securing a scholarship to study abroad. (Cô ấy đã thành công trong việc giành được học bổng để du học.)
  • The company succeeded in increasing its market share despite tough competition. (Công ty đã thành công trong việc tăng thị phần của mình mặc dù phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt.)

Xem thêm: Meet The Deadline – Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng

Succeeded to V hay Ving

“Succeeded” thường được sử dụng với giới từ “in” và theo sau là V-ing (danh động từ). Cấu trúc succeeded in + Ving thường dùng để diễn tả việc ai đó đã thành công trong việc làm một điều gì đó.

Succeeded to V hay Ving
Succeeded to V hay Ving

Ví dụ:

  • They succeeded in finishing the project ahead of schedule. (Họ đã thành công trong việc hoàn thành dự án trước thời hạn.)
  • The team succeeded in overcoming their challenges and achieving their goals. (Đội bóng đã thành công trong việc vượt qua những thách thức và đạt được mục tiêu của họ.)
Tự học PC

Bài tập succeeded đi với giới từ gì?

Dưới đây là bài tập về các giới từ đi cùng với succeeded mà Edmicro đã tổng hợp được:

Bài tập: Viết lại các câu dưới đây sử dụng cấu trúc “succeeded in”.

  1. After years of research, the scientists finally managed to develop a groundbreaking treatment for the disease.  
  2. Despite numerous setbacks, the entrepreneur achieved her dream of launching a successful startup.  
  3. The students worked hard and were able to raise enough funds for their community project.  
  4. He put in a lot of effort and was able to win the national championship in chess.  
  5. The organization aimed to reduce plastic waste and ultimately accomplished this goal through various initiatives.  

Đáp án

  1. After years of research, the scientists succeeded in developing a groundbreaking treatment for the disease.
  2. Despite numerous setbacks, the entrepreneur succeeded in launching a successful startup.
  3. The students succeeded in raising enough funds for their community project.
  4. He succeeded in winning the national championship in chess.
  5. The organization succeeded in reducing plastic waste through various initiatives.

Trên đây là phần giải đáp succeeded đi với giới từ gì kèm bài tập vận dụng. Bạn học hãy luyện tập thường xuyên hơn để thành thạo cách dùng của succeeded nhé. Edmicro chúc bạn học tốt!

Xem thêm: 

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ