Suspect Đi Với Giới Từ Gì? Cách Sử Dụng Suspect

Suspect đi với giới từ gì là câu hỏi được nhiều bạn đặt ra trong quá trình học tiếng Anh. Vậy tại bài viết dưới đây của Edmicro, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về câu trả lời cho câu hỏi này và tìm hiểu thêm những kiến thức xung quanh từ vựng suspect.

Suspect đi với giới từ gì?

Suspect trong tiếng Anh được đi với ba giới từ là of, in và for để diễn tả sự nghi ngờ ai đó đã làm gì đó. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng của ba từ đấy ở bảng dưới đây:

Suspect đi với giới từ gì?
Suspect đi với giới từ gì?
Giới từ đi với suspectÝ nghĩaVí dụ
suspect + ofNghi ngờ ai đó đã làm gì đóThe police suspect him of stealing the car. (Cảnh sát nghi ngờ anh ta đã ăn cắp chiếc xe.)
suspect + inNghi ngờ ai đó tham gia vào một sự việcHe was a suspect in the murder case. (Anh ta là một nghi phạm trong vụ án mạng.)
suspect + forNghi ngờ ai đó chịu trách nhiệm cho một điều gì đóThe new employee was suspected for leaking company secrets. (Nhân viên mới bị nghi ngờ làm rò rỉ bí mật công ty.)

Xem thêm: Khi nào dùng do does | Tất Tần Tật Các Kiến Thức Quan Trọng

Các cấu trúc khác của suspect

Suspect ngoài đi với các giới từ như of, in hay for còn được sử dụng trong những cấu trúc khác như:

Các cấu trúc khác của suspect
Các cấu trúc khác của suspect
Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
S + suspect + sb/sth + to be/have sthNghi ngờ rằng ai hoặc cái gì làm gìI suspect him of stealing my wallet. (Tôi nghi ngờ anh ta đã lấy cắp ví của tôi.)
The police suspect her of lying to them. (Cảnh sát nghi ngờ cô ấy đã nói dối họ.)
S + suspect + that + mệnh đềNghi ngờ rằng điều gì đó là sự thậtI strongly suspect that she is hiding something from me. (Tôi rất nghi ngờ cô ấy đang giấu tôi điều gì đó.)
The detective suspects that the murder weapon is still hidden somewhere in the house. (Thám tử nghi ngờ hung khí gây án vẫn còn được giấu đâu đó trong nhà.)

Một số từ/cụm từ đồng nghĩa với suspect

Dưới đây là một số từ/cụm từ đồng nghĩa với suspect 

Một số từ/cụm từ đồng nghĩa với suspect
Một số từ/cụm từ đồng nghĩa với suspect
Từ/Cụm từ đồng nghĩaNghĩaVí dụ
Động từ
doubtnghi ngờI doubt his story. (Tôi nghi ngờ câu chuyện của anh ta.)
mistrustkhông tin tưởngShe mistrusted his intentions. (Cô ấy không tin tưởng vào ý định của anh ta.)
questionđặt câu hỏiI question his honesty. (Tôi đặt câu hỏi về sự trung thực của anh ta.)
be suspicious ofnghi ngờ vềI’m suspicious of his motives. (Tôi nghi ngờ về động cơ của anh ta.)
Danh từ
criminaltội phạmThe criminal was caught red-handed. (Tội phạm bị bắt quả tang.)
offenderngười phạm tộiThe offender will be punished. (Người phạm tội sẽ bị trừng phạt.)
culpritthủ phạmThe culprit has yet to be found. (Thủ phạm vẫn chưa được tìm thấy.)
Tính từ
suspiciousđáng ngờHis behavior was very suspicious. (Hành vi của anh ta rất đáng ngờ.)
doubtfulnghi ngờI’m doubtful about his claims. (Tôi nghi ngờ về những tuyên bố của anh ta.)
questionableđáng ngờThe quality of the product is questionable. (Chất lượng của sản phẩm rất đáng ngờ.)

Xem thêm: Mệnh Đề Trạng Ngữ Chỉ Thời Gian: Định Nghĩa Và Cách Sử Dụng

Tự học PC

Bài tập vận dụng suspect

Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng suspect

  1. Tôi nghi ngờ rằng anh ta đang nói dối.
  2. Cô ấy nghi ngờ rằng chiếc chìa khóa này là giả.
  3. Chúng ta nghi ngờ rằng vụ trộm xảy ra vào đêm qua.
  4. Cảnh sát nghi ngờ rằng hắn ta là thủ phạm.
  5. Tôi nghi ngờ rằng thời tiết sẽ xấu đi vào cuối tuần này.

Đáp án:

  1. I suspect that he is lying.
  2. She suspects that this key is fake.
  3. We suspect that the burglary happened last night.
  4. The police suspect that he is the culprit.
  5. I suspect that the weather will get worse this weekend.

Bài viết trên đã giúp bạn tìm được câu trả lời cho câu hỏi suspect đi với giới từ gì cũng như cung cấp những thông tin về từ vựng này. Hy vọng bài viết trên đã giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh. Edmicro chúc các bạn học tốt! 

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ