Take Into Account Là Gì? Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập

Take into account là gì? Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về cụm từ kèm ví dụ thực tế, các từ đồng nghĩa và bài tập ứng dụng giúp các bạn sử dụng thành thạo!

Take into account là gì?

Take into account (/teɪk ˈɪntu əˈkaʊnt/) là cụm động từ tiếng Anh có nghĩa tính đến, xem xét, cân nhắc một hoặc nhiều yếu tố khi phân tích, đánh giá hoặc ra quyết định. Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc không bỏ qua thông tin cần thiết.

Ví dụ:

  • When planning the trip, we must take into account the weather forecast. (Khi lên kế hoạch du lịch, chúng ta phải tính đến dự báo thời tiết.)
  • The judge took into account his clean record before sentencing. (Thẩm phán đã xem xét lý lịch trong sạch của anh ta trước khi tuyên án.)

Xem thêm: Hit The Ceiling – Tìm Hiểu Thành Ngữ Tiếng Anh

Take into account trong hội thoại hàng ngày

Cụm từ này thường xuất hiện trong công việc, học tập hoặc khi thảo luận về kế hoạch. Dưới đây là các ví dụ hội thoại thường ngày, giúp các bạn hình dung rõ ngữ cảnh sử dụng take into account.

Cách sử dụng trong hội thoại hàng ngày
Cách sử dụng trong hội thoại hàng ngày

Đoạn hội thoại 1: Về việc lập kế hoạch cho một chuyến đi

  • A: We need to plan our trip carefully. We have to take into account the weather. (Chúng ta cần lên kế hoạch cho chuyến đi cẩn thận. Chúng ta phải tính đến thời tiết.)
  • B: You’re right. And we should also consider the cost of accommodation. (Bạn nói đúng. Và chúng ta cũng nên tính đến chi phí chỗ ở.)
  • A: Don’t forget to take into consideration travel time between locations. (Đừng quên tính đến thời gian di chuyển giữa các địa điểm.)
  • B: And we need to factor in any potential delays. (Và chúng ta cần tính đến mọi sự chậm trễ tiềm ẩn.)
  • A: Right, there are many factors to take into account (Đúng vậy, có rất nhiều yếu tố cần xem xét.)

Đoạn hội thoại 2: Về việc đưa ra quyết định kinh doanh

  • A: Before we launch this product, we need to consider the market demand. (Trước khi ra mắt sản phẩm này, chúng ta cần tính đến nhu cầu thị trường.)
  • B: We also need to take into account the competition. (Chúng ta cũng cần tính đến sự cạnh tranh.)
  • A: And don’t forget to take into consideration the production costs. (Và đừng quên tính đến chi phí sản xuất.)
  • B: We should also factor in the potential risks. (Chúng ta cũng nên tính đến những rủi ro tiềm ẩn.)
  • A: It’s important to take all factors into account before making a decision. (Điều quan trọng là phải tính đến tất cả các yếu tố trước khi đưa ra quyết định.)

Đoạn hội thoại 3: Về việc giải quyết vấn đề

  • A: To solve this problem, we need to bear in mind everyone’s opinions. (Để giải quyết vấn đề này, chúng ta cần lưu ý đến ý kiến của mọi người.)
  • B: We also need to consider the available resources. (Chúng ta cũng cần tính đến các nguồn lực sẵn có.)
  • A: And we should take into account the time constraints. (Và chúng ta nên tính đến những hạn chế về thời gian.)
  • B: Don’t forget to take into consideration the potential consequences. (Đừng quên tính đến những hậu quả tiềm ẩn.)
  • A: It’s important to take all perspectives into account for a fair solution. (Điều quan trọng là phải tính đến tất cả các quan điểm để có một giải pháp công bằng.)

Tổng hợp từ/cụm từ đồng nghĩa với take into account

Bên cạnh đó, bài viết sẽ cung cấp cho các bạn các từ/cụm từ đồng nghĩa với take into account, sử dụng để thay thế trong một vài ngữ cảnh tương tự.

Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa
Từ/Cụm từ đồng nghĩaNghĩaVí dụ
ConsiderXem xét, cân nhắcPlease consider all options before deciding. (Hãy xem xét mọi lựa chọn trước khi quyết định.)
Take into considerationTính đến, cân nhắc đếnThe salary takes into consideration your qualifications. (Mức lương tính đến bằng cấp của bạn.)
Bear in mindGhi nhớ, lưu ýBear in mind that the deadline is next week. (Hãy nhớ rằng hạn chót là tuần sau.)
Factor inĐưa vào tính toánDon’t forget to factor in travel expenses. (Đừng quên tính toán chi phí đi lại.)
Keep in viewGiữ trong tầm xem xétWe must keep in view the long-term impacts. (Chúng ta phải xem xét tác động dài hạn.)

Xem thêm: On The Same Page – Giải Nghĩa Thành Ngữ Tiếng Anh Thông Dụng

Từ trái nghĩa

Bảng dưới đây liệt kê các từ trái nghĩa với take into account mà Edmicro đã tổng hợp được để giúp các bạn mở rộng vốn từ vựng của mình.

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Disregard bỏ qua, không để ý đếnHe completely disregarded my advice and made a terrible mistake. (Anh ta hoàn toàn bỏ qua lời khuyên của tôi và mắc phải một sai lầm khủng khiếp.)
Ignorelờ đi, phớt lờShe chose to ignore the warning signs and continued down the dangerous path. (Cô ấy chọn phớt lờ những dấu hiệu cảnh báo và tiếp tục đi trên con đường nguy hiểm.)
Overlookbỏ qua, không chú ý đếnIt’s easy to overlook small details, but they can be important. (Rất dễ bỏ qua những chi tiết nhỏ, nhưng chúng có thể quan trọng.)
Neglectxao nhãng, bỏ bêHe neglected his duties and caused a lot of problems. (Anh ta xao nhãng nhiệm vụ của mình và gây ra rất nhiều vấn đề.)
Forget aboutquên mấtDon’t forget about the deadline for the project. (Đừng quên thời hạn của dự án.)
Pay no attention tokhông chú ý đếnHe paid no attention to the teacher’s instructions. (Anh ấy không chú ý đến hướng dẫn của giáo viên.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng take into account:

  1. Khi thiết kế nhà, bạn phải tính đến không gian cho trẻ em.
  2. Giáo viên đã cân nhắc nỗ lực của học sinh khi chấm điểm.
  3. Hãy cân nhắc việc giá cả có thể thay đổi vào mùa cao điểm.
  4. Công ty phải đưa vào tính toán các quy định mới của chính phủ.
  5. Chúng tôi xem xét mọi rủi ro trước khi đầu tư.

Đáp án:

  1. When designing the house, you must take into account space for children.
  2. The teacher takes into account the students’ efforts when grading.
  3. Take into account that prices may change during peak season.
  4. The company needs to take into account the new government regulations.
  5. We take into account all risks before investing.

Với bài viết này, Edmicro hy vọng các bạn đã hiểu rõ về take into account là gì? Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào khác, hãy liên hệ ngay Edmicro để được hỗ trợ nhé!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ