Talk About Your Family – Tổng hợp bài mẫu IELTS Speaking Part 1,2,3

Talk about your family là một trong những chủ đề quen thuộc trong bài thi IELTS Speaking. Để giúp bạn chuẩn bị tốt hơn, Edmicro đã tổng hợp những bài mẫu chất lượng cho part 1, 2 và 3 của bài thi Speaking.  Hãy cùng khám phá và luyện tập nhé!

IELTS speaking talk about your family – Part 1

Dưới đây là các bài mẫu về phần IELTS Speaking Part 1 với chủ đề “Talk about your family”, cùng tham khảo nhé!

Talk about your family-Part 1
Talk about your family-Part 1

Question 1: Can you describe your family?

My family consists of my parents, two siblings, and me. My father is an engineer and my mother works as a nurse. My older brother is currently studying at the university, while my younger sister is still in high school. We all share a strong bond and often spend time together during the weekends.

(Dịch: Gia đình tôi gồm có bố mẹ, hai anh em và tôi. Bố tôi là một kỹ sư và mẹ tôi làm y tá. Anh trai lớn của tôi hiện đang học đại học, còn em gái nhỏ của tôi vẫn đang học trung học. Chúng tôi đều rất gắn bó với nhau và thường dành thời gian cùng nhau vào cuối tuần.)

Question 2: Do you get along well with your family?

Yes, I have a very harmonious relationship with my family. We always support each other through difficult times and celebrate our successes together. We have regular family gatherings where we share meals and stories, which helps to maintain our close relationship.

(Dịch: Vâng, tôi có mối quan hệ rất hòa thuận với gia đình. Chúng tôi luôn hỗ trợ nhau vượt qua những thời điểm khó khăn và cùng nhau ăn mừng những thành công. Gia đình tôi thường xuyên có những buổi họp mặt, nơi cả nhà cùng ăn uống và chia sẻ câu chuyện, điều này giúp duy trì mối quan hệ gắn bó của cả nhà.)

Question 3: How is your family important to you?

My family is extremely important to me because they provide constant support and encouragement. They are always there for me during tough times and help me stay grounded. Spending time with them brings me a lot of happiness and a strong sense of belonging.

(Dịch: Gia đình vô cùng quan trọng với tôi vì họ luôn ở bên ủng hộ và động viên tôi. Họ luôn ở bên tôi những lúc khó khăn và giúp tôi trở nên vững vàng hơn. Thời gian bên gia đình mang lại cho tôi niềm hạnh phúc lớn lao và cảm giác thật sự gắn bó.)

Question 4: Do you want to live with your family in the future?

In the future, I would like to live near my family, but not necessarily with them. I believe having my own space while still being close allows me to maintain my independence and pursue personal goals. However, I would definitely want to visit them often and stay connected. Living nearby would let us support each other and spend quality time together without being under the same roof every day.

(Dịch: Trong tương lai, tôi muốn sống gần gia đình của mình, nhưng không nhất thiết phải sống cùng họ. Tôi tin rằng việc có một không gian riêng trong khi vẫn ở gần giúp tôi duy trì sự độc lập và theo đuổi những mục tiêu cá nhân. Tuy nhiên, tôi chắc chắn rằng tôi sẽ thường xuyên thăm họ và giữ liên lạc. Sống gần nhau sẽ cho phép chúng tôi hỗ trợ nhau và dành thời gian chất lượng cùng nhau mà không cần phải ở chung một mái nhà mỗi ngày.)

Xem thêm: IELTS Speaking Part 1 Topic Colours – Hướng Dẫn Trả Lời Chi Tiết

IELTS Speaking Talk about your family – Part 2

Trong IELTS Speaking part 2, giám khảo sẽ đưa đề thi cho bạn qua tờ Cue Card. Dưới đây là bài mẫu về chủ đề Talk about your family part 2.

Talk about your family-Part 2
Talk about your family-Part 2

Bài mẫu 1: Describe a memorable family event. 

You should say:

  • What happened
  • Who was involved
  • Where it took place
  • Why it was memorable

Câu trả lời mẫu:

One of the most memorable family events I’ve experienced was a camping trip we took to the mountains last summer. My parents, my older sister, and I packed our bags with tents, sleeping bags, and plenty of food, and set off early in the morning. We hiked for several hours until we reached a beautiful campsite nestled among towering pine trees.

Once we set up our camp, we spent the rest of the day exploring the surrounding area, swimming in a nearby lake, and roasting marshmallows over a campfire. In the evening, we gathered around the fire and shared stories and laughter. It was a wonderful opportunity to disconnect from the hustle and bustle of everyday life and reconnect with nature and each other.

The camping trip was truly memorable because it allowed us to spend quality time together and create lasting memories. It was a reminder of the importance of family and the simple joys of being outdoors.

(Dịch: Một trong những sự kiện gia đình đáng nhớ nhất mà tôi từng trải qua là chuyến đi cắm trại lên núi vào mùa hè năm ngoái. Bố mẹ, chị gái và tôi đã chuẩn bị đầy đủ lều trại, túi ngủ và nhiều thức ăn, rồi lên đường từ sáng sớm. Chúng tôi đi bộ đường dài trong vài giờ cho đến khi tìm thấy một khu cắm trại tuyệt đẹp nằm giữa những cây thông cao vút.

Sau khi dựng xong lều trại, chúng tôi dành phần còn lại của ngày để khám phá khu vực xung quanh, bơi lội ở hồ gần đó và nướng bánh marshmallow bên đống lửa. Vào buổi tối, chúng tôi quây quần bên đống lửa, kể chuyện và cười đùa. Đó là một cơ hội tuyệt vời để chúng tôi tách khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống thường ngày và kết nối lại với thiên nhiên và với nhau.

Chuyến đi cắm trại thực sự đáng nhớ bởi vì nó giúp chúng tôi dành thời gian chất lượng bên nhau và tạo ra những kỷ niệm khó quên. Đó là một lời nhắc nhở về tầm quan trọng của gia đình và những niềm vui đơn giản khi được ở ngoài trời.)

Bài mẫu 2: Describe a family member you admire.

You should say:

  • Who this person is
  • What they are like
  • What they do
  • And explain why you admire them

Câu trả lời mẫu:

One family member I really admire is my grandfather. He is a retired professor who taught history at a university for many years. My grandfather is a very wise and gentle person, known for his patience and deep knowledge.

He has a calm demeanor and always shares fascinating stories about the past, which have sparked my interest in history. Even though he’s retired, he continues to read and stay updated on current events. His dedication to lifelong learning and his ability to stay informed inspire me greatly.

What I admire most about him is his humility and generosity. Despite his extensive knowledge, he never boasts and is always willing to help others learn. He has a genuine passion for teaching and a knack for making complex topics easy to understand. His dedication and kindness have made a lasting impression on me, and I strive to follow his example in my own life.

(Dịch: Một thành viên gia đình mà tôi thực sự ngưỡng mộ là ông nội. Ông là một giáo sư đã nghỉ hưu, từng giảng dạy lịch sử tại một trường đại học nhiều năm. Ông nội tôi là một người rất thông thái và dịu dàng, nổi tiếng với sự kiên nhẫn và kiến thức sâu rộng.

Ông có một thái độ điềm tĩnh và luôn chia sẻ những câu chuyện hấp dẫn về quá khứ, điều đã khơi dậy sự quan tâm của tôi đến lịch sử. Mặc dù đã nghỉ hưu, ông vẫn tiếp tục đọc sách và cập nhật các sự kiện hiện tại. Sự tận tâm với việc học suốt đời và khả năng cập nhật thông tin của ông đã truyền cảm hứng lớn cho tôi.

Điều tôi ngưỡng mộ nhất ở ông là sự khiêm tốn và lòng nhân ái. Dù có kiến thức sâu rộng, ông không bao giờ khoe khoang và luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác học hỏi. Ông có niềm đam mê thực sự với việc giảng dạy và có khả năng khiến những chủ đề phức tạp trở nên dễ hiểu. Sự tận tâm và lòng tốt của ông đã để lại ấn tượng sâu sắc trong tôi, và tôi cố gắng noi theo gương ông trong cuộc sống của mình.)

Xem thêm: Talk About The Internet – Hướng Dẫn IELTS Speaking

IELTS Speaking Talk about your family – Part 3

Trong part 3 của bài thi IELTS Speaking, câu hỏi về chủ đề gia đình có thể yêu cầu bạn thảo luận sâu hơn về các vấn đề liên quan đến gia đình. Dưới đây là một số câu hỏi mẫu cùng với các câu trả lời tham khảo:

Talk about your family-Part 3
Talk about your family-Part 3

Question 1: What role does family play in a person’s life?

Family plays a crucial role in a person’s life. It provides emotional support, guidance, and a sense of belonging. From a young age, family members help shape an individual’s values, beliefs, and social skills. They are often the first source of comfort during challenging times and can offer practical advice and encouragement. Additionally, family bonds create a network of relationships that offer stability and a support system throughout one’s life.

(Dịch: Gia đình đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong cuộc đời của mỗi người. Đó là nơi ta nhận được sự yêu thương, sự chỉ dạy và cảm giác luôn được thuộc về. Từ bé xíu, gia đình đã định hình nên con người ta, từ những giá trị sống đến cách cư xử với mọi người. Mỗi khi gặp khó khăn, gia đình luôn là chỗ dựa vững chắc, là nơi ta có thể chia sẻ mọi buồn vui. Và quan trọng hơn, tình cảm gia đình còn là sợi dây kết nối ta với những người thân yêu, mang đến cho ta cảm giác an toàn và hạnh phúc suốt cuộc đời.)

Question 2: In your opinion, what are the benefits of having siblings?

Having siblings comes with a lot of benefits. First, they can be great companions, especially during childhood. Growing up with siblings means you always have someone to play with, talk to, and share experiences with, which helps reduce feelings of loneliness. Second, siblings can teach you valuable life skills like sharing, cooperation, and conflict resolution, since you’re often forced to negotiate and compromise with them. Lastly, having siblings can create a strong support system as you get older. They understand your background and family dynamics, which can be comforting during tough times.

(Dịch: Có anh chị em mang lại nhiều lợi ích. Đầu tiên, họ có thể là bạn đồng hành tuyệt vời, đặc biệt khi còn nhỏ. Lớn lên cùng anh chị em có nghĩa là bạn luôn có người để chơi, trò chuyện và chia sẻ những kỷ niệm, giúp bạn bớt cô đơn hơn. Thứ hai, anh chị em cũng dạy mình những kỹ năng như chia sẻ, hợp tác, và cách giải quyết xung đột, vì bạn thường phải học cách thương lượng và nhường nhịn. Cuối cùng, khi lớn lên, anh chị em còn là chỗ dựa tinh thần vững chắc, vì họ hiểu rõ hoàn cảnh gia đình, giúp mình có thêm động lực khi gặp khó khăn.)

Question 3: How can family relationships affect a person’s success in life?

Family relationships can greatly affect a person’s success in life. A supportive family boosts self-confidence and motivation, helping individuals pursue their goals with determination. Conversely, family conflicts or lack of support can undermine self-esteem and create obstacles. Additionally, the values and habits learned from family often shape work ethic and problem-solving skills in adulthood.

(Dịch: Mối quan hệ gia đình có thể ảnh hưởng lớn đến thành công của một người. Một gia đình luôn có sự ủng hộ sẽ tăng cường sự tự tin và động lực, giúp cá nhân theo đuổi mục tiêu với quyết tâm. Ngược lại, xung đột gia đình hoặc thiếu sự hỗ trợ có thể làm giảm lòng tự trọng và tạo ra trở ngại. Thêm vào đó, các giá trị và thói quen học được từ gia đình thường ảnh hưởng đến đạo đức làm việc và kỹ năng giải quyết vấn đề khi trưởng thành.)

Question 4: What roles do parents and grandparents play in the family in your country?

In my country, parents are usually the main caregivers and providers. They focus on raising children, ensuring they get a good education, and teaching them essential life skills. Grandparents, on the other hand, often have a more nurturing and advisory role. They may help with childcare and share wisdom or family traditions. In many cases, they live with the family, which creates a strong multi-generational bond.

(Dịch: Ở nước tôi, bố mẹ thường là người chăm lo và đảm bảo tài chính cho gia đình. Họ tập trung vào việc nuôi dạy con cái, lo cho con học hành đầy đủ và dạy những kỹ năng sống cần thiết. Còn ông bà thì thường có vai trò chăm bẵm và đưa ra lời khuyên. Ông bà hay giúp trông nom con cháu và chia sẻ những kinh nghiệm, truyền thống trong gia đình. Nhiều gia đình còn sống chung với ông bà, tạo nên sự gắn kết chặt chẽ giữa các thế hệ.)

Speaking PC

Một số từ vựng IELTS về chủ đề Family

Để có vốn từ phong phú hơn, Edmicro đã tổng hợp một số từ vựng liên quan đến topic Talk about your family, cùng tham khảo nhé!

Một số từ vựng IELTS về chủ đề Family
Một số từ vựng IELTS về chủ đề Family
Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
Nuclear familyGia đình hạt nhân (gia đình gồm hai thế hệ cha mẹ và con cái)In a nuclear family, the parents usually make all the important decisions regarding their children’s education. (Trong gia đình hạt nhân, cha mẹ thường đưa ra các quyết định quan trọng về việc học của con cái.)
Extended familyGia đình mở rộng (gia đình có nhiều hơn hai thế hệ chung sống)During the holidays, we often visit our extended family, including aunts, uncles, and cousins. (Vào các ngày lễ, chúng tôi thường thăm gia đình mở rộng, bao gồm cô, chú và anh chị em họ.)
SiblingAnh chị em ruộtMy younger sibling always asks for my help with homework. (Em ruột của tôi luôn nhờ tôi giúp làm bài tập về nhà.)
SpouseBạn đời (Vợ hoặc chồng)He and his spouse have been married for over 20 years. (Anh ấy và vợ/chồng đã kết hôn hơn 20 năm rồi.)
UpbringingSự nuôi dạyHer strict upbringing helped her become a disciplined person. (Sự nuôi dạy nghiêm khắc đã giúp cô ấy trở thành một người có kỷ luật.)
Generation gapKhoảng cách thế hệThe generation gap between teenagers and their parents can sometimes cause misunderstandings. (Khoảng cách thế hệ giữa thanh thiếu niên và cha mẹ đôi khi có thể gây ra sự hiểu lầm.)
Close-knitGắn bó chặt chẽThey come from a close-knit family where everyone supports each other. (Họ đến từ một gia đình gắn bó, nơi mọi người luôn hỗ trợ lẫn nhau.)
AncestorTổ tiênWe honor our ancestors during traditional ceremonies. (Chúng tôi tôn vinh tổ tiên trong các nghi lễ truyền thống.)
Household choresCông việc nhàDividing household chores fairly helps keep peace in the family. (Phân chia công việc nhà công bằng giúp giữ gìn hòa khí trong gia đình.)
Dysfunctional familyGia đình không hòa thuận, bất hòaGrowing up in a dysfunctional family can have lasting effects on children. (Việc lớn lên trong một gia đình không hòa thuận có thể ảnh hưởng lâu dài đến trẻ em.)
GuardianNgười giám hộAfter their parents passed away, their uncle became their legal guardian. (Sau khi bố mẹ mất, chú của họ đã trở thành người giám hộ hợp pháp.)
In-lawsHọ hàng bên vợ hoặc bên chồngShe gets along well with her in-laws, which makes family gatherings enjoyable. (Cô ấy hòa hợp với gia đình bên chồng/vợ, điều này làm cho các buổi họp mặt gia đình rất vui vẻ.)
Family bondsSự gắn kết gia đìnhStrong family bonds provide emotional support during tough times. (Mối quan hệ gia đình chặt chẽ mang lại sự hỗ trợ tinh thần trong những lúc khó khăn.)
BreadwinnerTrụ cột gia đìnhAfter her husband lost his job, she became the primary breadwinner for the family. (Sau khi chồng mất việc, cô ấy trở thành người trụ cột chính trong gia đình.)
Adopted childCon nuôiThey have an adopted child who fits right in with their biological children. (Họ có một đứa con nuôi hòa nhập rất tốt với những đứa con ruột của họ.)
StepfamilyGia đình kế (gia đình được hình thành sau khi một trong hai vợ chồng có con riêng)Adjusting to life in a stepfamily can be challenging for children. (Thích nghi với cuộc sống trong một gia đình kế có thể là một thách thức đối với trẻ em.)
Family backgroundHoàn cảnh gia đìnhHis family background is quite impressive, with many members holding prestigious jobs. (Nền tảng gia đình của anh ấy khá ấn tượng, với nhiều thành viên nắm giữ những công việc danh giá.)
Blood relativeHọ hàng ruột thịtAs his blood relative, I felt obligated to help him during his difficult time. (Là người họ hàng máu mủ, tôi cảm thấy có trách nhiệm giúp đỡ anh ấy trong lúc khó khăn.)
Distant relativeHọ hàng xaI met a distant relative at the family reunion who I had never seen before. (Tôi gặp một người họ hàng xa trong buổi đoàn tụ gia đình mà trước đó tôi chưa từng gặp.)
To take after someoneGiống ai đó trong gia đình (về ngoại hình, tính cách)He takes after his father in terms of his calm personality. (Anh ấy giống bố mình ở tính cách điềm tĩnh.)
To look after someoneChăm sóc ai đóWhile her parents were out of town, she had to look after her grandmother. (Trong khi bố mẹ đi vắng, cô ấy phải chăm sóc bà của mình.)

Trên đây là toàn bộ bài mẫu và từ vựng liên quan đến topic Talk about your family. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn. Edmicro chúc bạn học tốt!

Xem thêm: 

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ