Thức giả định là một khái niệm quen thuộc trong ngữ pháp tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả những điều ước, giả định hoặc những tình huống không có thật. Vậy, bạn đã thực sự hiểu rõ về thức giả định và cách sử dụng nó trong giao tiếp hàng ngày chưa? Hãy cùng Edmicro tìm hiểu tại bài viết này:
Thức giả định là gì?
Thức giả định (Subjunctive mood) trong tiếng Anh là một cấu trúc ngữ pháp dùng để diễn tả những ý tưởng, mong muốn, giả định hoặc điều kiện không có thật ở hiện tại hoặc trái ngược với thực tế. Nó thường được sử dụng trong các câu điều kiện, câu ước, câu mệnh lệnh, và các cấu trúc đặc biệt khác.
Ví dụ:
- Diễn tả điều ước không có thật: I wish I could fly. (Ước gì tôi có thể bay.)
- Diễn tả sự nghi ngờ: I doubt that he will come. (Tôi nghi ngờ rằng anh ấy sẽ đến.)
- Diễn tả mệnh lệnh, yêu cầu: I suggest that you leave now. (Tôi đề nghị bạn nên đi bây giờ.)
Xem thêm: Out Of Stock – Khái Niệm, Cách Dùng Và Ví Dụ
Các cấu trúc thức giả định trong tiếng Anh
Các bạn hãy cùng Edmicro khám phá các cấu trúc thức giả định trong tiếng Anh dưới đây nhé!
Câu giả định với động từ
Động từ được sử dụng trong câu giả định với công thức sau:
S1 + suggest/demand,… + that + S2 + V2 + O |
Dưới đây là các động từ thường xuyên xuất hiện trong các câu giả định:
Động từ | Ý nghĩa |
---|---|
Suggest | Đề nghị |
Demand | Yêu cầu |
Insist | Khẳng định, yêu cầu |
Recommend | Khuyên |
Require | Yêu cầu |
Propose | Đề xuất |
Order | Ra lệnh |
Ví dụ:
- I suggest that we go out for dinner tonight. (Tôi đề nghị chúng ta đi ăn tối bên ngoài tối nay.)
- He insisted that he was right. (Anh ấy khăng khăng rằng anh ấy đúng.)
- The customer demanded that the store refund his money. (Khách hàng yêu cầu cửa hàng hoàn tiền lại cho anh ấy.)
Thức giả định với tính từ
Dưới đây là cấu trúc câu giả định với tính từ:
It + be + tính từ + that + S + V (nguyên mẫu) |
Bảng các tính từ dùng trong thức giả định:
Tính từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Important | Quan trọng | It is important that we finish this project on time. (Điều quan trọng là chúng ta phải hoàn thành dự án đúng hạn.) |
Necessary | Cần thiết | It is necessary that you be here at 9 am. (Bạn cần có mặt lúc 9 giờ.) |
Essential | Cốt yếu, thiết yếu | It is essential that we have a backup plan. (Điều cốt yếu là chúng ta phải có một kế hoạch dự phòng.) |
Urgent | Khẩn cấp | It is urgent that we call the doctor. (Chúng ta cần gọi bác sĩ ngay.) |
Vital | Sống còn, quan trọng | It is vital that we protect the environment. (Bảo vệ môi trường là điều sống còn.) |
Recommended | Được khuyến khích | It is recommended that you consult a lawyer. (Bạn nên tham khảo ý kiến của luật sư.) |
Advised | Được khuyên | It is advised that you take a break. (Bạn nên nghỉ ngơi.) |
Obligatory | Bắt buộc | It is obligatory that all employees wear a uniform. (Tất cả nhân viên phải mặc đồng phục.) |
Required | Yêu cầu | It is required that you show your ID. (Bạn cần xuất trình chứng minh thư.) |
Thức giả định với would rather
“Would rather” là một cấu trúc trong tiếng Anh dùng để diễn tả sự ưu tiên hoặc mong muốn một điều gì đó hơn một điều khác. Nó thường được sử dụng để thể hiện sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều lựa chọn.
Thức giả định với would rather ở hiện tại và tương lai
Cấu trúc:
S + would rather + V (inf) + than + Ved: Ai đó thích làm gì hơn làm gì. |
Ví dụ:
- I would rather (that) he stayed at home. (Tôi muốn anh ấy ở nhà.)
- She would rather (that) we went to the beach. (Cô ấy muốn chúng ta đi biển.)
- They would rather (that) you didn’t smoke. (Họ muốn bạn không hút thuốC.)
Thức giả định với would rather ở quá khứ
Cấu trúc:
S1 + would rather (that) + S2 + had + V_ed/P2 |
Ví dụ:
- I would rather (that) I had studied harder for the exam. (Tôi ước mình đã học hành chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)
- She would rather (that) she had not told him the secret. (Cô ấy ước mình đã không kể cho anh ấy bí mật đó.)
- They would rather (that) they had bought a bigger house. (Họ ước mình đã mua một căn nhà lớn hơn.)
Thức giả định với It’s time, It’s high time, It’s about time
Cấu trúc “It’s time”, “It’s high time”, và “It’s about time” thường được sử dụng để diễn tả sự cấp bách, cần phải làm một việc gì đó ngay lập tức với cấu trúc sau:
It’s (high/about) time + S + V_ed/P1 |
Ví dụ:
- It’s high time you found a new job. (Đã đến lúc bạn tìm một công việc mới rồi.)
- It’s about time we finished this project. (Đã đến lúc chúng ta hoàn thành dự án này rồi.)
- It’s time you started studying for the exam. (Đã đến lúc bạn bắt đầu ôn thi rồi.)
- It’s high time you stopped procrastinating. (Đã đến lúc bạn ngừng trì hoãn rồi.)
Thức giả định với câu điều kiện
Câu giả định (câu điều kiện) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một tình huống, sự việc có thể xảy ra hoặc không xảy ra trong hiện tại, tương lai hoặc quá khứ. Cấu trúc này thường bắt đầu bằng từ “if”.
Có 3 loại câu điều kiện chính:
Câu điều kiện loại 1 (Điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai)
Cách dùng:
- Dự đoán: Câu điều kiện loại 1 dùng để dự đoán một hành động, sự việc có thể xảy ra trong tương lai nếu một điều kiện nhất định xảy ra trước đó.
- Đưa ra lời khuyên, cảnh báo: Câu này cũng được dùng để đưa ra lời khuyên, cảnh báo về những điều có thể xảy ra.
Cấu trúc:
If + S + V(hiện tại đơn), S + will/can/shall + V(nguyên mẫu) |
Ví dụ:
- If it rains tomorrow, we will stay at home. (Nếu trời mưa ngày mai, chúng ta sẽ ở nhà.)
- If I finish my homework early, I can play video games. (Nếu tôi làm xong bài tập sớm, tôi có thể chơi game.)
Câu điều kiện loại 2 (Điều kiện không có thật ở hiện tại)
ách dùng:
- Diễn tả tình huống không có thật ở hiện tại: Chúng ta dùng câu điều kiện loại 2 để nói về một tình huống giả định, trái ngược với thực tế hiện tại.
- Đưa ra lời khuyên, đề nghị: Câu này cũng được dùng để đưa ra lời khuyên, đề nghị cho một tình huống không có thật.
Cấu trúc:
If + S + V(quá khứ đơn), S + would/could/might + V(nguyên mẫu) |
Ví dụ:
- If I had a million dollars, I would buy a big house. (Nếu tôi có một triệu đô, tôi sẽ mua một căn nhà lớn.)
- If I studied harder, I might pass the exam. (Nếu tôi học hành chăm chỉ hơn, tôi có thể đậu kỳ thi.)
Câu điều kiện loại 3 (Điều kiện không có thật trong quá khứ)
Cách dùng:
- Diễn tả tình huống không có thật trong quá khứ: Chúng ta dùng câu điều kiện loại 3 để nói về một điều kiện và kết quả đã không xảy ra trong quá khứ.
- Thể hiện sự tiếc nuối: Câu này thường mang ý nghĩa tiếc nuối về một điều gì đó đã không xảy ra.
Cấu trúc:
If + S + had + V(quá khứ phân từ), S + would/could/might + have + V(quá khứ phân từ) |
Ví dụ:
- If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi đã học hành chăm chỉ hơn, tôi đã đậu kỳ thi rồi.)
- If we had communicated better, we could have solved the problem. (Nếu chúng ta đã giao tiếp tốt hơn, chúng ta đã có thể giải quyết vấn đề.)
Xem thêm: Support Đi Với Giới Từ Gì? Cách Sử Dụng Support Trong Tiếng Anh
Bài tập ứng dụng
Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau bằng cách chọn đáp án đúng hoặc điền vào chỗ trống:
- If only I _____ more money, I could buy a new car.
A. have | B. had | C. will have |
- I wish I _____ taller.
A. am | B. were | C. will be |
- It’s high time you _____ your room.
A. clean | B. cleaned | C. will clean |
- Suppose you _____ the lottery, what would you do?
A. won | B. win | C. will win |
- She acts as if she _____ everything.
A. knows | B. will know | C. knew |
- If it _____ tomorrow, we would stay at home.
A. rains | B. will rain | C. rained |
- I wish I _____ to the party last night.
A. go | B. went | C. had gone |
- It’s time we _____ for bed.
A. go | B. went | C. will go |
- He behaves as though he _____ the owner of this place.
A. is | B. was | C. were |
- If I _____ you, I would accept the job.
A. were | B. am | C. was |
Bài tập 2: Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc câu điều kiện hoặc câu ước:
- I regret not studying harder when I was young. → I wish _________________________________.
- She doesn’t have enough time to finish her work. → If only _________________________________.
- He didn’t pass the exam because he didn’t study. → If he _________________________________.
- I want to be a doctor. → I wish _________________________________.
- It’s a pity that I can’t speak English fluently. → If only _________________________________.
Đáp án
Bài tập 1:
Câu | Đáp án | Câu | Đáp án |
---|---|---|---|
1 | B | 6 | C |
2 | B | 7 | C |
3 | B | 8 | B |
4 | A | 9 | C |
5 | C | 10 | A |
Bài tập 2:
- I wish I had studied harder when I was young.
- If only she had enough time to finish her work.
- If he had studied, he would have passed the exam.
- I wish I were a doctor.
- If only I could speak English fluently.
Tóm lại, thức giả định là một công cụ linh hoạt giúp chúng ta diễn đạt những ý tưởng trừu tượng và những mong muốn không có thật. Việc nắm vững cấu trúc của thức giả định không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn giúp bạn hiểu sâu hơn về văn hóa và cách suy nghĩ của người bản ngữ.
Xem thêm: