Tính Từ Trong Tiếng Anh: Tổng Hợp Kiến Thức Đầy Đủ Nhất

Tính từ trong tiếng Anh là một thành phần ngữ pháp quan trọng. Hãy cùng Edmicro đi qua tất cả kiến thức liên quan đến Tính từ trong bài viết này nhé!

Tính từ trong tiếng Anh là gì?

Đầu tiên chúng ta hãy cùng tìm hiểu về khái niệm và vị trí của tính từ trong tiếng Anh trong câu nhé!

Khái niệm adjective

Tính từ (adjective) là từ được sử dụng để mô tả đặc điểm, tính cách của người, vật, sự vật, sự việc. Vai trò chính của tính từ là bổ trợ cho danh từ trong câu.

Thông thường bạn sẽ thấy tính từ được kí hiệu là adj (adjective) trong các từ điển.

Example: She is so beautiful (Cô ấy thật xinh đẹp)
“Beautiful” là tính từ mô tả người trong câu có chủ ngữ là “She”

Vị trí

  • Tính từ đứng trước danh từ: Thường để bổ nghĩa/ cung cấp thêm thông tin miêu tả cho danh từ đó

Example: The curious child asked many questions. (Đứa trẻ tò mò hỏi rất nhiều câu hỏi.)
“Curious” là tính từ đứng trước danh từ “Child”

Lưu ý: Một số tính từ không thể đứng trước danh từ bao gồm: alike, alive, poorly, alone, aware, awake, unwell, ashamed,…

  • Tính từ đứng sau danh từ bổ trợ: Một số trường hợp thường thấy là available, imaginable, suitable,…

Example: The job opportunities are available. (Cơ hội việc làm đang có sẵn.)
“Available” là tính từ đứng sau danh từ “The job opportunities”

  • Tính từ đứng sau động từ liên kế: Thường để cung cấp thông tin miêu tả cho danh từ trong câu: Một số động từ liên kết thường thấy bao gồm: to be, smell, feel, taste, appear,…

Example: The cake tastes delicious. (Chiếc bánh có vị rất ngon.)
“Delicious” là tính từ đứng sau động từ liên kết “taste”

Cách nhận biết tính từ trong tiếng Anh
Cách nhận biết tính từ trong tiếng Anh

Dấu hiệu nhận biết

Nhận biết tính từ đơn giản nhất qua việc nhìn đuôi của từ đó. Bạn hãy tham khảo những ví dụ dưới đây nhé:

Tận cùng là “-ing”Exciting (Thú vị)
Charming (Quyến rũ)
Refreshing (Mới mẻ)
Tận cùng là “-able”Reliable (Đáng tin cậy)
Adaptable (Thích nghi)
Comfortable (Thoải mái)
Tận cùng là “-ic”Athletic (Khỏe mạnh)
Realistic (Thực tế)
Scientific (Có tính khoa học)
Tận cùng là “-ous”Delicious (Ngon)
Mysterious (Bí ẩn)
Fabulous (Tuyệt vời)
Tận cùng là “-ive”Creative (Sáng tạo)
Productive  (Năng suất)
Responsive (Phản ứng nhanh nhẹn)
Tận cùng là “-ful”Colorful (Đầy màu sắc)
Joyful (Hân hoan)
Powerful (Mạnh mẽ)
Tận cùng là “-ant”Radiant (Sáng chói)
Significant (Đầy ý nghĩa)
Vibrant (Sống động)
Tận cùng là “-ent”Excellent (Xuất sắc)
Patient (Kiên nhẫn)
Confident (Tự tin)
Tận cùng là “-less”Fearless (Bạo gan, không sợ gì)
Timeless (Vô tận)
Careless (Cẩu thả)
Tận cùng là “-ed”Excited (Hào hứng)
Satisfied (Thỏa mãn)
Inspired (Truyền cảm hứng)
Tận cùng là “-ly”Clearly (Rõ ràng)
Happily (Hạnh phúc)
Seriously (Nghiêm túc)
Tận cùng là “-y”Sunny (Nhiều nắng)
Cozy (Ấm áp)
Rainy (Nhiều mưa)
Tận cùng là “-al”Magical (Huyền diệu)
Logical (Hợp lý)
Historical (Có tính lịch sử)

Cách sử dụng tính từ trong tiếng Anh

Cách sử dụng của chính từ sẽ được chia làm 2 mục chính bao gồm:

Dùng để miêu tả

Đây là những tính từ dùng để miêu tả đặc điểm của danh từ. Nó trả lời câu hỏi: Nó như thế nào/ làm sao? Tính từ này có thể chia làm 2 loại chính:

  • Tính từ chỉ màu sắc: pink, orange, blue
  • Tính từ chỉ hình dáng: big, small, round
  • Tính từ miêu tả đặc điểm: pretty, cute, lovely

Dùng để phân loại

Adjective loại này dùng để chỉ ra số lượng, tính chất của danh từ. Bao gồm:

  • Tính từ số đếm/ số thứ tự (Cardinal/ Ordinal Number): one, first, two, second
  • Tính từ chỉ định (Demonstrative Adjective): this, these, that
  • Tính từ sở hữu (Possessive Adjective): my, your, our
  • Tính từ nghi vấn (Interrogative Adjective): what, whose, why
  • Động từ V_ing (Gerund): pleasing, overwhelming, pleasing
  • Động từ dạng V-ed/ VP3 (Past Participle Adjective): amused, pleased, disappointed

Các loại tính từ trong tiếng Anh

Ngoài cách phân loại dựa theo cách sử dụng trên, ta còn có thể phân theo hai cách sau:

Dựa trên chức năng

Các tính từ phân theo chức năng bao gồm:

  • Tính từ mô tả chung: luxurious, terrible, small, ugly
  • Tính từ riêng (Được lập từ một danh từ riêng): Chinese, Vietnamese, Asian
  • Tính từ trong câu so sánh: strong (mạnh) – stronger (mạnh hơn) – strongest (mạnh nhất)

Dựa trên cách thành lập

Xét theo cách thành lập thì tính từ sẽ được chia ra làm 4 loại sau:

  • Tính từ đơn: nice, lovely, strong
  • Tính từ thêm tiền tố (im, un, over, under, super): unhappy, impatient, overconfident
  • Tính từ thêm hậu tố (less, y, ish, ful, ly): friendly, risky, selfish
  • Tính từ ghép: good + looking = good-looking (xinh đẹp), time + saving = time-saving (tiết kiệm thời gian)

XEM THÊM: Cụm Danh Từ Trong Tiếng Anh – Tổng Hợp Lý Thuyết Chi Tiết Nhất

Cách sắp xếp tính từ trong Tiếng Anh

Chúng ta sẽ cần đến công thức sắp xếp tính từ đối với trường hợp có nhiều tính từ trong một câu. Cụ thể công thức đó được viết tắt là OSASCOMP. Sắp xếp theo thứ tự như sau:

Opinion → Size → Age → Shape → Color → Origin → Material → Purpose

Cụ thể:

  • O (Opinion) – Ý kiến: lovely, beautiful, pretty
  • S (Size) – Kích cỡ: small, huge, big
  • A (Age) – Tuổi: old, young, new
  • S (Shape) – Hình dạng: oval, round, square
  • C (Color) – Màu sắc: black, pink, orange
  • O (Origin) – Xuất xứ: Vietnamese, Japanese, British
  • M (Material) – Chất liệu: silk, wood, metal
  • P (Purpose) – Mục đích: washing, cleaning, cooking

Example:

Ví dụ cách sắp xếp tính từ
Ví dụ cách sắp xếp tính từ

Các tính từ phổ biến trong tiếng Anh

Dưới đây là 30+ tính từ phổ biến mà bạn học có thể tham khảo. Đây đều là những tính từ được sử dụng nhiều trong giao tiếp hằng ngày mà Edmicro đã tổng hợp được.

Tính từ phổ biến trong tiếng Anh
Tính từ phổ biến trong tiếng Anh

Bài tập vận dụng

Đừng quên luyện tập với Edmicro bằng những bài tập dưới đây nhé. Thực hành sẽ giúp bạn nhớ kiến thức nhanh hơn đó!

Bài tập 1
Bài tập 1
Bài tập 2
Bài tập 2

Answers:

Đáp án
Đáp án

Trên đây là tổng hợp những kiến thức bạn cần biết về tính từ trong tiếng Anh. Đừng quên xem những bài viết khác của Edmicro để trang bị thêm nhiều kiến thức bổ ích. Edmicro chúc bạn học tốt!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ