Cụm Danh Từ Trong Tiếng Anh – Tổng Hợp Lý Thuyết Chi Tiết Nhất

Cụm danh từ trong tiếng Anh là một kiến thức ngữ pháp quan trọng. Trong bài viết này, Edmicro sẽ tổng hợp chi tiết lý thuyết về các loại cụm danh từ trong tiếng Anh cũng như các bài tập vận dụng.

Cụm danh từ trong tiếng Anh (Noun phrase)

Để có thể hiểu rõ về cụm danh từ, dưới đây Edmicro sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức tổng quan bao gồm định nghĩa, ví dụ, chức năng về phạm trù ngữ pháp này.

Thế nào là cụm danh từ?

Cụm danh từ (noun phrase) là một nhóm từ bao gồm một danh từ (noun) làm trung tâm và các thành phần khác, có thể là các từ khác đi kèm để bổ sung về mặt nghĩa cho danh từ đó.

Thế nào là cụm danh từ
Thế nào là cụm danh từ

Các từ đi kèm có thể là tính từ (adjective), đại từ sở hữu (possessive pronoun), mạo từ (article), số lượng (quantifier), giới từ (preposition) hoặc mệnh đề quan hệ (relative clause). 

Ví dụ: The woman with the red hat is my mother.

→ Giải thích:

  • Trong câu này, cụm danh từ “the woman with the red hat” là chủ ngữ của câu. 
  • Cụm danh từ này bao gồm danh từ “woman” và hai bổ nghĩa “the” và “with the red hat”. 
  • Mạo từ “the” được sử dụng để xác định danh từ “woman” là một người phụ nữ cụ thể đã được nhắc đến trước đó. 
  • Bổ nghĩa “with the red hat” cho biết người phụ nữ này đang đội một chiếc mũ màu đỏ.

Chức năng cụm danh từ trong tiếng Anh

Cụm danh từ là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh vì nó giúp người nói / viết diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và đầy đủ.

Chức năng cụm danh từ trong tiếng Anh
Chức năng cụm danh từ trong tiếng Anh

Ví dụ về cụm danh từ

Cụm danh từ thường được sử dụng để miêu tả, đặc điểm hoặc xác định danh từ một cách chi tiết. 

Ví dụ:

  • A gorgeous girl (Một cô gái tuyệt đẹp)

→ Cụm bao gồm một mạo từ (a), một tính từ (gorgeous) và một danh từ (girl).

  • Her brand-new car (Chiếc xe mới của cô ấy)

→ Cụm bao gồm một đại từ sở hữu (her), một tính từ (brand-new) và một danh từ (car).

  • The book on the table (Quyển sách trên bàn)

→ Cụm bao gồm một mạo từ (the), một danh từ (book) và một giới từ (on) kết hợp với một danh từ khác (table).

  • The man who lives next door (Người đàn ông sống ở nhà bên cạnh)

→ Cụm bao gồm một mạo từ (the), một danh từ (man) và một mệnh đề quan hệ (who lives next door).

Cấu trúc cụm danh từ trong tiếng Anh

Cụm danh từ trong tiếng Anh được cấu tạo bởi danh từ chính và các bổ nghĩa (modifier) đi kèm. Bổ nghĩa có thể đứng trước (pre-modifier) hoặc sau (post-modifier) danh từ chính, tùy thuộc vào loại bổ nghĩa và ý nghĩa của cụm danh từ.

Cấu trúc chung: 

Pre-modifier + Noun + Post-modifier

Bổ nghĩa trước danh từ

a. Bổ nghĩa trước danh từ thường được sử dụng để:

  • Mô tả đặc điểm, tính chất của danh từ chính
  • Biểu thị số lượng, số thứ tự của danh từ chính
  • Thể hiện mối quan hệ giữa danh từ chính với các danh từ khác

Cấu trúc của pre-modifier thường được bắt đầu bằng một mạo từ (article), chẳng hạn như “a/an” hoặc “the”. 

Mạo từ + Danh từ

b. Các từ loại bổ nghĩa trước danh từ bao gồm:

  • Tính từ
  • Mạo từ
  • Số từ
  • Giới từ bổ nghĩa
  • Phân từ

Ví dụ:

  • A deluxe car is parked in front of my house.
  • The first book I read was a children’s book.
  • My father is the man wearing a suit. 

Danh từ chính

Danh từ chính là từ quan trọng nhất trong cụm danh từ, nó xác định ý nghĩa của cụm danh từ. Danh từ chính có thể là bất kỳ danh từ nào, bao gồm danh từ chung, danh từ riêng, danh từ chỉ người, danh từ chỉ vật, danh từ chỉ khái niệm,…

Ví dụ:

  • my old car (chiếc xe cũ của tôi)
  • the man who lives next door (người đàn ông sống nhà bên cạnh)
  • a beautiful painting of a sunset (một bức tranh đẹp về hoàng hôn)

Bổ nghĩa sau danh từ

a. Bổ nghĩa sau danh từ (Post-modifier) là các thành phần đi sau danh từ chính để giải thích hoặc xác định rõ hơn nó. Post-modifier thường được sử dụng để:

  • Cụ thể hóa danh từ chính
  • Giải thích ý nghĩa của danh từ chính
  • Thể hiện mối quan hệ giữa danh từ chính với các danh từ khác

b. Các loại bổ nghĩa sau danh từ bao gồm:

  • Cụm giới từ
  • Mệnh đề
  • Cụm tính từ
  • Cụm danh động từ

Ví dụ:

  • The TV on the shelf is from Samsung.
  • I like the vase with flower patterns.
  • The car that is parked in front of my house is new.

Những cụm danh từ tiếng anh thông dụng

Có một số cụm danh từ tiếng Anh rất thông dụng và được sử dụng nhiều trong giao tiếp và viết bài. Bạn nên nhớ và sử dụng chúng để làm phong phú ngôn ngữ của mình. Sau đây là một số cụm danh từ tiếng Anh thông dụng:

Những cụm danh từ trong tiếng Anh
Những cụm danh từ trong tiếng Anh

Những cụm danh từ này có thể giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách súc tích và sinh động hơn. Tuy nhiên, bạn cũng cần chú ý đến ngữ cảnh và mục đích sử dụng của chúng. Không phải tất cả những cụm danh từ tiếng anh thông dụng đều phù hợp với mọi tình huống và người nghe.

Bài tập vận dụng về cụm danh từ trong tiếng Anh

Để ôn tập và củng cố kiến thức về cụm danh từ trong tiếng Anh, bạn có thể làm các bài tập sau đây: 

Exercise 1: For each sentence, identify the noun phrase.

  1. The big blue house on the hill is for sale.
  2. My favorite hobby is playing the guitar.
  3. The phone with slip screen is from Samsung.
  4. I need a cup of hot coffee to wake up in the morning.
  5. The tall oak tree in the park provides shade on hot days.
  6. Her beautiful smile brightens up the room.
  7. I bought a new pair of running shoes for the marathon.
  8. The tourists from the UK are exploring Ha Giang in Vietnam.
  9. The black cat with green eyes is sitting on the fence.
  10. We enjoyed a delicious meal at the fancy restaurant downtown.

Exercise 2: Choose the correct option to complete the noun phrase in each sentence.

1. She bought __________.

  1. a pair 
  2. a pair of red shoes
  3. red shoes

2. We visited __________ last summer.

  1. a famous historical monument
  2. a famous
  3. historical monument

3. I need __________ for the recipe.

  1. sugar
  2. a cup
  3. a cup of sugar

4. The students received __________ for their hard work.

  1. certificates of achievement
  2. certificates
  3. of achievement

5. I need __________ for the project.

  1. a set 
  2. a set of tools
  3. tools

Answer key

Exercise 1: 

  1. The big blue house on the hill
  2. My favorite hobby
  3. The phone with slip screen
  4. a cup of hot coffee
  5. The tall oak tree in the park
  6. Her beautiful smile
  7. a new pair of running shoes
  8. The tourists from the UK
  9. The black cat with green eyes
  10. a delicious meal

Exercise 2: 

  1. B
  2. A
  3. C
  4. A
  5. B

Cụm danh từ trong tiếng Anh và những kiến thức liên quan đã được tổng hợp trong bài viết trên. Edmicro hy vọng bạn đã nắm được các nội dung lý thuyết cũng như luyện tập một cách đầy đủ. Nếu bạn cần thêm sự hỗ trợ hay tư vấn về việc học tiếng Anh, hãy liên hệ với Edmicro để được giải đáp mọi thắc mắc. Chúc bạn thành công!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ