Từ vựng chủ đề Animal là kiến thức quan trọng đối với người học tiếng Anh. Hãy để Edmicro giúp bạn tổng hợp các từ vựng hay nhất về chủ đề này nhé!
Từ vựng chủ đề Animal
Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các từ vựng phổ biến và cần thiết khi nói về chủ đề animal. Đây là những từ mà bạn có thể bắt gặp trong các bài đọc, nghe, hoặc bài thi viết, và việc nắm rõ chúng sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đề cập đến chủ đề này.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Mammal | /ˈmæm.əl/ | Động vật có vú | The mammal is feeding its young. (Động vật có vú đang cho con bú.) |
Reptile | /ˈrep.taɪl/ | Bò sát | Snakes are a common type of reptile. (Rắn là một loại bò sát phổ biến.) |
Amphibian | /æmˈfɪb.i.ən/ | Lưỡng cư | Frogs are amphibians and live both in water and on land. (Ếch là loài lưỡng cư và sống cả trên cạn lẫn dưới nước.) |
Carnivore | /æmˈfɪb.i.ən/ | Động vật ăn thịt | The lion belongs to the group of carnivorous animals. (Sư tử thuộc nhóm động vật ăn thịt.) |
Herbivore | /ˈhɜː.bɪ.vɔːr/ | Động vật ăn cỏ | Cows are herbivores that feed on grass. (Bò là động vật ăn cỏ sống bằng cỏ.) |
Insectivore | /ɪnˈsek.tɪ.vɔːr/ | Động vật ăn côn trùng | Anteaters are insectivores that eat ants and termites. (Thú ăn kiến là động vật ăn côn trùng, chúng ăn kiến và mối.) |
Predator | /ˈpred.ə.tər/ | Kẻ săn mồi | The eagle is a powerful predator. (Đại bàng là một kẻ săn mồi mạnh mẽ.) |
Prey | /preɪ/ | Con mồi | Rabbits are common prey for foxes. (Thỏ là con mồi phổ biến của cáo.) |
Endangered | /ɪnˈdeɪn.dʒərd/ | Có nguy cơ tuyệt chủng | The panda is an endangered species. (Gấu trúc là một loài có nguy cơ tuyệt chủng.) |
Habitat | /ˈhæb.ɪ.tæt/ | Môi trường sống | Coral reefs provide a habitat for a diverse range of marine life. (Rạn san hô cung cấp môi trường sống cho một loạt các loài sinh vật biển đa dạng.) |
Omnivore | /ˈɑːm.nɪ.vɔːr/ | Động vật ăn tạp | Human beings are considered omnivores, consuming a variety of foods. (Con người được coi là loài ăn tạp, tiêu thụ nhiều loại thực phẩm khác nhau.) |
Nocturnal | /nɒkˈtɜːr.nəl/ | Hoạt động về đêm | Owls are nocturnal animals. (Cú là loài động vật hoạt động về đêm.) |
Scavenger | /ˈskæv.ɪn.dʒər/ | Động vật ăn xác thối | Vultures are scavengers that feed on dead animals. (Kền kền là loài ăn xác thối sống bằng xác động vật chết.) |
Aquatic | /əˈkwæt.ɪk/ | Sống dưới nước | Aquatic plants are essential for maintaining the health of freshwater ecosystems. (Các loài thực vật thủy sinh rất cần thiết để duy trì sức khỏe của các hệ sinh thái nước ngọt.) |
Terrestrial | /təˈrɛs.tri.əl/ | Sống trên cạn | Elephants are terrestrial mammals. (Voi là loài động vật có vú sống trên cạn.) |
Flock | /flɒk/ | Đàn (chim, cừu) | A flock of birds flew over the field. (Một đàn chim bay qua cánh đồng.) |
Herd | /hɜːrd/ | Bầy (gia súc) | A herd of cattle was grazing in the meadow. (Một bầy gia súc đang gặm cỏ trên đồng cỏ.) |
Pack | /pæk/ | Bầy (chó sói, chó săn) | A pack of stray dogs was spotted near the market. (Một bầy chó hoang đã được phát hiện gần chợ.) |
Swarm | /swɔːrm/ | Đàn (côn trùng) | A swarm of bees surrounded the hive. (Một đàn ong bao quanh tổ.) |
Den | /dɛn | Hang (dã thú) | The fox retreated into its den. (Cáo lẩn vào trong hang của nó.) |
XEM THÊM: Addicted Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Cấu Trúc, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng
Collocations về chủ đề animal phổ biến
Collocations là các cụm từ thường đi với nhau, giúp bạn diễn đạt tự nhiên và chính xác hơn. Dưới đây là 10 collocations phổ biến liên quan đến chủ đề “animal”:
Collocations | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Animal rights | Quyền động vật | Many organizations fight for animal rights. (Nhiều tổ chức đấu tranh cho quyền động vật.) |
Wildlife conservation | Bảo tồn động vật hoang dã | Wildlife conservation is crucial for maintaining biodiversity. (Bảo tồn động vật hoang dã rất quan trọng để duy trì đa dạng sinh học.) |
Endangered species | Các loài có nguy cơ tuyệt chủng | The zoo participates in a breeding program for endangered species. (Vườn thú tham gia vào chương trình nhân giống cho các loài đang gặp nguy hiểm.) |
Animal welfare | Phúc lợi động vật | The government should enforce laws on animal welfare. (Chính phủ nên thi hành các luật về phúc lợi động vật.) |
Breed animals | Nhân giống động vật | Farmers often breed animals to improve their livestock. (Nông dân thường nhân giống động vật để cải thiện gia súc của họ.) |
Raise livestock | Nuôi gia súc | Many rural families rely on raising livestock for their livelihood. (Nhiều gia đình nông thôn sống nhờ vào việc nuôi gia súc.) |
Cruel treatment of animals | Đối xử tàn nhẫn với động vật | The circus was criticized for the cruel treatment of animals. (Rạp xiếc bị chỉ trích vì đối xử tàn nhẫn với động vật.) |
Animal testing | Thử nghiệm động vật | Animal testing is a controversial topic in the field of cosmetics. (Thử nghiệm động vật là một chủ đề gây tranh cãi trong lĩnh vực mỹ phẩm.) |
XEM THÊM: Argue Đi Với Giới Từ Gì? Công Thức + Cách Dùng Chính Xác
Câu hỏi thường gặp về chủ đề Animal và gợi ý trả lời
Chủ đề “animal” thường xuất hiện trong các bài thi nói và viết. Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp và gợi ý trả lời:
Câu 1: What is your favorite animal and why?
Gợi ý trả lời: My favorite animal is the elephant because it is incredibly intelligent and has a strong sense of family.
(Động vật yêu thích của tôi là voi vì nó vô cùng thông minh và có tình cảm gia đình rất mạnh mẽ.)
Câu 2: How important is wildlife conservation?
Gợi ý trả lời: Wildlife conservation is extremely important as it helps protect endangered species and maintains ecological balance.
(Bảo tồn động vật hoang dã vô cùng quan trọng vì nó giúp bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng và duy trì cân bằng sinh thái.)
Câu 3: Do you think zoos are good or bad for animals?
Gợi ý trả lời: Zoos can be both good and bad. They provide a safe environment for endangered animals but can also cause stress due to confinement.
(Vườn thú có thể tốt và cũng có thể không tốt. Chúng cung cấp môi trường an toàn cho động vật có nguy cơ tuyệt chủng, nhưng cũng có thể gây căng thẳng do sự giam cầm.)
Câu 4: How do animals contribute to the ecosystem?
Gợi ý trả lời: Animals play a crucial role in the ecosystem by maintaining the balance between different species and contributing to the food chain.
(Động vật đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái bằng cách duy trì sự cân bằng giữa các loài và đóng góp vào chuỗi thức ăn.)
Câu 5: What can be done to protect endangered species?
Gợi ý trả lời: To protect endangered species, it is crucial to support conservation programs, promote sustainable development, and regulate human activities that harm wildlife.
(Để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng, điều quan trọng là phải ủng hộ các chương trình bảo tồn, thúc đẩy phát triển bền vững và kiểm soát các hoạt động của con người gây hại cho động vật hoang dã.)
Bài viết trên đã tổng hợp những từ vựng chủ đề animal phổ biến mà bạn có thể sử dụng trong quá trình ôn luyện Ielts tại nhà. Edmicro chúc bạn ôn luyện hiệu quả và đạt điểm cao trong bài thi Ielts.
XEM THÊM: