Từ vựng chủ đề Hometown (quê hương) là một chủ đề rất gần gũi và thường xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh, đặc biệt là IELTS Speaking. Để giúp bạn tự tin hơn khi nói về chủ đề này, Edmicro sẽ cung cấp cho bạn một số từ vựng thường gặp cùng với ví dụ cụ thể nhé.
Từ vựng chủ đề Hometown
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề Hometown (quê hương), kèm theo định nghĩa và ví dụ cụ thể.
Từ vựng chủ đề Hometown – Khái niệm chung
Cùng Edmicro tìm hiểu các khái niệm chung về chủ đề Hometown nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Countryside (n) | /ˈkʌntrisɑɪd/ | Nông thôn | I grew up in the countryside, surrounded by lush green fields. (Tôi lớn lên ở nông thôn, bao quanh bởi những cánh đồng xanh tươi.) |
Urban area (n) | /ˈɜːbən ˈeəriə/ | Khu vực đô thị | My hometown is a bustling urban area with lots of skyscrapers. (Quê tôi là một khu vực đô thị nhộn nhịp với nhiều tòa nhà chọc trời.) |
Suburban (n) | /səˈbɜːbən/ | Ngoại ô | I live in a suburban area, which is quieter than the city center. (Tôi sống ở khu vực ngoại ô, nơi yên tĩnh hơn trung tâm thành phố.) |
Metropolis (n) | /məˈtrɒpəlɪs/ | Đô thị | The metropolis is known for its iconic skyline and vibrant nightlife. (Đô thị này nổi tiếng với đường chân trời mang tính biểu tượng và đời sống về đêm sôi động.) |
Landscape (n) | /ˈlændskeɪp/ | Cảnh quan | The landscape was dotted with windmills. (Phong cảnh được điểm xuyết bởi những chiếc cối xay gió.) |
Population (n) | /ˌpɒpjuˈleɪʃn/ | Dân số | The city has a population of about 2 million. (Thành phố có dân số khoảng 2 triệu người.) |
Native place (n) | /ˈneɪtɪv pleɪs/ | Nguyên quán/Nơi chôn rau cắt rốn | I’ve always felt a strong connection to my native place. (Tôi luôn cảm thấy có một mối liên kết chặt chẽ với nơi chôn rau cắt rốn của mình.) |
Birthplace (n) | /ˈbɜːθpleɪs/ | Nơi sinh | I returned to my birthplace for the first time in ten years. (Tôi đã trở lại nơi sinh lần đầu tiên sau mười năm.) |
City (n) | /ˈsɪti/ | Thành phố | She lives in a small city in the countryside. (Cô ấy sống ở một thành phố nhỏ ở vùng quê.) |
Village (n) | /ˈvɪlɪdʒ/ | Làng | It’s a small fishing village with very narrow streets. (Đó là một ngôi làng chài nhỏ với những con đường rất hẹp.) |
Landmark (n) | /ˈlændmɑːk/ | Địa danh/điểm mốc | That old tree has been a landmark in our village for centuries. (Cây cổ thụ đó đã là một cột mốc quan trọng trong làng của chúng tôi qua nhiều thế kỷ.) |
Địa lý và khí hậu
Dưới đây là các từ vựng liên quan đến địa lý và khí hậu:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Mountainous (adj) | /ˈmaʊntənəs/ | Có nhiều núi | My hometown is in a mountainous region, known for its hiking trails. (Quê tôi nằm ở một khu vực có nhiều núi, nổi tiếng với các đường mòn leo núi.) |
Coastal (adj) | /ˈkəʊstl/ | Ven biển | Living in a coastal town means we enjoy beautiful beaches and seafood. (Sống ở thị trấn ven biển có nghĩa là chúng tôi được tận hưởng những bãi biển đẹp và hải sản.) |
Terrain (n) | /təˈreɪn/ | Địa hình | The terrain is mostly flat, with a few hills in the distance. (Địa hình chủ yếu bằng phẳng, với một vài ngọn đồi ở xa.) |
Elevation (n) | /ˌelɪˈveɪʃn/ | Độ cao (so với mực nước biển) | The elevation of my hometown is about 500 meters above sea level. (Độ cao của quê tôi khoảng 500 mét so với mực nước biển.) |
Valley (n) | /ˈvæli/ | Thung lũng | The town is situated in a lush green valley, which helps to keep the air fresh and clean. (Thị trấn nằm ở một thung lũng xanh tươi, điều này giúp không khí luôn trong lành và sạch sẽ.) |
Riverbank (n) | /ˈrɪvərbæŋk/ | Bờ sông | The riverbank is a favorite spot for weekend picnics and family gatherings. (Bờ sông là nơi yêu thích cho các buổi dã ngoại cuối tuần và họp mặt gia đình.) |
Tropical (adj) | /ˈtrɒpɪkəl/ | Nhiệt đới | The tropical climate in my hometown means we have warm weather year-round.(Khí hậu nhiệt đới ở quê tôi có nghĩa là chúng tôi có thời tiết ấm áp quanh năm.) |
Temperate (adj) | /ˈtempərət/ | Ôn đới | My hometown has a temperate climate, with mild summers and cool winters.(Quê tôi có khí hậu ôn đới, với mùa hè mát mẻ và mùa đông lạnh lẽo.) |
Arid (adj) | /ˈærɪd/ | Khô cằn | The arid landscape around my hometown makes farming challenging.(Cảnh quan khô cằn quanh quê tôi khiến việc canh tác trở nên khó khăn.) |
Monsoon (n) | /mɒnˈsuːn/ | Gió mùa | The monsoon winds bring much-needed rainfall to the region. (Gió mùa mang lại lượng mưa cần thiết cho khu vực.) |
Drought (n) | /draʊt/ | Hạn hán | The drought has had a devastating impact on the local economy. (Hạn hán đã gây ra tác động tàn khốc đến nền kinh tế địa phương.) |
Flood (n) | /flʌd/ | Lũ lụt | There was a flood in my town last year. (Đã có một trận lũ lụt ở thị trấn của tôi năm ngoái.) |
Storm (n) | /stɔːm/ | Bão | Every summer, my hometown is hit by several storms. (Mỗi mùa hè, quê tôi thường bị nhiều cơn bão tấn công.) |
Fog (n) | /fɒɡ/ | Sương mù | The fog gave the city a mysterious atmosphere. (Sương mù mang đến cho thành phố một bầu không khí bí ẩn.) |
XEM THÊM: Work Vocabulary IELTS: Bộ Từ Vựng Công Việc IELTS Speaking
Từ vựng chủ đề Hometown – Dân cư và cộng đồng
Cùng Edmicro khám phá các từ vựng về dân cư và cộng đồng trong chủ đề Hometown nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Inhabitants (n) | /ɪnˈhæbɪtənts/ | Cư dân | The inhabitants of my hometown are known for their hospitality. (Cư dân ở quê tôi nổi tiếng về lòng hiếu khách.) |
Demographics (n) | /ˌdɛməˈɡræfɪks/ | Nhân khẩu học | The demographics of my hometown have changed significantly over the past decade. (Dân số của quê tôi đã thay đổi đáng kể trong thập kỷ qua.) |
Residents (n) | /ˈrezɪdənts/ | Cư dân/người dân | The residents of this neighborhood are very friendly. (Cư dân của khu phố này rất thân thiện.) |
Community (n) | /kəˈmjuːnəti/ | Cộng đồng | The sense of community in this small town is very strong. (Cảm giác cộng đồng ở thị trấn nhỏ này rất mạnh.) |
Neighborhood (n) | /ˈneɪbəhʊd/ | Hàng xóm/vùng lân cận/khu dân cư | The neighborhood association is organizing a block party this weekend. (Hội đồng khu dân cư đang tổ chức một bữa tiệc ngoài trời vào cuối tuần này.) |
Solidarity (n) | /ˌsɒlɪˈdærəti/ | Tình đoàn kết | We showed solidarity with our neighbors by helping them rebuild their homes after the typhoon. (Chúng tôi đã thể hiện tinh thần đoàn kết với hàng xóm bằng cách giúp họ xây dựng lại nhà cửa sau cơn bão.) |
Multicultural (adj) | /ˌmʌltikʌltʃərəl/ | Đa văn hóa | My hometown is quite multicultural, with people from various ethnic backgrounds. (Quê tôi khá đa văn hóa, với người dân đến từ nhiều nền tảng dân tộc khác nhau.) |
Cơ sở hạ tầng
Dưới đây là các từ vựng về cơ sở hạ tầng về chủ đề Hometown:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Infrastructure (n) | /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/ | Cơ sở hạ tầng | The city is investing in improving its infrastructure, including roads and public transport. (Thành phố đang đầu tư cải thiện cơ sở hạ tầng, bao gồm đường sá và phương tiện công cộng.) |
Utilities (n) | /juːˈtɪlɪtiz/ | Tiện ích công cộng | The utilities in my hometown, including water, electricity, and gas, are affordable. (Các tiện ích công cộng ở quê tôi, bao gồm nước, điện và gas có giá cả phải chăng.) |
Housing (n) | /ˈhaʊzɪŋ/ | Nhà ở | There is a mix of housing options, from apartments to single-family homes, to suit different needs. (Có nhiều lựa chọn nhà ở khác nhau, từ căn hộ đến nhà riêng, phù hợp với nhu cầu đa dạng.) |
Public transport (n) | /ˈpʌblɪk trænspɔːt/ | Giao thông công cộng | The public transport system in my hometown is very efficient. (Hệ thống giao thông công cộng ở quê tôi rất hiệu quả.) |
Station (n) | /ˈsteɪʃn/ | Nhà ga | The train station in my hometown is located near the city center. (Nhà ga tàu ở quê tôi nằm gần trung tâm thành phố.) |
Bus stop (n) | /bʌs stɒp/ | Trạm dừng xe buýt | The bus stop is crowded during rush hour. (Trạm xe buýt rất đông đúc vào giờ cao điểm.) |
Healthcare facility (n) | /ˈhelθkeə fəˈsɪləti/ | Cơ sở y tế | We have access to excellent healthcare facilities in my hometown. (Chúng tôi có thể tiếp cận các cơ sở y tế tuyệt vời ở quê tôi.) |
Educational institution (n) | /ˌedʒuˈkeɪʃənl ˌɪnstɪˈtuːʃn/ | Cơ sở giáo dục | The government has invested heavily in educational institutions to improve the quality of education. (Chính phủ đã đầu tư mạnh vào các tổ chức giáo dục để nâng cao chất lượng giáo dục.) |
Electricity system (n) | /ɪˌlekˈtrɪsəti ˈsɪstəm/ | Hệ thống điện | The electricity system in our village has been significantly improved in recent years. (Hệ thống điện ở làng tôi đã được cải thiện đáng kể trong những năm gần đây.) |
Hospital (n) | /ˈhɒspɪtl/ | Bệnh viện | The new hospital in town provides better healthcare services. (Bệnh viện mới ở thị trấn cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe tốt hơn.) |
School (n) | /skuːl/ | Trường học | School is where I had the most beautiful childhood. (Trường học là nơi tôi đã trải qua tuổi thơ đẹp đẽ nhất.) |
Library (n) | /ˈlaɪbrəri/ | Thư viện | The public library is a great resource for students and researchers. (Thư viện cộng đồng là một nơi lưu trữ tài nguyên tuyệt vời cho học sinh và nhà nghiên cứu.) |
Từ vựng chủ đề Hometown – Văn hóa và truyền thống
Văn hóa và truyền thống là các nhóm từ vựng không thể thiếu khi nhắc đến chủ đề Hometown, dưới đây là các từ vựng mà Edmicro đã tổng hợp:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Cultural heritage (n) | /ˈkʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ/ | Di sản văn hóa | My hometown is rich in cultural heritage, with many ancient temples and festivals. (Quê tôi giàu di sản văn hóa, với nhiều ngôi đền cổ và lễ hội.) |
Traditional festivals (np) | /trəˈdɪʃnəl ˈfɛstɪvəlz/ | Lễ hội truyền thống | We celebrate several traditional festivals in my hometown, which attract tourists from all over. (Chúng tôi tổ chức nhiều lễ hội truyền thống ở quê, điều này thu hút du khách từ khắp nơi.) |
Custom (n) | /ˈkʌstəm/ | Phong tục | It is a custom in my hometown to offer food to ancestors during the New Year celebration. (Dâng cúng tổ tiên vào dịp Tết là một phong tục ở quê tôi.) |
Belief (n) | /bɪˈliːf/ | Tín ngưỡng | Their beliefs are based on their cultural heritage. (Niềm tin của họ dựa trên di sản văn hóa của họ.) |
Cultural identity (n) | /ˈkʌltʃərəl aɪˈdɛntɪti/ | Bản sắc văn hóa | Language plays a vital role in preserving cultural identity. (Ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn bản sắc văn hóa.) |
XEM THÊM: Listening IELTS Vocabulary: Nguồn Học Và Cách Học Hiệu Quả
Các collocations phổ biến với chủ đề Hometown
Dưới đây là một số collocations phổ biến liên quan đến “Hometown” cùng với ví dụ và ý nghĩa để bạn có thể sử dụng linh hoạt hơn trong giao tiếp.
Collocations | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Coastal city | Thành phố ven biển | Living in a coastal city offers many advantages, such as fresh seafood and beautiful beaches. (Sống ở một thành phố ven biển mang lại nhiều lợi ích, như hải sản tươi sống và những bãi biển đẹp.) |
Close-knit neighborhood | Một khu phố gắn kết | In a close-knit neighborhood, you always feel like you have a second family. (Trong một khu phố gắn kết, bạn luôn cảm thấy như mình có một gia đình thứ hai.) |
Local cuisine | Ẩm thực địa phương | The local cuisine features dishes that are unique to our region. (Ẩm thực địa phương bao gồm các món ăn đặc trưng của vùng.) |
Cultural hub | Trung tâm văn hóa | Cultural hubs play an important role in preserving and developing traditional cultural values. (Những trung tâm văn hóa đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và phát triển các giá trị văn hóa truyền thống.) |
Ethnic diversity | Sự đa dạng dân tộc | The ethnic diversity in my hometown is one of its most unique and celebrated aspects. (Sự đa dạng dân tộc ở quê tôi là một trong những khía cạnh độc đáo và đáng được tôn vinh nhất.) |
Bài tập với chủ đề từ vựng Hometown
Cùng làm bài tập dưới đây để có thể ghi nhớ và sử dụng thành thạo các từ vựng này nhé.
Bài tập: Chọn từ đúng từ danh sách bên dưới để điền vào chỗ trống trong các câu sau:
rural | close-knit | infrastructure |
population | suburb | city center |
- My hometown has a small __________ of about 20,000 people.
- The __________ is always bustling with activity, especially during weekends.
- He grew up in a __________ area, surrounded by farms and forests.
- The local government is investing heavily in improving the town’s __________.
- Living in a __________ community means that everyone knows each other well.
- They moved to a __________ to find a quieter place to live, away from the busy city.
Đáp án:
- population
- city center
- rural
- infrastructure
- close-knit
- suburb
Hy vọng các từ vựng chủ đề Hometown mà Edmicro đã cung cấp ở bài viết trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học và luyện nói Tiếng Anh. Edmicro chúc bạn học tốt!
XEM THÊM: