Từ vựng chủ đề Money là phần kiến thức quan trọng đối với người học Tiếng Anh. Hãy để Edmicro cung cấp cho bạn bộ từ hay nhất về chủ đề này nhé!
Từ vựng chủ đề Money
Khi nói đến chủ đề “money” (tiền bạc), bạn sẽ gặp rất nhiều từ vựng liên quan đến các khía cạnh khác nhau của tài chính, từ đơn vị tiền tệ, cách sử dụng tiền, đến các khái niệm kinh tế quan trọng. Dưới đây là các từ vựng quan trọng về chủ đề tiền tệ:
Từ vựng về đơn vị tiền tệ
Để bắt đầu, chúng ta sẽ tìm hiểu về các từ vựng liên quan đến các đơn vị tiền tệ khác nhau trên thế giới. Đây là phần cơ bản nhưng vô cùng quan trọng khi nói về tiền bạc trong ngữ cảnh quốc tế.
Từ vựng | Phiên âm | Định nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Dollar | /ˈdɒl.ər/ | Đơn vị tiền tệ chính thức của Mỹ và nhiều quốc gia khác | The dollar is the most widely used currency in international transactions. (Đô la là đơn vị tiền tệ được sử dụng rộng rãi nhất trong các giao dịch quốc tế.) |
Euro | /ˈjʊə.rəʊ/ | Đơn vị tiền tệ của Liên minh Châu Âu | The price is 50 euros. (Giá là 50 euro.) |
Pound | /paʊnd/ | Đơn vị tiền tệ của Anh | I exchanged my dollars for pounds. (Tôi đã đổi đô la của mình sang bảng Anh.) |
Yen | /jen/ | Đơn vị tiền tệ của Nhật Bản | The Japanese yen is often used as a reserve currency. (Yên Nhật thường được sử dụng như một loại tiền dự trữ.) |
Từ vựng về tiền tệ nói chung
Tiếp theo, chúng ta sẽ đi sâu vào các từ vựng nói chung về tiền tệ, giúp bạn mô tả và thảo luận về các khía cạnh khác nhau của tài chính một cách chính xác.
Từ vựng | Phiên âm | Định nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Currency | /ˈkʌr.ən.si/ | Tiền tệ, đơn vị tiền của một quốc gia | The local currency is rapidly losing value. (Tiền tệ địa phương đang mất giá nhanh chóng.) |
Banknote | /ˈbæŋk.nəʊt/ | Tiền giấy | I found an old banknote in my wallet. (Tôi tìm thấy một tờ tiền giấy cũ trong ví của mình.) |
Coin | /kɔɪn/ | Tiền xu | She dropped a coin into the vending machine. (Cô ấy thả một đồng xu vào máy bán hàng tự động.) |
Exchange rate | /ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/ | Tỷ giá hối đoái | The exchange rate between the dollar and the euro is favorable right now. (Tỷ giá hối đoái giữa đô la và euro hiện đang thuận lợi.) |
Inflation | /ɪnˈfleɪ.ʃən/ | Lạm phát | The inflation rate increased significantly, causing the prices of goods and services to rise. (Tỷ lệ lạm phát tăng đáng kể, dẫn đến giá cả hàng hóa và dịch vụ tăng cao.) |
Interest rate | /ˈɪn.trəst reɪt/ | Lãi suất | The central bank has raised the interest rate to combat inflation. (Ngân hàng trung ương đã tăng lãi suất để chống lại lạm phát.) |
Cash | /kæʃ/ | Tiền mặt | Do you prefer to pay in cash or by card? (Bạn thích thanh toán bằng tiền mặt hay bằng thẻ?) |
Debt | /det/ | Nợ nần | He is struggling to pay off his debts. (Anh ấy đang vật lộn để trả hết nợ nần.) |
XEM THÊM: Addicted Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Cấu Trúc, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng
Từ vựng về cách sử dụng tiền
Không chỉ hiểu về các đơn vị tiền tệ và tiền tệ nói chung, bạn còn cần nắm vững cách diễn đạt các hành động liên quan đến việc sử dụng tiền. Dưới đây là một số từ vựng quan trọng liên quan đến việc chi tiêu và quản lý tiền bạc.
Từ vựng | Phiên âm | Định nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Spend | /spend/ | Tiêu tiền, sử dụng tiền vào việc gì | I try not to spend too much money on unnecessary things. (Tôi cố gắng không tiêu quá nhiều tiền vào những thứ không cần thiết.) |
Save | /seɪv/ | Tiết kiệm tiền | She is saving money to buy a new car. (Cô ấy đang tiết kiệm tiền để mua một chiếc xe mới.) |
Invest | /ɪnˈvest/ | Đầu tư, sử dụng tiền để sinh lợi nhuận | Many people choose to invest in real estate as a way to build long-term wealth. (Nhiều người chọn đầu tư vào bất động sản như một cách để tích lũy tài sản lâu dài.) |
Borrow | /ˈbɒr.əʊ/ | Vay mượn tiền | He borrowed some money from his friend to pay the bills. (Anh ấy đã mượn một ít tiền từ bạn để trả các hóa đơn.) |
Lend | /lend/ | Cho vay tiền, cho ai đó mượn tiền | The bank is willing to lend you up to $50,000. (Ngân hàng sẵn sàng cho bạn vay đến 50,000 đô la.) |
Donate | /dəʊˈneɪt/ | Quyên góp, tặng tiền cho tổ chức hoặc người khác | She donated $100 to the charity. (Cô ấy đã quyên góp 100 đô la cho tổ chức từ thiện.) |
Waste | /weɪst/ | Phí phạm tiền vào việc không cần thiết | Don’t waste your money on expensive gadgets. (Đừng lãng phí tiền của bạn vào các thiết bị đắt tiền.) |
XEM THÊM: Argue Đi Với Giới Từ Gì? Công Thức + Cách Dùng Chính Xác
Collocations về chủ đề Money
Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng collocations – những cụm từ kết hợp cố định – sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng của mình một cách tự nhiên và chính xác hơn. Edmicro sẽ cho bạn một số collocations phổ biến với “money”.
Collocation | Định nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Make money | Kiếm tiền | He started a business to make money. (Anh ấy bắt đầu kinh doanh để kiếm tiền.) |
Spend money | Tiêu tiền | She loves to spend money on clothes. (Cô ấy thích tiêu tiền vào quần áo.) |
Save money | Tiết kiệm tiền | It’s important to save money for emergencies. (Tiết kiệm tiền cho những trường hợp khẩn cấp là rất quan trọng.) |
Borrow money | Vay mượn tiền | He borrowed money from the bank to buy a car. (Anh ấy vay tiền từ ngân hàng để mua xe.) |
Waste money | Lãng phí tiền | Don’t waste money on things you don’t need. (Đừng lãng phí tiền vào những thứ bạn không cần.) |
Earn money | Kiếm tiền (qua công việc, lao động) | She earns money by working as a freelance writer. (Cô ấy kiếm tiền bằng cách làm việc như một nhà văn tự do.) |
Pay money | Trả tiền, thanh toán tiền | You have to pay money to get into the club. (Bạn phải trả tiền để vào câu lạc bộ.) |
Bài tập vận dụng và đáp án chi tiết về từ vựng chủ đề money
Cuối cùng, để củng cố các kiến thức đã học, bạn hãy thử sức với các bài tập về từ vựng chủ đề “money”. Các bài tập này giúp bạn ôn luyện cách sử dụng từ vựng và collocations một cách chính xác và tự nhiên hơn.
Bài tập: Điền vào chỗ trống với từ thích hợp: withdraw, cut, accumulate, withdraw, waste, invest, secure, issue.
- She decided to __________ her savings to buy a new car.
- The company needs to __________ its costs to stay profitable.
- After years of hard work, she was finally able to __________ a substantial amount of wealth.
- They __________ money from their joint account to pay for the vacation.
- Many people __________ money on luxury items they don’t really need.
- He plans to __________ a large sum of money into the stock market.
- She was able to __________ a loan with a lower interest rate.
- The bank offered to __________ a credit card with a higher limit.
Đáp án:
- She decided to withdraw her savings to buy a new car. (Cô ấy đã quyết định rút tiền tiết kiệm để mua một chiếc xe mới.)
- The company needs to cut its costs to stay profitable. (Công ty cần phải cắt giảm chi phí để duy trì lợi nhuận.)
- After years of hard work, she was finally able to accumulate a substantial amount of wealth. (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cô ấy cuối cùng đã tích lũy được một số tiền đáng kể.)
- They withdrew money from their joint account to pay for the vacation. (Họ đã rút tiền từ tài khoản chung để trả cho kỳ nghỉ.)
- Many people waste money on luxury items they don’t really need. (Nhiều người phí phạm tiền vào những món đồ xa xỉ mà họ thực sự không cần.)
- He plans to invest a large sum of money into the stock market. (Anh ấy dự định đầu tư một số tiền lớn vào thị trường chứng khoán.)
- She was able to secure a loan with a lower interest rate. (Cô ấy đã có thể đảm bảo một khoản vay với lãi suất thấp hơn.)
- The bank offered to issue a credit card with a higher limit. (Ngân hàng đã đề nghị cấp một thẻ tín dụng với hạn mức cao hơn.)
Với bài viết này, bạn đã có trong tay bộ từ vựng và collocations về chủ đề money, giúp bạn dễ dàng “ăn điểm” trong các bài thi viết tiếng Anh, đặc biệt là trong IELTS Writing Task 1. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng các từ vựng chủ đề money vào các bài viết của bạn để tạo nên những bài viết ấn tượng hơn nhé!
XEM THÊM: