Từ Vựng IELTS Chủ Đề Culture – Khám Phá Các Từ Vựng Hay Nhất Về Văn Hóa

Từ vựng IELTS chủ đề Culture (Văn hóa) là một trong những chủ đề thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS. Để giúp bạn tự tin hơn khi làm bài, hãy cùng Edmicro khám phá những từ vựng quan trọng cùng ý nghĩa và ví dụ cụ thể của chúng thông qua bài viết này nhé!

Từ vựng IELTS chủ đề Culture

Chủ đề Culture (văn hóa) là một chủ đề với các từ vựng đa dạng và phong phú. Nắm vững được các từ vựng về chủ đề này sẽ giúp bạn có thể diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và hiệu quả hơn. Dưới đây là các từ vựng về chủ đề Culture được chia theo danh từ, tính từ và động từ.

Từ vựng IELTS chủ đề Culture – Danh từ

Dưới đây là các từ vựng danh từ về chủ đề Culture:

Từ vựng IELTS chủ đề Culture-Danh từ
Từ vựng IELTS chủ đề Culture-Danh từ
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Culture/ˈkʌltʃər/Văn hóaVietnamese culture is rich in traditions and customs. (Văn hóa Việt Nam rất giàu truyền thống và phong tục.)
Tradition/trəˈdɪʃən/Truyền thốngThe tradition of honoring ancestors is deeply rooted in Vietnamese culture. (Truyền thống thờ cúng tổ tiên ăn sâu vào văn hóa Việt Nam.)
Custom/ˈkʌstəm/Phong tục tập quánIt’s a custom in many Asian countries to remove your shoes before entering a house. (Ở nhiều nước châu Á, việc cởi giày trước khi vào nhà là một phong tục.)
Belief/bɪˈlif/Niềm tinMany religious beliefs are expressed through rituals and ceremonies. (Nhiều niềm tin tôn giáo được thể hiện thông qua các nghi lễ và nghi thức.)
Norm/nɔːrm/Chuẩn mựcIn many Western cultures, it’s the norm to shake hands when meeting someone for the first time. (Ở nhiều nền văn hóa phương Tây, bắt tay khi gặp ai đó lần đầu là một chuẩn mực.)
Heritage/ˈherɪtɪdʒ/Di sảnThe ancient buildings in the city are part of our cultural heritage, and we must preserve them for future generations. (Những tòa nhà cổ xưa trong thành phố là một phần của di sản văn hóa của chúng ta, và chúng ta phải bảo tồn chúng cho các thế hệ tương lai.)
Identity/aɪˈdentəti/Bản sắcCultural identity is shaped by language, religion, and customs. (Bản sắc văn hóa được hình thành bởi ngôn ngữ, tôn giáo và phong tục.)
Assimilation/əˌsɪməˈleɪʃən/Sự đồng hóaThe Roman Empire was known for its aggressive assimilation policies. (Đế chế La Mã nổi tiếng với các chính sách đồng hóa cư dân bản địa một cách quyết liệt.)
Acculturation/əˌkʌltʃəˈreɪʃən/Tiếp biến văn hóaAcculturation is the process of adapting to a new culture while maintaining one’s own. (Tiếp biến văn hóa là quá trình thích nghi với một nền văn hóa mới trong khi vẫn giữ gìn văn hóa của mình.)
Modernization/ˌmɒdərnaɪˈzeɪʃən/Hiện đại hóaModernization has led to changes in traditional family structures in many societies. (Hiện đại hóa đã dẫn đến những thay đổi trong cấu trúc gia đình truyền thống ở nhiều xã hội.)
Ethnocentrism/ˌeθnəʊˈsɛntrɪzəm/Chủ nghĩa vị chủngEthnocentrism can hinder intercultural understanding. (Chủ nghĩa vị chủng có thể cản trở sự hiểu biết giữa các nền văn hóa.)
Stereotype/ˈstɛrioʊtaɪp/Khuôn mẫu/Định kiếnWe should avoid using stereotypes when talking about other cultures. (Chúng ta nên tránh sử dụng định kiến khi nói về các nền văn hóa khác.)
Ritual/ˈrɪtʃuəl/Nghi lễ, nghi thứcThe wedding ritual included various traditional ceremonies that were significant to both families. (Nghi lễ đám cưới bao gồm nhiều nghi thức truyền thống có ý nghĩa quan trọng đối với cả hai gia đình.)
Clan/klæn/Thị tộc, gia tộcThe clan was known for its strong family ties and mutual support among its members. (Bộ tộc nổi tiếng với sự gắn bó mạnh mẽ trong gia đình và sự hỗ trợ lẫn nhau giữa các thành viên.)
Ethnicity/eθˈnɪsəti/Dân tộcVietnam is a country with a rich diversity of ethnicities. (Việt Nam là một đất nước có sự đa dạng về dân tộc phong phú.)
Tribe/traɪb/Bộ lạcMany indigenous tribes have preserved their traditional way of life. (Nhiều bộ lạc bản địa đã bảo tồn lối sống truyền thống của họ.)
Monument/ˈmɒnjʊmənt/Đài tưởng niệmThe historical monument stands as a testament to the achievements of the past and is preserved as part of the national heritage. (Tượng đài lịch sử đứng như một minh chứng cho những thành tựu trong quá khứ và được bảo tồn như một phần của di sản quốc gia.)
Folklore/ˈfəʊklɔːr/Văn hóa dân gianFolklore is an important part of a culture’s oral tradition. (Văn hóa dân gian là một phần quan trọng của truyền thống truyền miệng của một nền văn hóa.)
Ancestry/ˈænsestri/Tổ tiênMany people are interested in researching their ancestry. (Nhiều người quan tâm đến việc nghiên cứu tổ tiên của họ.)

XEM THÊM: Từ Vựng IELTS – Theo Chủ Đề Và Hướng Dẫn Cách Học

Từ vựng IELTS chủ đề Culture – Tính từ

Để làm giàu thêm vốn từ, chúng ta cùng khám phá các tính từ chủ đề Culture nhé.

Tính từ
Tính từ
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Unique/juːˈniːk/Độc đáoThis year’s festival has a unique theme that celebrates local culture. (Lễ hội năm nay có một chủ đề độc đáo tôn vinh văn hóa địa phương.)
Dynamic/daɪˈnæmɪk/Năng độngNew York City is a dynamic metropolis with a diverse population. (New York City là một đô thị năng động với dân số đa dạng.)
Nuanced/ˈnjuːɑnst/Tinh tế/Nhiều sắc tháiThe relationship between the two countries is quite nuanced. (Mối quan hệ giữa hai nước khá phức tạp và nhiều sắc thái.)
Exotic/ɪɡˈzɒtɪk/Kỳ lạ/Độc đáoI love trying exotic foods from different cultures. (Tôi thích thử những món ăn kỳ lạ từ các nền văn hóa khác nhau.)
Enriching/ɪnˈrɪtʃɪŋ/Làm giàu thêm/phong phú thêmParticipating in cultural exchange programs is a truly enriching experience. (Tham gia các chương trình giao lưu văn hóa là một trải nghiệm thực sự phong phú.)
Multifaceted/ˌmʌltiˈfæsɪtɪd/Đa diệnJapanese culture is multifaceted, encompassing traditions, technology, and pop culture. (Văn hóa Nhật Bản rất đa diện, bao gồm truyền thống, công nghệ và văn hóa đại chúng.)
Intertwined/ˌɪntəˈtwɑɪnd/Gắn kết chặt chẽ/đan xenMusic and dance are intertwined in many cultures. (Âm nhạc và vũ điệu đan xen trong nhiều nền văn hóa.)
Convergent/kənˈvɜːdʒənt/Hội tụThe popularity of the internet has created a convergent popular culture where elements from movies, music, and video games blend together. (Sự phổ biến của internet đã tạo ra một nền văn hóa đại chúng hội tụ, nơi các yếu tố từ phim ảnh, âm nhạc, và trò chơi điện tử hòa quyện vào nhau.)
Symbolic/sɪmˈbɒlɪk/Mang tính biểu tượngThe Olympic rings are a symbolic representation of unity among nations. (Các vòng tròn Olympic là biểu tượng đại diện cho sự đoàn kết giữa các quốc gia.)
Influential/ˌɪnfluˈenʃəl/Có ảnh hưởngHis ideas have been influential in the field of psychology. (Những ý tưởng của ông đã có ảnh hưởng lớn trong lĩnh vực tâm lý học.)

Từ vựng IELTS chủ đề Culture – Động từ

Dưới đây là các động từ với chủ đề Culture:

Từ vựng IELTS chủ đề Culture-Động từ
Từ vựng IELTS chủ đề Culture-Động từ
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Explore/ɪkˈsplɔːr/Khám pháShe loves to explore different cultures through food. (Cô ấy thích khám phá các nền văn hóa khác nhau thông qua ẩm thực.)
Preserve/prɪˈzɜːrv/Bảo tồnLocal communities are working hard to preserve their traditional crafts in the face of rapid industrialization.(Các cộng đồng địa phương đang nỗ lực bảo tồn các nghề thủ công truyền thống của họ trước sự công nghiệp hóa nhanh chóng.)
Adapt/əˈdæpt/Thích nghiCulture is always changing and adapting to new social conditions. (Văn hóa luôn thay đổi và thích nghi với những điều kiện xã hội mới.)
Transmit/trænzˈmɪt/Truyền đạtParents transmit their cultural values to their children. (Cha mẹ truyền đạt những giá trị văn hóa của mình cho con cái.)
Embrace/ɪmˈbreɪs/Chấp nhận/Đón nhậnThe community embraced the new cultural festival. (Cộng đồng đã đón nhận lễ hội văn hóa mới.)
Disseminate/dɪˈsemɪneɪt/Phát tán, truyền báCultural organizations collaborate to disseminate traditional folk stories to preserve them for future generations.(Các tổ chức văn hóa hợp tác để phát tán các câu chuyện dân gian truyền thống nhằm bảo tồn chúng cho các thế hệ tương lai.)

Một số cụm từ với chủ đề Culture

Bên cạnh các từ vựng, chúng ta hãy cùng khám phá thêm các cụm từ với chủ đề Culture nhé.

Một số cụm từ với chủ đề Culture
Một số cụm từ với chủ đề Culture
Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Cultural artifactsDi sản văn hóaMuseums display cultural artifacts to educate the public about historical societies.(Các bảo tàng trưng bày di sản văn hóa để giáo dục công chúng về các xã hội lịch sử.)
Culture shockSốc văn hóaMany international students experience culture shock when they first arrive in a new country. (Nhiều sinh viên quốc tế trải qua sốc văn hóa khi lần đầu đến một đất nước mới.)
Cultural identityBản sắc văn hóaPreserving cultural identity is essential for maintaining a sense of community. (Bảo tồn bản sắc văn hóa là rất quan trọng để duy trì tinh thần cộng đồng.)
Ethnic backgroundNguồn gốc dân tộcEthnic background can influence a person’s values, beliefs, and customs. (Nguồn gốc dân tộc có thể ảnh hưởng đến giá trị, niềm tin và phong tục của một người.)
Cultural exchangeGiao lưu văn hóaTraveling is a great way to experience cultural exchange. (Du lịch là một cách tuyệt vời để trải nghiệm giao lưu văn hóa.)
Folk cultureVăn hóa dân gianFolk culture is often passed down through generations orally. (Văn hóa dân gian thường được truyền miệng qua nhiều thế hệ.)

XEM THÊM: Tổng Hợp 15 Phrasal Verb Với Come

Tự học PC

Bài tập vận dụng

Cùng Edmicro làm bài tập nhỏ dưới đây để ghi nhớ từ vựng tốt hơn nhé!

Bài tập: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

TraditionCustomBeliefHeritageIdentityMonument
EthnocentrismModernizationNormAssimilationAcculturationFolklore
StereotypeRitualClanEthnicityTribe
  1. The ________(1) of celebrating the harvest festival is deeply rooted in the rural communities of this region.
  2. In many societies, punctuality is considered a social ________(2), and being late is often frowned upon.
  3. Each culture has its own set of ________(3) that are practiced and observed by its people.
  4. The ancient castle is a historical ________(4) that attracts many visitors each year.
  5. Learning about one’s family ________(5) can provide valuable insights into their cultural background and traditions.
  6. ________(6) occurs when a person from one culture adopts the customs and practices of another culture.
  7. The ________(7) of the local people is reflected in their festivals, foods, and social practices.
  8. The ________(8) of the community is preserved through various ceremonies and celebrations.
  9. ________(9) refers to the idea that one’s own ethnic group is superior to others.
  10. The ________(10) of ancient tribes often included elaborate ceremonies and symbolic acts.

Đáp án:

  1. Tradition
  2. Norm
  3. Customs
  4. Monument
  5. Heritage
  6. Assimilation
  7. Identity
  8. Tradition
  9. Ethnocentrism
  10. Rituals

Trên đây là tổng hợp các từ vựng IELTS chủ đề Culture. Làm bài tập và sử dụng flashcard để có thể học từ vựng dễ dàng hơn bạn nhé. Edmicro chúc bạn học tốt!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Title Vocabulary
Minh họa Vocabulary

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ