Từ Vựng IELTS Chủ Đề Economy – Trọn Bộ Từ Vựng Chủ Đề Kinh Tế

Từ vựng IELTS chủ đề Economy (Kinh tế) là một chủ đề rất hay xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt là phần Speaking và Writing. Để giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp về chủ đề này, Edmicro sẽ cung cấp cho bạn một số từ vựng thường gặp cùng với ví dụ cụ thể nhé!

Từ vựng IELTS chủ đề Economy

Chủ đề “Economy” trong IELTS có thể chia thành nhiều hạng mục từ vựng khác nhau. Dưới đây là từ vựng IELTS cho chủ đề Economy được chia thành các danh mục cụ thể cùng với ví dụ.

Tăng trưởng và phát triển kinh tế

Dưới đây là các từ vựng về tăng trưởng và phát triển kinh tế:

Tăng trưởng và phát triển kinh tế
Tăng trưởng và phát triển kinh tế
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Economic growth (n)/ˌiːkəˈnɒmɪk ɡrəʊθ/Tăng trưởng kinh tếThe country has seen significant economic growth in recent years. (Quốc gia này đã chứng kiến sự tăng trưởng kinh tế đáng kể trong những năm gần đây.)
Industrialization (n)/ɪndʌstriəlaɪˈzeɪʃn/Công nghiệp hóaIndustrialization has transformed many rural areas into urban centers. (Công nghiệp hóa đã biến nhiều khu vực nông thôn thành các trung tâm đô thị.)
Economic development (n)/ˌiːkəˈnɒmɪk dəˈvɛləpmənt/Phát triển kinh tếEconomic development is a crucial factor for improving people’s living standards. (Phát triển kinh tế là yếu tố quan trọng để nâng cao mức sống của người dân.)
Economic indicator (n)/ˌiːkəˈnɒmɪk ˈɪndɪkeɪtə/Chỉ số kinh tếGDP is one of the most important economic indicators to measure the health of an economy. (GDP là một trong những chỉ số kinh tế quan trọng nhất để đo lường sự thịnh vượng của một nền kinh tế.)
Gross Domestic Product (GDP) (n)/ɡrəʊs dəˈmestɪk ˈprɒdʌkt/Tổng sản phẩm nội địaThe country’s GDP grew by 5% last year, indicating a healthy economy. (GDP của quốc gia đã tăng 5% trong năm ngoái, cho thấy nền kinh tế đang phát triển tốt.)
Consumer Price Index (CPI) (n)/kənˈsjuːmə praɪs ˈɪndeks/Chỉ số giá tiêu dùngThe CPI is used to measure changes in the cost of living over time. (CPI được sử dụng để đo lường sự thay đổi trong chi phí sinh hoạt theo thời gian.)
Foreign Direct Investment (FDI) (n)/ˈfɒrən dəˈrekt ɪnˈvestmənt/Đầu tư trực tiếp nước ngoàiForeign direct investment can lead to job creation and technology transfer, boosting economic growth. (Đầu tư trực tiếp nước ngoài có thể dẫn đến tạo việc làm và chuyển giao công nghệ, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.)
Poverty Alleviation (n)/ˈpɒvəti əˌliːviˈeɪʃn/Xóa đói giảm nghèoPoverty alleviation is a major goal of many international organizations. (Xóa đói giảm nghèo là một mục tiêu chính của nhiều tổ chức quốc tế.)
Innovation (n)/ɪnəˈveɪʃn/Đổi mớiInnovation in technology is a major driver of economic growth. (Đổi mới trong công nghệ là một động lực chính cho tăng trưởng kinh tế.)
Globalization (n)/ˌɡləʊbəlaɪˈzeɪʃn/Toàn cầu hóaGlobalization has led to increased interconnectedness between countries. (Toàn cầu hóa đã dẫn đến sự liên kết ngày càng tăng giữa các quốc gia.)
Emerging markets (n)/ɪˈmɜːdʒɪŋ ˈmɑːkɪts/Các nền kinh tế mới nổiInvestment in emerging markets is often seen as high risk but with potential for high rewards. (Đầu tư vào các thị trường mới nổi thường được coi là rủi ro cao nhưng có tiềm năng mang lại lợi nhuận cao.)

XEM THÊM: Map Vocabulary IELTS (Bản Đồ): Tổng Hợp Chi Tiết Nhất

Chính sách kinh tế

Cùng khám phá các từ vựng về chính sách kinh tế qua bảng dưới đây:

Chính sách kinh tế
Chính sách kinh tế
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Monetary policy (n)/ˈmʌnɪtəri ˈpɒləsi/Chính sách tiền tệThe central bank uses monetary policy to control inflation and stabilize the currency. (Ngân hàng trung ương sử dụng chính sách tiền tệ để kiểm soát lạm phát và ổn định tiền tệ.)
Fiscal policy (n)/ˈfɪskəl ˈpɒləsi/Chính sách tài khóaFiscal policy involves adjusting government spending and taxation to influence the economy. (Chính sách tài khóa bao gồm điều chỉnh chi tiêu và thuế của chính phủ để ảnh hưởng đến nền kinh tế.)
Public spending (n)/ˈpʌblɪk ˈspendɪŋ/Chi tiêu công/Chi tiêu chính phủThe government increased public spending on healthcare to improve hospital services. (Chính phủ đã tăng chi tiêu công cho y tế để cải thiện dịch vụ bệnh viện.)
Subsidy (n)/ˈsʌbsɪdi/Trợ cấpStudents can receive subsidies for tuition fees. (Sinh viên có thể nhận được trợ cấp học phí.)
Taxation (n)/tækˈseɪʃn/Đánh thuếTaxation is a key tool used by governments to generate revenue and redistribute wealth. (Đánh thuế là công cụ quan trọng mà chính phủ sử dụng để tạo doanh thu và phân phối lại tài sản.)
Deregulation (n)/ˌdiːˌreɡjʊˈleɪʃn/Bãi bỏ thủ tục, quy địnhDeregulation of the financial markets has allowed for greater innovation but also increased risks. (Việc bãi bỏ quy định của các thị trường tài chính đã cho phép sự đổi mới lớn hơn nhưng cũng gia tăng rủi ro.)

Từ vựng IELTS chủ đề Economy – Thị trường và thương mại

Thị trường và thương mại là những chủ đề từ vựng không thể thiếu khi nói đến kinh tế:

Thị trường và thương mại
Thị trường và thương mại
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Supply and demand (n)/səˈplaɪ ænd dəˈmɑːnd/Cung và cầuThe market is driven by the forces of supply and demand. (Thị trường được điều khiển bởi các lực lượng cung và cầu.)
Trade balance (n)/treɪd ˈbæləns/Cán cân thương mạiThe trade balance shows the difference between a country’s exports and imports. (Cán cân thương mại cho thấy sự chênh lệch giữa xuất khẩu và nhập khẩu của một quốc gia.)
Tariff (n)/ˈtærɪf/Thuế quan (Thuế đánh vào các mặt hàng nhập khẩu nước ngoài)The government imposed a new tariff on steel to protect domestic industries. (Chính phủ đã áp đặt một loại thuế mới đối với thép để bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước.)
Protectionism (n)/prəˈtekʃənɪzəm/Bảo hộ thương mại/Bảo hộ mậu dịchProtectionism can lead to trade wars between countries. (Bảo hộ thương mại có thể dẫn đến các cuộc chiến thương mại giữa các quốc gia.)
Exchange rate (n)/ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/Tỷ giá hối đoái (tỷ lệ giữa giá trị của một đơn vị tiền tệ của quốc gia này so với đơn vị tiền tệ của một quốc gia khác)The exchange rate between the US dollar and the Vietnamese dong has fluctuated significantly in recent years. (Tỷ giá hối đoái giữa đô la Mỹ và đồng Việt Nam đã biến động mạnh trong những năm gần đây.)
Export (v)/ɪkˈspɔːt/Xuất khẩuChina’s export of electronics has significantly increased over the last decade. (Xuất khẩu điện tử của Trung Quốc đã tăng đáng kể trong thập kỷ qua.)
Import (v)/ɪmˈpɔːt/Nhập khẩuThe country relies heavily on the import of raw materials.
(Đất nước phụ thuộc nhiều vào việc nhập khẩu nguyên liệu thô.)
Market economy (n)/ˈmɑːkɪt ɪˈkɒnəmi/Nền kinh tế thị trườngVietnam is transitioning to a market economy. (Việt Nam đang chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường.)
Trade deficit (n)/treɪd ˈdefɪsɪt/Thâm hụt thương mạiThe country has been struggling with a growing trade deficit.(Đất nước đang gặp khó khăn với thâm hụt thương mại ngày càng tăng.)
Interest rates (n)/ˈɪntərəst reɪts/Lãi suấtThe central bank has decided to raise interest rates to combat inflation. (Ngân hàng trung ương đã quyết định tăng lãi suất để chống lạm phát.)

Từ vựng IELTS chủ đề Economy – Vấn đề kinh tế

Dưới đây là các từ vựng về vấn đề kinh tế mà Edmicro đã tổng hợp được:

Từ vựng IELTS chủ đề Economy - Vấn đề kinh tế
Từ vựng IELTS chủ đề Economy – Vấn đề kinh tế
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Economic recession (n)/ˌiːkəˈnɒmɪk rɪˈseʃn/Suy thoái kinh tếThe global economic recession led to widespread job losses. (Suy thoái kinh tế toàn cầu đã dẫn đến tình trạng mất việc làm trên diện rộng.)
Economic crisis (n)/ˌiːkəˈnɒmɪk ˈkraɪsɪs/Khủng hoảng kinh tếThe global economic crisis of 2008 had a profound impact on many countries.
(Cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu năm 2008 đã có tác động sâu sắc đến nhiều quốc gia.)
Inflation (n)/ɪnˈfleɪʃn/Lạm phátInflation can lead to uncertainty and economic instability. (Lạm phát có thể dẫn đến sự không chắc chắn và bất ổn kinh tế.)
Deflation (n)/dɪˈfleɪʃn/Giảm phátDeflation can lead to lower consumer spending and a slowdown in economic activity.
(Giảm phát có thể dẫn đến giảm chi tiêu tiêu dùng và chậm lại hoạt động kinh tế.)
Budget deficit (n)/ˈbʌdʒɪt ˈdefɪsɪt/Thâm hụt ngân sáchA large budget deficit can lead to higher taxes and reduced public spending.(Thâm hụt ngân sách lớn có thể dẫn đến tăng thuế và giảm chi tiêu công.)
Poverty (n)/ˈpɒvəti/Nghèo đóiReducing poverty is a critical economic challenge for developing nations.(Giảm nghèo là một thách thức kinh tế quan trọng đối với các quốc gia đang phát triển.)
Austerity (n)/ɔːˈstɛrɪti/Chính sách thắt lưng buộc bụngAusterity measures were introduced to reduce the national deficit, but they also led to economic hardship.(Các biện pháp thắt lưng buộc bụng đã được áp dụng để giảm thâm hụt quốc gia, nhưng chúng cũng dẫn đến khó khăn kinh tế.)
Unemployment (n)/ʌnɪmˈplɔɪmənt/Thất nghiệpThe rise in unemployment is a major economic issue that needs to be addressed.(Sự gia tăng thất nghiệp là một vấn đề kinh tế lớn cần được giải quyết.)

XEM THÊM: Tự Học Từ Vựng IELTS: Tips Học Đơn Giản Và Nhớ Lâu

Lao động và việc làm

Các từ vựng về lao động và việc làm giúp bạn mở rộng thêm vốn từ về chủ đề kinh tế:

 Lao động và việc làm
Lao động và việc làm
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Labor market (n)/ˈleɪbər ˈmɑːrkɪt/Thị trường lao độngThe demand for workers in the technology sector has been driving up wages in the labor market. (Nhu cầu về nhân lực trong lĩnh vực công nghệ đã đẩy cao mức lương trong thị trường lao động.)
Minimum wage (n)/ˈmɪnɪməm weɪdʒ/Lương tối thiểuRaising the minimum wage can help improve the standard of living for low-income workers. (Tăng lương tối thiểu có thể giúp cải thiện mức sống của người lao động thu nhập thấp.)
Workforce (n)/ˈwɜːrkfɔːrs/Lực lượng lao độngThe workforce in this region is highly skilled. (Lực lượng lao động ở khu vực này có trình độ cao.)
Overtime (n), (adv)/ˈəʊvərtaɪm/Làm thêm giờMany employees are working overtime to meet the company’s deadlines.(Nhiều nhân viên đang làm thêm giờ để kịp thời hạn của công ty.)
Job creation (n)/dʒɒb kriˈeɪʃn/Tạo việc làmGovernment initiatives focus on job creation to reduce unemployment. (Các sáng kiến của chính phủ tập trung vào việc tạo việc làm để giảm tỷ lệ thất nghiệp.)
Job security (n)/dʒɒb sɪˈkjʊrəti/An ninh việc làm/sự ổn định việc làmJob security is a major concern for workers during economic recessions. (An ninh việc làm là mối quan tâm lớn đối với người lao động trong thời kỳ suy thoái kinh tế.)
Unemployment rate (n)/ʌnɪmˈplɔɪmənt reɪt/Tỷ lệ thất nghiệpThe unemployment rate has been increasing steadily over the past few months. (Tỷ lệ thất nghiệp đã tăng đều đặn trong vài tháng qua.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Cùng làm bài tập dưới đây để có thể ghi nhớ các từ vựng một cách hiệu quả nhé.

Bài tập: Điền các từ dưới đây vào chỗ trống thích hợp:

recessionGDPmonetary policyunemployment rate
inflationfiscal policynterest rateseconomic growth

Đoạn văn: After the 2008 financial crisis, many countries experienced a severe (1)_____. To combat this, governments implemented various (2)_____, such as increasing government spending and cutting taxes. Central banks also used (3)_____, including lowering (4)_____, to stimulate the economy. However, these policies often led to increased (5)_____ and government debt. Over time, as economies recovered, governments typically shifted their focus towards (6)_____, aiming to control (7)_____ and promote sustainable (8)_____.

Đáp án:

  1. recession
  2. fiscal policy
  3. monetary policy
  4. interest rates
  5. inflation
  6. fiscal policy
  7. inflation
  8. economic growth

Giải thích:

  1. Recession: Suy thoái kinh tế, một giai đoạn mà nền kinh tế giảm sút đáng kể.
  2. Fiscal policy: Chính sách tài khóa, liên quan đến thuế và chi tiêu của chính phủ.
  3. Monetary policy: Chính sách tiền tệ, liên quan đến việc điều chỉnh cung tiền và lãi suất của ngân hàng trung ương.
  4. Interest rates: Lãi suất, chi phí phải trả khi vay tiền.
  5. Inflation: Lạm phát, sự gia tăng chung của mức giá hàng hóa và dịch vụ.
  6. GDP: Tổng sản phẩm quốc nội, thước đo tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ sản xuất trong một quốc gia.
  7. Unemployment rate: Tỷ lệ thất nghiệp, tỷ lệ người lao động không có việc làm.
  8. Economic growth: Tăng trưởng kinh tế, sự gia tăng sản lượng hàng hóa và dịch vụ của một nền kinh tế.

Trên đây là từ vựng IELTS chủ đề Economy mà Edmicro đã tổng hợp được. Hy vọng những từ vựng này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học và luyện nói Tiếng Anh. Luyện tập và sử dụng mỗi ngày để có thể nhớ toàn bộ từ vựng này nhé!

XEM THÊM: 

Bài liên quan

Title Vocabulary
Minh họa Vocabulary

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ