Từ vựng IELTS chủ đề Science thường mang tính chuyên sâu nên nhiều người học cảm thấy khó khăn khi tiếp cận phần kiến thức này. Hôm nay, Edmicro sẽ đem tới cho bạn một bộ từ vựng chủ đề Science để quá trình học IELTS của bạn dễ dàng hơn nhé!
Từ vựng IELTSchủ đề Science
Dưới đây là bộ từ vựng IELTS chủ đề Science mà bạn có thể tham khảo, cùng điểm qua những từ vựng này để có thể ứng dụng vào bài thi thật hiệu quả và hoàn chỉnh nhé!
STT | Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
1 | Hypothesis (N) /haɪˈpɑːθɪsɪs/ | Giả thuyết | The scientist proposed a hypothesis that could explain the unusual behavior of the particles. (Nhà khoa học đã đưa ra một giả thuyết có thể giải thích hành vi bất thường của các hạt.) |
2 | Analysis (N) /əˈnæləsɪs/ | Phân tích | The analysis of the experimental data revealed a significant correlation between temperature and reaction rate. (Phân tích dữ liệu thí nghiệm cho thấy có một mối tương quan đáng kể giữa nhiệt độ và tốc độ phản ứng.) |
3 | Observation (N) /ˌɑːbzərˈveɪʃən/ | Quan sát | The scientist’s observation of the cells under the microscope led to the discovery of a new type of bacteria. (Quan sát của nhà khoa học về các tế bào dưới kính hiển vi đã dẫn đến việc phát hiện ra một loại vi khuẩn mới.) |
4 | Phenomenon (N) /fəˈnɑːmɪnən/ | Hiện tượng | The phenomenon of gravitational waves was first observed in 2015, confirming a key prediction of Einstein’s theory of relativity. (Hiện tượng sóng hấp dẫn lần đầu tiên được quan sát vào năm 2015, xác nhận một dự đoán quan trọng trong thuyết tương đối của Einstein.) |
5 | Inference (N) /ˈɪnfərəns/ | Suy luận | The inference drawn from the data suggests that the new drug has a significant impact on reducing blood pressure. (Sự suy luận rút ra từ dữ liệu cho thấy rằng thuốc mới có tác động đáng kể trong việc giảm huyết áp.) |
6 | Empirical (ADJ) /ɪmˈpɪrɪkəl/ | Thực nghiệm | The researcher conducted an empirical study to test the effectiveness of the new treatment based on real-world data. (Nhà nghiên cứu đã thực hiện một nghiên cứu thực nghiệm để kiểm tra hiệu quả của phương pháp điều trị mới dựa trên dữ liệu thực tế.) |
7 | Biotechnology (N) ˌbaɪoʊtekˈnɑːlədʒi/ | Công nghệ sinh học | Advances in biotechnology have enabled scientists to develop more effective vaccines and treatments for various diseases. (Những tiến bộ trong công nghệ sinh học đã giúp các nhà khoa học phát triển các vắc-xin và phương pháp điều trị hiệu quả hơn cho nhiều căn bệnh khác nhau.) |
8 | Genome (N) /ˈdʒiːnoʊm/ | Bộ gen | The genome project aims to sequence all human genes. (Dự án bộ gen nhằm giải mã tất cả các gen của con người.) |
9 | Fossil (N) /ˈfɑːsəl/ | Hoá thạch | The fossil discovered in the sediment is millions of years old. (Hóa thạch được phát hiện trong lớp trầm tích có tuổi hàng triệu năm.) |
10 | Renewable Energy (N) /rɪˈnuːəbl ˈɛnərdʒi/ | Năng lượng tái tạo | Renewable energy sources like solar and wind are vital for sustainable development. (Các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió rất quan trọng cho phát triển bền vững.) |
11 | Genetic Engineering (N) /dʒəˈnɛtɪk ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ/ | Kỹ thuật di truyền | Genetic engineering has enabled the creation of crops with improved resistance to pests. (Kỹ thuật di truyền đã cho phép tạo ra các cây trồng có khả năng kháng sâu bệnh tốt hơn.) |
12 | Nuclear Fusion (N) /ˈnuːkliər ˈfjuːʒən/ | Năng lượng hợp thạch | Nuclear fusion has the potential to provide a nearly limitless source of energy. (Năng lượng hợp hạch có tiềm năng cung cấp một nguồn năng lượng gần như vô hạn.) |
13 | Celestial bodies (N) /səˈlɛstʃəl ˈbɑːdiz/ | Những thiên thể | Astronomers study celestial bodies to understand the universe’s formation. (Các nhà thiên văn học nghiên cứu các thiên thể để hiểu sự hình thành của vũ trụ.) |
14 | Immunization (N) /ˌɪmjunəˈzeɪʃən/ | Tiêm chủng | Immunization helps prevent the spread of infectious diseases. (Tiêm chủng giúp ngăn ngừa sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm.) |
15 | Double-blind (N) /ˈdʌbl ˈblaɪnd/ | Thiết kế thử nghiệm mà người tham gia cũng như người nghiên cứu đều không biết ai thuộc nhóm thử nghiệm hay kiểm soát. | A double-blind study ensures that neither the participants nor the researchers know who receives the treatment. (Một nghiên cứu mù đôi đảm bảo rằng cả người tham gia lẫn nhà nghiên cứu đều không biết ai nhận được phương pháp điều trị.) |
16 | Rigorous (ADJ) /ˈrɪɡərəs/ | Nghiêm ngặt, khắt khe | The experiment was conducted with rigorous controls to ensure accuracy. (Thí nghiệm được thực hiện với các điều khiển nghiêm ngặt để đảm bảo độ chính xác.) |
17 | Innovative (ADJ) /ˈɪnəˌveɪtɪv/ | Sáng tạo, đổi mới | The team developed an innovative method for analyzing genetic data. (Nhóm nghiên cứu đã phát triển một phương pháp đổi mới để phân tích dữ liệu di truyền.) |
18 | Microorganism (N) /ˌmaɪkroʊˈɔːrɡəˌnɪzəm/ | Vi sinh vật | Microorganisms play a key role in nutrient cycling in the ecosystem. (Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong chu trình dinh dưỡng của hệ sinh thái.) |
19 | Systematic (ADJ) /ˌsɪstəˈmætɪk/ | Có phương pháp, có hệ thống | A systematic review helps summarize all available research on a topic. (Một đánh giá hệ thống giúp tóm tắt tất cả các nghiên cứu hiện có về một chủ đề.) |
20 | Ethical (ADJ) /ˈɛθɪkəl/ | Đạo đức | Ethical considerations are crucial in clinical trials. (Các cân nhắc về đạo đức là rất quan trọng trong các thử nghiệm lâm sàng.) |
21 | Comprehensive (ADJ) /ˌkɒmprɪˈhɛnsɪv/ | Toàn diện, bao quát | The study provided a comprehensive overview of climate change effects. (Nghiên cứu đã cung cấp cái nhìn tổng quan toàn diện về tác động của biến đổi khí hậu.) |
22 | Evidence (N) /ˈɛvɪdəns/ | Bằng chứng | The evidence supported the hypothesis of climate change. (Bằng chứng đã ủng hộ giả thuyết về biến đổi khí hậu.) |
23 | Prove (V) /pruːv/ | Chứng minh, chứng tỏ | The results of the experiment prove the hypothesis correct. (Kết quả của thí nghiệm chứng minh giả thuyết là đúng.) |
24 | Investigate (V) /ɪnˈvɛstɪɡeɪt/ | Điều tra | Researchers will investigate the effects of the new drug on cell growth. (Các nhà nghiên cứu sẽ điều tra tác động của thuốc mới lên sự phát triển của tế bào.) |
25 | Testify (V) /ˈtɛstəˌfaɪ/ | Chứng minh | The data collected from the experiments testify to the effectiveness of the new drug. (Dữ liệu thu thập từ các thí nghiệm chứng minh hiệu quả của thuốc mới.) |
26 | Synthesize (V) /ˈsɪnθəsaɪz/ | Tổng hợp | The chemist will synthesize a new compound in the lab. (Nhà hóa học sẽ tổng hợp một hợp chất mới trong phòng thí nghiệm.) |
27 | Thermodynamic (N) /ˌθɜːrməʊdaɪˈnæmɪk/ | Nhiệt độ học | Thermodynamic principles explain how heat is converted into work. (Nguyên lý nhiệt động học giải thích cách nhiệt được chuyển đổi thành công.) |
28 | Quantum mechanics (N) /ˈkwɒntəm mɪˈkænɪks/ | Cơ học lượng tử | Quantum mechanics describes the behavior of particles at the atomic level. (Cơ học lượng tử mô tả hành vi của các hạt ở cấp độ nguyên tử.) |
29 | Electromagnetism (N) /ɪˌlɛktroʊˈmæɡnɪˌtɪzəm/ | Điện từ học | Electromagnetism explains the interaction between electric currents and magnetic fields. (Điện từ học giải thích sự tương tác giữa dòng điện và các trường từ.) |
30 | Astronomy (N) /əˈstrɑːnəmi/ | Thiên văn học | Astronomy helps us understand the structure of the universe. (Thiên văn học giúp chúng ta hiểu cấu trúc của vũ trụ.) |
Xem thêm: Từ Vựng IELTS Chủ Đề History – Tổng Hợp Từ Vựng Hay Nhất Về Lịch Sử
Một số câu hỏi liên quan đến chủ đề Science
Dưới đây là một số câu hỏi có thể xuất hiện trong đề IELTS Speaking chủ đề Science. Bạn đọc có thể tham khảo để ứng biến khi gặp các câu hỏi này.
- What is the science subject you are most interested in?
The science subject I am most interested in is biology. I enjoy learning about how living things work and how they interact with their environment. (Môn khoa học mà tôi quan tâm nhất là sinh học. Tôi thích tìm hiểu về cách các sinh vật hoạt động và tương tác với môi trường của chúng.)
- Are science museums popular in Vietnam?
Yes, science museums are becoming more popular in Vietnam, especially in big cities. They attract many students and families who are interested in learning about science in an interactive and engaging way. (Vâng, các bảo tàng khoa học đang ngày càng trở nên phổ biến ở Việt Nam, đặc biệt là ở các thành phố lớn. Chúng thu hút nhiều học sinh và gia đình có hứng thú với việc học về khoa học một cách tương tác và hấp dẫn.)
- Have you ever attended a science lecture? Do you feel it’s easy or difficult?
Yes, I have attended a science lecture before. I found it a bit challenging, especially when the topics were complex, but it was also very interesting and informative. (Vâng, tôi đã từng tham dự một buổi giảng về khoa học. Tôi thấy nó hơi khó, đặc biệt là khi các chủ đề phức tạp, nhưng cũng rất thú vị và bổ ích.)
- How has the science that you have studied helped you?
The science I’ve studied has helped me understand the world better. It has improved my critical thinking and problem-solving skills, and I can apply scientific concepts to everyday situations. (Những kiến thức khoa học mà tôi đã học giúp tôi hiểu rõ hơn về thế giới. Nó đã cải thiện khả năng tư duy phản biện và giải quyết vấn đề của tôi, và tôi có thể áp dụng các khái niệm khoa học vào các tình huống hàng ngày.)
- Do you watch science programmes on TV?
Yes, I sometimes watch science programs on TV. I find them interesting because they explain complex topics in a simple way. (Vâng, thỉnh thoảng tôi xem các chương trình khoa học trên TV. Tôi thấy chúng thú vị vì chúng giải thích các chủ đề phức tạp một cách đơn giản.)
Xem thêm: Từ Vựng IELTS Chủ Đề Culture – Khám Phá Các Từ Vựng Hay Nhất Về Văn Hóa
Bài tập từ vựng IELTS chủ đề Science
Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để nhớ lâu hơn những kiến thức bạn vừa học được trong bài viết hôm nay nhé!
Bài tập 1: Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống trong các câu sau:
theory | analysis | observation | discovery | data |
experiment | hypothesis | research | molecule | method |
- The ___________ suggested that the drug could reduce symptoms of the disease, but it needed to be tested.
- After conducting the ___________, the scientists collected the ___________ for further analysis.
- The ___________ of penicillin was a major breakthrough in medicine.
- The ___________ revealed a pattern that the researchers hadn’t expected.
- The ___________ explains how light behaves as both a particle and a wave.
- The ___________ of the research was focused on climate change.
- DNA is a complex ___________ that carries genetic information.
- The scientific ___________ was carefully designed to ensure accurate results.
- The researchers spent years gathering ___________ on the effects of the new treatment.
Đáp án:
- hypothesis
- experiment, data
- discovery
- analysis
- theory
- research
- molecule
- method
- data
Bài tập 2: Ghép các từ vựng bên trái với định nghĩa hoặc mô tả bên phải:
1. Atom | A. A subatomic particle with no electric charge, found in the nucleus of an atom. |
2. Photosynthesis | B. The variety of life in the world or in a particular habitat or ecosystem. |
3. Gravity | C. The smallest unit of a chemical element, consisting of protons, neutrons, and electrons. |
4. Ecosystem | D. The process by which green plants use sunlight to synthesize foods from carbon dioxide and water. |
5. Neutron | E. A scientific explanation that is based on observations, experiments, and reasoning. |
6. Hypothesis | F. The force that attracts a body toward the center of the earth, or toward any other physical body having mass. |
7. Biodiversity | G. A system of interdependent organisms which interact with each other and their environment. |
8. Theory | H. A branch of physics dealing with physical phenomena at the scale of atoms and subatomic particles. |
9. Gene | I. A scientific idea that has not yet been proven, often used as a starting point for further investigation. |
10. Quantum Mechanics | J. A unit of heredity that is transferred from a parent to offspring and determines some characteristics of the offspring. |
Đáp án:
1 – C | 2 – D | 3 – F | 4 – G | 5 – A |
6 – I | 7 – B | 8 – E | 9 – J | 10 – H |
Trên đây là tổng hợp từ vựng IELTS chủ đề Science mà bạn đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài nói cũng như bài viết của mình sao cho hợp lý. Đừng quên theo dõi Edmicro IELTS để khám phá thêm thật nhiều kiến thức IELTS quan trọng và bổ ích nhé!
Xem thêm: