Từ vựng về City life (cuộc sống thành phố) là một chủ đề rất hay và phổ biến trong IELTS. Việc nắm vững từ vựng chủ đề City life sẽ giúp diễn đạt ý tưởng và ý kiến của mình một cách dễ dàng và hiệu quả hơn. Hãy cùng Edmicro khám phá các từ vựng quan trọng để có thể tự tin hơn trong các kỳ thi IELTS và trong giao tiếp hàng ngày nhé!
Từ vựng về City life
Các từ vựng về chủ đề City life (cuộc sống thành phố) thường rất đa dạng và phong phú. Edmicro đã tổng hợp chi tiết phiên âm, ý nghĩa và các ví dụ cụ thể để bạn có thể tìm hiểu các từ vựng một cách dễ dàng hơn. Cùng học từ vựng với Edmicro nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Metropolis (n) | /məˈtrɒpəlɪs/ | Đại đô thị | The peace and quiet of the countryside is a stark contrast to the noise and bustle of a metropolis. (Sự yên bình và tĩnh lặng của vùng nông thôn trái ngược hẳn với sự ồn ào và nhộn nhịp của một đô thị.) |
Skyscraper (n) | /ˈskaɪskreɪpər/ | Tòa nhà chọc trời | The city’s skyline is dominated by towering skyscrapers. (Đường chân trời của thành phố được thống trị bởi những tòa nhà chọc trời cao ngất.) |
Suburb (n) | /ˈsʌbɜːrb/ | Ngoại ô | Many people prefer to live in the suburbs and commute to work in the city. (Nhiều người thích sống ở ngoại ô và đi làm ở thành phố.) |
Downtown (n) | /ˌdaʊnˈtaʊn/ | Trung tâm thành phố | The downtown area is always crowded with people and traffic. (Khu vực trung tâm thành phố luôn đông đúc người và xe cộ.) |
Cityscape (n) | /ˈsɪtiskəp/ | Cảnh quan thành phố | The city’s cityscape at night is truly breathtaking. (Phong cảnh thành phố về đêm thực sự ngoạn mục.) |
City hall (n) | /ˈsɪti hɔːl/ | Tòa thị chính | The city council meeting will be held at the city hall. (Hội đồng thành phố sẽ họp tại tòa thị chính.) |
Shopping mall (n) | /ˈʃɒpɪŋ mɔːl/ | Trung tâm mua sắm | We spent the afternoon browsing the shops in the new shopping mall. (Chúng tôi dành cả buổi chiều để dạo quanh các cửa hàng trong trung tâm thương mại mới.) |
Slum (n) | /slʌm/ | Khu ổ chuột | Many people in developing countries live in slums without basic amenities. (Nhiều người ở các nước đang phát triển sống trong các khu ổ chuột thiếu tiện nghi cơ bản.) |
Square (n) | /skwɛər/ | Quảng trường | The town square is a popular gathering place for locals and tourists alike. (Quảng trường thị trấn là nơi tụ tập phổ biến cho cả người dân địa phương và khách du lịch.) |
Infrastructure (n) | /ˈɪnfrəstrʌktʃər/ | Cơ sở hạ tầng | The city’s infrastructure needs to be improved to cope with the growing population. (Cơ sở hạ tầng của thành phố cần được cải thiện để đáp ứng dân số ngày càng tăng.) |
Pedestrian (n) | /pəˈdestriən/ | Người đi bộ | The city center is a pedestrian zone, so cars are not allowed. (Trung tâm thành phố là khu vực dành cho người đi bộ, nên ô tô không được phép vào.) |
Street vendor (n) | /striːt ˈvendər/ | Người bán hàng rong | You can find delicious street food from various street vendors. (Bạn có thể tìm thấy món ăn đường phố ngon từ nhiều người bán hàng rong.) |
Homelessness (n) | /ˈhoʊmləsnəs/ | Vô gia cư | Homelessness is a growing problem in many cities around the world. (Vô gia cư là một vấn đề ngày càng tăng ở nhiều thành phố trên thế giới.) |
Megacity (n) | /ˈmeɡəsɪti/ | Siêu đô thị | Living in a megacity offers diverse opportunities, but also comes with high costs and congestion. (Sống ở một siêu đô thị mang lại nhiều cơ hội đa dạng, nhưng cũng đi kèm với chi phí cao và ùn tắc.) |
Public transport (n) | /ˈpʌblɪk trænspɔːrt/ | Giao thông công cộng | Using public transport is a great way to reduce traffic congestion. (Sử dụng giao thông công cộng là một cách tuyệt vời để giảm ùn tắc giao thông.) |
Residential area (n) | /ˌrezɪˈdenʃəl ˈeəriə/ | Khu dân cư | The residential area is quiet and peaceful, perfect for families. (Khu dân cư yên tĩnh và thanh bình, hoàn hảo cho gia đình.) |
Industrial zone (n) | /ɪnˈdʌstriəl zoʊn/ | Khu công nghiệp | The industrial zone is located on the outskirts of the city. (Khu công nghiệp nằm ở ngoại ô thành phố.) |
Public space (n) | /ˈpʌblɪk speɪs/ | Không gian công cộng | Parks and squares are important public spaces for people to relax and socialize. (Công viên và quảng trường là những không gian công cộng quan trọng để mọi người thư giãn và giao lưu.) |
Overcrowding (n) | /ˌoʊvəˈkraʊdɪŋ/ | Quá đông đúc | Overcrowding is a common problem in big cities. ( |
Traffic (n) | /ˈtræfɪk/ | Giao thông | Heavy traffic is a daily challenge for commuters. (Giao thông đông đúc là thách thức hàng ngày đối với người đi làm.) |
Alley (n) | /ˈæli/ | Hẻm, ngõ hẹp | The alley was dark and narrow, with few people around. (Con hẻm tối và hẹp, ít người qua lại.) |
Rush hour (n) | /rʌʃ aʊər/ | Giờ cao điểm | During rush hour, the roads are always crowded. (Trong giờ cao điểm, đường luôn đông đúc.) |
Traffic congestion (n) | /ˈtræfɪk kənˈdʒestʃən/ | Tắc đường | Traffic congestion is a major problem in many cities. (Ùn tắc giao thông là một vấn đề lớn ở nhiều thành phố.) |
Rush (v) | /rʌʃ/ | Vội vã, xô đẩy | People rush to catch the last train before the subway closes. (Mọi người vội vã bắt chuyến tàu cuối cùng trước khi tàu điện ngầm đóng cửa.) |
Hustle (v) | /ˈhʌsəl/ | Bận rộn, tranh giành, nỗ lực | To succeed in this city, you have to be willing to hustle. (Để thành công ở thành phố này, bạn phải sẵn sàng nỗ lực.) |
Commute (v) | /kəˈmjuːt/ | Đi học, đi làm hàng ngày | My daily commute to work takes about an hour by subway. (Quãng đường đi làm hàng ngày của tôi mất khoảng một giờ bằng tàu điện ngầm.) |
Socialize (v) | /ˈsoʊʃəlaɪz/ | Giao tiếp, giao lưu | People often socialize at bars and clubs on weekends. (Mọi người thường đi chơi ở các quán bar và câu lạc bộ vào cuối tuần.) |
Expand (v) | /ɪkˈspænd/ | Mở rộng | The city is expanding rapidly, with new skyscrapers being built every year. (Thành phố đang mở rộng nhanh chóng, với các tòa nhà chọc trời mới được xây dựng mỗi năm.) |
Develop (v) | /dɪˈvɛləp/ | Phát triển | People in the city have opportunities to develop their skills and careers. (Mọi người ở thành phố có cơ hội phát triển kỹ năng và sự nghiệp của mình.) |
Modernize (v) | /ˈmɑːdərnaɪz/ | Hiện đại hóa | The city is investing in infrastructure to modernize its transportation system. (Thành phố đang đầu tư vào cơ sở hạ tầng để hiện đại hóa hệ thống giao thông.) |
Urbanize (v) | /ˈɜːrbənaɪz/ | Đô thị hóa | Many rural areas are urbanizing rapidly. (Nhiều vùng nông thôn đang đô thị hóa nhanh chóng.) |
Vibrant (adj) | /ˈvaɪbrənt/ | Sôi động, tràn đầy sức sống | The vibrant nightlife in the city attracts many young people. (Đời sống về đêm sôi động ở thành phố thu hút nhiều người trẻ.) |
Cost of living (n) | /ˌkɒst əv ˈlɪv.ɪŋ/ | Chi phí sinh hoạt | The rising cost of living is putting a strain on many families. (Chi phí sinh hoạt tăng cao đang gây áp lực cho nhiều gia đình.) |
XEM THÊM: Mệnh Đề Chỉ Sự Nhượng Bộ – Tổng Hợp Kiến Thức Chi Tiết Nhất
Một số collocations về City life
Cùng Edmicro khám phá các collocations phổ biến với chủ đề City life nhé!
Collocations | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Fast-paced lifestyle | Lối sống nhanh | The fast-paced lifestyle in New York City can be overwhelming for some people. (Lối sống nhanh ở thành phố New York có thể khiến một số người cảm thấy choáng ngợp.) |
Affordable housing | Nhà ở vừa túi tiền | Affordable housing is becoming increasingly scarce in major cities. (Nhà ở giá rẻ ngày càng khan hiếm ở các thành phố lớn.) |
Hustle and bustle | Cuộc sống hối hả, nhộn nhịp | After a long day at work, I enjoy escaping the hustle and bustle of the city. (Sau một ngày làm việc dài, tôi thích trốn khỏi sự nhộn nhịp của thành phố.) |
Urban sprawl | Mở rộng đô thị | Urban sprawl is destroying natural habitats and increasing traffic congestion. (Sự đô thị hóa lan rộng đang phá hủy môi trường sống tự nhiên và làm tăng tắc nghẽn giao thông.) |
Chain stores | Chuỗi cửa hàng | Chain stores are replacing local businesses in many small towns. (Các chuỗi cửa hàng đang thay thế các doanh nghiệp địa phương ở nhiều thị trấn nhỏ.) |
High cost of living | Chi phí sinh hoạt cao | To cope with the high cost of living, many people are sharing apartments. (Để đối phó với chi phí sinh hoạt cao, nhiều người đang cùng nhau thuê chung cư.) |
XEM THÊM: IELTS Language Practice: Review + Hướng Dẫn Ôn Luyện
Bài tập từ vựng về City life
Để có thể ghi nhớ các từ vựng dễ dàng hơn, chúng ta hãy cùng làm bài tập dưới đây nhé!
Bài tập: Chọn từ thích hợp trong khung dưới đây để điền vào chỗ trống:
Metropolis | skyscraper | suburb | downtown | cityscape | city hall | shopping mall |
pedestrian | homelessness | megacity | street vendor | square | slum | infrastructure |
- A __________ is a large city that is the capital or main city of a region.
- I live in a quiet __________ outside the city.
- The __________ of New York City is famous for its tall buildings.
- We went to the __________ to do some shopping and have lunch.
- The city is facing a serious problem of __________.
- The __________ of the city was changing rapidly with the construction of new buildings.
- Many people in developing countries live in __________.
- The local government is investing in improving the city’s __________.
Đáp án:
- Metropolis
- suburb
- cityscape
- shopping mall
- homelessness
- skyline
- slums
- infrastructure
Bài viết trên đã tổng hợp các từ vựng về City life. Để học từ vựng một cách đơn giản và dễ dàng, các bạn hãy luyện tập và sử dụng thường xuyên các từ vựng này. Tham khảo thêm các bài viết khác của Edmicro để học tốt Tiếng Anh hơn mỗi ngày nhé!
XEM THÊM: