Ups And Downs Là Gì? Tìm Hiểu Cách Dùng Chi Tiết

Ups and downs là một cách diễn đạt phổ biến mà các bạn có thể bắt gặp trong giao tiếp hàng ngày hoặc văn viết. Bài viết này sẽ giúp các bạn học hiểu rõ ý nghĩa, cách sử dụng trong hội thoại, các từ đồng nghĩa và bài tập vận dụng để nắm chắc cụm từ này.

Ups and downs là gì?

Ups and downs là một thành ngữ tiếng Anh, dùng để chỉ những giai đoạn thăng trầm, lúc vui lúc buồn, hoặc sự biến đổi không ổn định trong cuộc sống, công việc, cảm xúc hay bất kỳ tình huống nào. Cụm từ này thường mang tính trung lập, không quá bi quan hay lạc quan, mà chỉ đơn giản là ghi nhận thực tế.

Ups and downs là sự kết hợp giữa ups (những điều tích cực, thành công) và downs (những khó khăn, thất bại) để mô tả sự lên xuống tự nhiên mà ai cũng có thể trải qua.

Ví dụ:  

  • Life is full of ups and downs. (Cuộc sống đầy những thăng trầm.)  
  • Their relationship has had its ups and downs. (Mối quan hệ của họ đã trải qua nhiều sóng gió.)

Xem thêm: Put The Cat Among The Pigeons Là Gì? Tìm Hiểu Thành Ngữ Tiếng Anh

Cách sử dụng trong hội thoại hàng ngày

Trong giao tiếp, ups and downs được sử dụng linh hoạt, dễ áp dụng và giúp cuộc trò chuyện trở nên gần gũi hơn. Dưới đây là một số tình huống cụ thể:

Cách sử dụng trong hội thoại hàng ngày
Cách sử dụng trong hội thoại hàng ngày

Đoạn hội thoại 1: Về một mối quan hệ

  • A: How are things going with you and Mark? (Mọi chuyện giữa bạn và Mark thế nào rồi?)
  • B: Oh, you know, it’s had its ups and downs. (À, bạn biết đấy, cũng có những thăng trầm.)
  • A: Every relationship does. What matters is how you handle them. (Mối quan hệ nào cũng vậy. Quan trọng là cách bạn xử lý chúng.)
  • B: Yeah, we’re trying to communicate better. (Ừ, chúng mình đang cố gắng giao tiếp tốt hơn.)
  • A: That’s good. Communication is key. (Tốt đấy. Giao tiếp là chìa khóa.)

Đoạn hội thoại 2: Về một sự nghiệp

  • A: Your career has been quite a journey. (Sự nghiệp của bạn quả là một hành trình dài.)
  • B: Yes, it’s had its ups and downs, but I wouldn’t change a thing. (Đúng vậy, cũng có những thăng trầm, nhưng tôi sẽ không thay đổi bất cứ điều gì.)
  • A: What’s been the biggest challenge? (Thử thách lớn nhất là gì?)
  • B: Learning to bounce back from setbacks. (Học cách đứng lên sau những thất bại.)
  • A: That’s a valuable skill. (Đó là một kỹ năng quý giá.)

Đoạn hội thoại 3: Về cuộc sống

  • A: Life can be tough sometimes. (Đôi khi cuộc sống có thể khó khăn.)
  • B: Yeah, it’s got its ups and downs. But that’s what makes it interesting. (Ừ, cuộc sống có những thăng trầm. Nhưng đó là điều làm cho nó thú vị.)
  • A: How do you stay positive through the downs? (Làm thế nào bạn giữ được thái độ tích cực qua những lúc trầm?)
  • B: I focus on the good things and learn from the bad. (Tôi tập trung vào những điều tốt đẹp và học hỏi từ những điều xấu.)
  • A: That’s a good way to look at it. (Đó là một cách nhìn hay.)

Tổng hợp từ đồng nghĩa với ups and downs

Nếu bạn muốn thay đổi cách diễn đạt để tránh lặp từ, dưới đây là bảng tổng hợp các cụm từ đồng nghĩa với ups and downs:

Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Highs and lowsĐỉnh cao và đáy thấp trong trải nghiệmThe job comes with its highs and lows. (Công việc này có lúc tuyệt vời, lúc tồi tệ.)
Peaks and valleysSự lên xuống thất thườngHer career has seen peaks and valleys. (Sự nghiệp của cô ấy có lúc đỉnh cao, lúc xuống thấp.)
Twists and turnsSự thay đổi bất ngờ, khó lường The story of his life is full of twists and turns. (Câu chuyện đời anh ấy đầy bất ngờ.)
Ebb and flowSự thăng trầmRelationships have their ebb and flow. (Các mối quan hệ có lúc thăng lúc trầm.)

Xem thêm: As Right As Rain – Thành Ngữ Tiếng Anh Thường Gặp

Từ trái nghĩa

Dưới đây là bảng liệt kê các từ trái nghĩa với “ups and downs” mà Edmicro đã tổng hợp được để giúp các bạn mở rộng vốn từ vựng của mình:

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Constancy sự kiên định, ổn địnhThe constancy of her love never wavered. (Tình yêu kiên định của cô ấy chưa bao giờ dao động.)
Stability sự ổn địnhThe country is enjoying a period of economic stability. (Đất nước đang tận hưởng một giai đoạn ổn định kinh tế.)
Permanence sự lâu dài, vĩnh cửuThey value the permanence of marriage. (Họ coi trọng sự lâu dài của hôn nhân.)
Steadiness sự vững chắc, đều đặnThe company’s steadiness in growth is impressive. (Sự tăng trưởng vững chắc của công ty thật ấn tượng.)
Uniformity sự đồng đều, nhất quánThe uniformity of the paint color is essential for the design. (Sự đồng đều của màu sơn là cần thiết cho thiết kế.)
Consistency sự nhất quánHis consistency in showing up to work on time is commendable. (Sự nhất quán của anh ấy trong việc đi làm đúng giờ rất đáng khen ngợi.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng

Hãy dịch các câu dưới đây sang tiếng Anh, sử dụng cụm từ “ups and downs”:

  1. Cuộc sống không phải lúc nào cũng suôn sẻ, nó có những lúc thăng trầm.
  2. Hành trình học tập của tôi trải qua nhiều khó khăn và thành công.
  3. Mối quan hệ của chúng tôi đã có nhiều giai đoạn lên xuống.
  4. Công việc này đầy những thử thách và cơ hội, thật sự không dễ dàng.

Đáp án:

  1. Life isn’t always smooth; it has its ups and downs.
  2. My learning journey has had its ups and downs.
  3. Our relationship has experienced many ups and downs.
  4. This job is full of ups and downs, truly not easy.

Ups and downs không chỉ là một cụm từ thông dụng trong tiếng Anh mà còn phản ánh chân thực bản chất của cuộc sống. Hiểu rõ ý nghĩa, cách dùng và các từ đồng nghĩa sẽ giúp bạn sử dụng nó một cách tự nhiên và linh hoạt trong tiếng Anh.

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ