Wear out là gì? Đây là một cụm động từ thú vị trong tiếng Anh. Bạn hãy cùng Edmicro tìm hiểu và làm rõ về cụm động này ngay hôm nay nhé!
Wear out là gì?
Wear out có hai nghĩa chính. Thứ nhất, cụm từ này diễn tả việc một món đồ bị mòn hoặc hỏng do sử dụng trong thời gian dài. Thứ hai, động từ này còn có thể chỉ trạng thái một người trở nên mệt mỏi hoặc mất năng lượng do làm việc quá sức.
Ví dụ: The long working hours really wore me out. (Những giờ làm việc dài thực sự làm tôi kiệt sức.)
Cụm từ này bắt nguồn từ động từ wear, có nghĩa là “mặc” hoặc “làm mòn”, kết hợp với out để nhấn mạnh hành động làm hao mòn hoàn toàn. Ban đầu, wear out được dùng để mô tả tình trạng quần áo hoặc giày dép bị hỏng. Về sau, ý nghĩa này mở rộng sang trạng thái con người bị mệt mỏi hoặc đồ vật mất tác dụng.
Xem thêm: Từ Vựng IELTS Chủ Đề Clothes (Quần áo) Hay Nhất Bạn Cần Biết
Cách dùng Wear out trong tiếng Anh
Cụm từ Wear out được sử dụng linh hoạt trong các tình huống khác nhau, dưới đây là bảng tổng hợp một vài ngữ cảnh thường dùng của cụm động từ này:
Tình huống sử dụng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Mô tả đồ vật bị hao mòn | Khi một món đồ bị mòn hoặc hỏng sau thời gian sử dụng lâu dài | The tires on the car are worn out and need replacing. (Lốp xe đã mòn và cần được thay mới.) |
Diễn tả sự mệt mỏi của con người | Khi ai đó cảm thấy mệt mỏi hoặc kiệt sức | Taking care of three kids all day can really wear you out. (Chăm sóc ba đứa trẻ cả ngày thực sự làm bạn kiệt sức.) |
Mô tả trạng thái mất hiệu lực | Khi một phương pháp, ý tưởng hoặc công cụ không còn hiệu quả | This strategy has worn out its usefulness. (Chiến lược này đã mất đi sự hiệu quả của nó.) |
Từ đồng nghĩa với Wear out
Dưới đây là một số cụm từ đồng nghĩa với Wear out, phù hợp với từng ngữ cảnh cụ thể:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Exhaust | Làm kiệt sức | The long journey exhausted him completely. (Chuyến đi dài làm anh ấy kiệt sức hoàn toàn.) |
Tire out | Làm mệt mỏi | The kids playing in the yard tired out the babysitter. (Lũ trẻ chơi ngoài sân làm bảo mẫu mệt lử.) |
Run down | Hao mòn, mất năng lượng (với người hoặc máy móc) | The battery is running down and needs to be charged. (Pin đang yếu và cần được sạc.) |
Use up | Sử dụng hết, làm cạn kiệt | They used up all the paper in the printer. (Họ đã dùng hết giấy trong máy in.) |
Break down | Hỏng hóc, không hoạt động (với máy móc) | The old washing machine broke down yesterday. (Chiếc máy giặt cũ đã hỏng hôm qua.) |
Xem thêm: Từ Vựng Pie Chart – Tổng Hợp Từ Vựng Ăn Điểm Task 1 Writing
Bài tập vận dụng wear out là gì?
Tiếp theo hãy cùng Edmicro trả lời một vài câu hỏi để ôn lại kiến thức nhé:
Bài tập:
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống:
- My old jeans are so ________. I need to throw them away.
- After running a marathon, I was completely ________.
- The constant noise from the construction site is ________ me.
Bài tập 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh:
- Đôi giày này đã quá cũ rồi.
- Công việc nhà đã làm cô ấy mệt mỏi.
- Tiếng nhạc ồn ào làm tôi không thể tập trung làm việc.
Đáp án:
Bài tập 1:
1. worn out | 2. worn out | 3. wearing out |
Bài tập 2:
- These shoes are too old.
- The housework has worn her out.
- The loud music is wearing me out.
Bài viết trên đã cung cấp đầy đủ những thông tin cần thiết để trả lời câu hỏi Wear out là gì? một cách nhanh chóng và hiệu quả. Hãy cùng Edmicro ôn luyện thật tốt cho kỳ thi IELTS sắp tới nhé.
Xem thêm: