Why we need to protect polar bears là bài đọc xuất hiện trong Đề Cam 16, Test 1, Reading Passage 1, tại bài viết dưới đây, hãy cùng Edmicro xem qua đáp án cũng như giải thích đáp án cho từng câu:
Đề bài Why we need to protect polar bears
Cùng Edmicro đọc kỹ đề bài Why we need to protect polar bears để làm thật tốt bài đọc này nhé!
Bài đọc:
Câu hỏi;
Xem thêm: The Step Pyramid Of Djoser | Giải Cambridge IELTS 16, Test 1, Reading Passage 2
Đáp án đề Why we need to protect polar bears
Cùng so sánh đáp án của bạn với đáp án bài đọc Why we need to protect polar bears dưới đây nhé!
Câu hỏi | Đáp án |
---|---|
1 | FALSE |
2 | FALSE |
3 | NOT GIVEN |
4 | TRUE |
5 | TRUE |
6 | FALSE |
7 | TRUE |
8 | violent |
9 | tool |
10 | meat |
11 | Photographer |
12 | game |
13 | frustration |
Giải thích đáp án chi tiết
Dưới đây là giải thích chi tiết cho từng câu hỏi:
Câu 1 – 7
- Câu hỏi 1
Đáp án: False
Vị trí: Đoạn 1, câu 3-5.
Giải thích đáp án:
Từ khóa:
Người đọc có thể dựa vào các cụm danh từ “poplar bears” (gấu bắc cực), “health problems” (vấn đề sức khỏe), và “fat under their skin” (mỡ dưới da) để xác định vị trí thông tin trong văn bản.
Giải thích:
Trong đoạn 1, câu 3-5 chỉ ra rằng gấu bắc cực có lớp mỡ dày lên đến 11 cm dưới da. Con người với lớp mỡ tương tự sẽ có nguy cơ mắc bệnh béo phì và bệnh tim. Tuy nhiên, gấu bắc cực không phải đối mặt với các vấn đề sức khỏe này. Chi tiết này mâu thuẫn với thông tin trong câu hỏi 1, cho thấy rằng gấu bắc cực không gặp phải những vấn đề sức khỏe do lớp mỡ dày dưới da của chúng.
- Câu hỏi 2
Đáp án: False
Vị trí: Đoạn 2, câu 1-2.
Giải thích đáp án:
Từ khóa
Người đọc có thể dựa vào tên riêng “Liu và các đồng nghiệp” để tìm ra thông tin trong văn bản.
Giải thích
Trong đoạn 2, câu 1-2 nêu rõ rằng một nghiên cứu của Shi Ping Liu đã làm sáng tỏ vấn đề này. Họ đã thực hiện so sánh giữa cấu trúc gen của gấu Bắc Cực và cấu trúc gen của loài họ hàng gần nhất sống ở khí hậu ấm hơn, là gấu nâu.
Chi tiết này mâu thuẫn với thông tin trong câu hỏi 2, vì nghiên cứu của Liu và đồng nghiệp không so sánh các nhóm gấu Bắc Cực với nhau.
- Câu hỏi 3
Đáp án: Not given
Vị trí: Đoạn 2, câu 1-2.
Giải thích đáp án:
Từ khóa
Người đọc nên dựa vào các từ khóa như “first researchers” (nhà nghiên cứu đầu tiên) và “brown bears” (gấu nâu).
Giải thích
Trong đoạn 2, câu 1-2 cho biết rằng Liu và các đồng nghiệp đã tiến hành so sánh cấu trúc gen giữa gấu Bắc Cực và gấu nâu.
Tuy nhiên, chi tiết này không đủ để xác nhận thông tin trong câu hỏi 3 về việc liệu Liu và đồng nghiệp có phải là những người đầu tiên thực hiện so sánh giữa gấu Bắc Cực và gấu nâu hay không.
- Câu hỏi 4
Đáp án: True
Vị trí: Đoạn 2, câu 4.
Giải thích đáp án:
Từ khóa
Danh từ “bad cholesterol” (cholesterol xấu) giúp người đọc xác định vị trí thông tin. Từ “genetic” được chuyển thành danh từ “gene” (gen di truyền) trong nội dung văn bản.
Giải thích
Trong đoạn 2, câu 4 nêu rõ rằng Liu và các đồng nghiệp đã phát hiện ra rằng gấu Bắc Cực có một gen gọi là APoB, gen này giúp giảm mức lipoprotein mật độ thấp (LDL), được biết đến như một dạng cholesterol xấu.
Chi tiết này xác nhận thông tin trong câu hỏi 4, cho thấy rằng gấu Bắc Cực có khả năng điều chỉnh mức cholesterol xấu thông qua các yếu tố di truyền.
- Câu hỏi 5
Đáp án: True
Vị trí: Đoạn 3, câu 4-6.
Giải thích đáp án:
Từ khóa
Danh từ “female polar bears” (gấu Bắc Cực cái) giúp người đọc xác định vị trí thông tin. Cụm từ “without food” được thay thế bằng “fasting” (nhịn ăn) trong văn bản.
Giải thích
Trong đoạn 3, câu 4-6 chỉ ra rằng gấu Bắc Cực cái phải đối mặt với những điều kiện khắc nghiệt trong mỗi lần mang thai. Vào mùa thu, chúng sẽ tìm nơi để đẻ trong tuyết và ở lại đó suốt mùa đông, cả trước và sau khi sinh con. Quá trình này kéo dài khoảng sáu tháng nhịn ăn.
Chi tiết này xác nhận thông tin trong câu hỏi 5, cho thấy rằng những con gấu Bắc Cực cái có khả năng tồn tại mà không cần thức ăn trong khoảng thời gian lên tới sáu tháng.
- Câu hỏi 6
Đáp án: False
Vị trí: Đoạn 3, hai câu cuối.
Giải thích đáp án:
Từ khóa
Cụm danh từ “the bones of female polar bears” (xương của gấu Bắc Cực cái) giúp xác định vị trí thông tin trong văn bản.
Giải thích
Trong hai câu cuối của đoạn 3, nêu rõ rằng gấu Bắc Cực cái phải duy trì sự sống cho bản thân và đàn con, điều này dẫn đến việc tiêu tán nguồn dự trữ canxi và calo của chúng. Tuy nhiên, xương của chúng vẫn giữ được độ khỏe mạnh và đặc.
Chi tiết này mâu thuẫn với thông tin trong câu hỏi 6, cho thấy rằng xương của gấu Bắc Cực cái không yếu đi khi chúng ra khỏi ổ vào mùa xuân.
- Câu hỏi 7
Đáp án: True
Vị trí: Đoạn 4, câu cuối.
Giải thích đáp án:
Từ khóa
Cụm danh từ “mechanism for increasing bone density” (cơ chế giúp xương rắn chắc) giúp xác định vị trí thông tin trong văn bản.
Giải thích
Câu cuối của đoạn 4 cho biết rằng nếu có thể hiểu rõ cơ chế tái tạo xương ở gấu Bắc Cực, nhiều người mắc bệnh liệt giường và cả các phi hành gia có thể sẽ được hưởng lợi từ điều này.
Chi tiết này xác nhận thông tin trong câu hỏi 7, cho thấy rằng cơ chế làm tăng độ rắn chắc của xương ở gấu Bắc Cực có thể được áp dụng cho con người trong tương lai.
Xem thêm: Back To The Future Of Skyscraper Design | Giải Cambridge IELTS 14, Test 2, Reading Passage 2
Câu 8 – 13
- Câu hỏi 8
Đáp án: violent
Vị trí: Đoạn 5, câu 3.
Giải thích đáp án:
Từ khóa
Tính từ “unintelligent” được thay thế bằng “stupid” (ngu ngốc) trong văn bản. Động từ “think” chuyển thành “perceive” (coi như) trong nội dung.
Giải thích
Tính từ cần điền diễn tả cách mà mọi người nhìn nhận về gấu Bắc Cực. Trong câu 3 của đoạn 5, có đề cập rằng loài gấu này thường bị coi là ngu ngốc và trong một số trường hợp được xem là “violent” (bạo lực).
- Câu hỏi 9
Đáp án: tool
Vị trí: Đoạn 5, câu 5.
Giải thích đáp án:
Từ khóa
Tên riêng “Tennoji Zoo” giúp xác định vị trí thông tin trong văn bản.
Giải thích
Danh từ cần điền là thứ mà chú gấu ở sở thú Tennoji sử dụng như một vật dụng. Trong câu 5 của đoạn 5, có đề cập rằng một con gấu đực tên là GoGo tại vườn thú Tennoji, Osaka, đã được quan sát sử dụng “tool” (công cụ) để tương tác với môi trường xung quanh.
- Câu hỏi 10
Đáp án: meat
Vị trí: Đoạn 5, câu 6.
Giải thích đáp án:
Từ khóa
Cụm động từ “knock down” được thay thế bằng “dislodge” (đánh bật) trong văn bản.
Giải thích
Danh từ cần điền là thứ mà chú gấu đã làm cho rơi. Trong câu 6 của đoạn 5, có thông tin rằng con gấu đã sử dụng cành cây nhiều lần để đánh bật “meat” (miếng thịt) ra khỏi vị trí mà nó không thể với tới.
- Câu hỏi 11
Đáp án: photographer
Vị trí: Đoạn 5, hai câu cuối.
Giải thích đáp án:
Từ khóa
Cụm danh từ “a wild polar bear” (gấu Bắc Cực hoang dã) giúp xác định vị trí thông tin.
Giải thích
Danh từ cần điền là người hoặc vật mà gấu Bắc Cực đang cố gắng chạm tới. Trong hai câu cuối của đoạn 5, có đề cập rằng một hành động có tính toán của một con gấu đực liên quan đến việc chạy và nhảy lên thùng để tiếp cận “a photographer” (một nhiếp ảnh gia) đang đứng trên một bệ cao bốn mét.
- Câu hỏi 12
Đáp án: game
Vị trí: Đoạn 6, câu 1-2.
Giải thích đáp án:
Từ khóa
Danh từ “manipulation” (thao túng) giúp xác định vị trí thông tin.
Giải thích
Danh từ cần điền thể hiện hành động mà gấu Bắc Cực thực hiện với các vật thể. Trong hai câu đầu của đoạn 6, nghiên cứu của Alison Ames vào năm 2008 chỉ ra rằng gấu Bắc Cực có sự thao túng có chủ ý và tập trung. Cụ thể, Ames quan sát thấy những con gấu sắp xếp các đồ vật thành đống và sau đó đẩy chúng ngã trong một “game” (trò chơi).
- Câu hỏi 13
Đáp án: frustration
Vị trí: Đoạn 7, câu 1.
Giải thích đáp án:
Từ khóa
Động từ “hunting” (săn mồi) được thay thế bằng cụm “a kill” trong văn bản.
Giải thích
Danh từ cần điền diễn tả cảm xúc của những con gấu khi chúng cảm thấy thất vọng trong quá trình săn mồi. Trong câu 1 của đoạn 7, có thông tin rằng mặc dù nhiều bằng chứng chỉ mang tính giai thoại, một số con gấu đã được quan sát lao vào băng tuyết, có vẻ như do “frustration” (sự thất vọng) khi chúng vừa bỏ lỡ một con mồi.
Trên đây là đáp án chi tiết cho đề Why we need to protect polar bears đề Cam 16, Test 1, Reading Passage 1 được đội ngũ chuyên môn tại Edmicro biên soạn. Hy vọng bài viết trên sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình Edmicro IELTS tại nhà.
Xem thêm: