Phrasal verb go được sử dụng rất phổ biến. Điều này thường gây khó khăn cho người học khi phải nhớ và sử dụng đúng. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu về 10 phrasal verb thông dụng với “go” trong bài viết dưới đây nhé!
10 phrasal verb go thông dụng
Đầu tiên, “go” theo định nghĩa từ điển Oxford, là một động từ mang ý nghĩa “đi” nhưng có thể ghép với những giới từ khác nhau lại mang những ý nghĩa khác nhau.
Dưới đây là 10 phrasal verb with go phổ biến
Phrasal verb with go: Go on
Go on là một phrasal verb thường được sử dụng để diễn tả một hành động tiếp diễn hoặc tiếp tục.
Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
Go on | Tiếp tục | Please go on with your story. (Xin hãy tiếp tục câu chuyện của bạn.) |
Diễn ra | What’s going on here?(Chuyện gì đang diễn ra ở đây?) |
Phrasal verb with go: Go off
Go off thường được dùng để mô tả hành động nổ (bom) hoặc reo (chuông).
Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
Go off | Nổ (bom) | The bomb squad was called in to safely disarm the device before it could go off and cause harm.(Đội phá bom được triệu tập để vô hiệu hóa thiết bị một cách an toàn trước khi nó có thể nổ và gây thiệt hại.) |
Reo (chuông) | The kitchen timer went off, signaling that the cookies were ready.(Chuông hẹn giờ trong bếp reo lên, báo hiệu bánh quy đã chín.) |
Phrasal verb with go: Go out
Go out được dùng để nói về việc đi ra ngoài hoặc khi lửa/đèn tắt.
Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
Go out | Đi ra ngoài | They decided to go out for lunch. (Họ quyết định ra ngoài ăn trưa.) |
Tắt (lửa, đèn). | The campfire went out because there was no more wood to burn.(Lửa trại đã tắt vì không còn củi để đốt.) |
Phrasal verb with go: Go in
Go in được sử dụng khi nói về hành động đi vào một nơi nào đó.
Ví dụ: She went in the room quietly. (Cô ấy đi vào phòng một cách yên lặng.)
Phrasal verb with go: Go back
Go back thường được dùng để chỉ hành động trở lại hoặc quay lại một nơi nào đó.
I have to go back to the office. (Tôi phải quay lại văn phòng.)
Phrasal verb with go: Go through
Go through được dùng để diễn tả việc trải qua một việc gì đó hoặc kiểm tra kỹ lưỡng.
Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
Go through | Trải qua. | She went through a lot of difficulties.(Cô ấy đã trải qua nhiều khó khăn.) |
Kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng. | We need to go through these documents before the meeting.(Chúng ta cần kiểm tra kỹ lưỡng những tài liệu này trước cuộc họp.) |
Phrasal verb with go: Go over
Go over thường được dùng để chỉ việc xem lại hoặc kiểm tra lại một việc gì đó.
Ví dụ: The teacher asked the students ter their homework before submitting it. (Giáo viên yêu cầu các học sinh xem lại bài tập về nhà trước khi nộp.)
Phrasal verb with go: Go aheado go ov
Go ahead được sử dụng khi muốn diễn tả việc tiến hành hoặc tiếp tục một hành động.
Ví dụ: After receiving approval from the board, the construction company was given the green light to go ahead with the new building project. (Sau khi nhận được sự chấp thuận từ ban giám đốc, công ty xây dựng được phép tiến hành dự án xây dựng tòa nhà mới.)
Phrasal verb with go: Go up
Go up thường được dùng để diễn tả sự tăng lên của giá cả hoặc nhiệt độ.
Ví dụ: The price of oil has gone up. (Giá dầu đã tăng lên.)
Phrasal verb with go: Go down
Go down được sử dụng để mô tả sự giảm xuống của giá cả hoặc nhiệt độ, hoặc sự chìm xuống.
Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
Go down | Giảm xuống (giá cả, nhiệt độ). | The temperature has gone down. (Nhiệt độ đã giảm xuống.) |
Chìm xuống. | The ship went down during the storm.(Con tàu đã chìm xuống trong cơn bão.) |
XEM THÊM: Phrasal Verb Turn | Tổng Hợp 12 Cụm Động Từ Với Turn
Một vài phrasal verb with go khác
Bên cạnh 10 phrasal verb thông dụng, còn nhiều phrasal verb khác với “go” mà bạn cũng nên biết. Phần này sẽ giới thiệu thêm một số phrasal verb khác để bạn mở rộng vốn từ vựng của mình.
Phrasal verb | Nghĩa | Ví dụ |
Go along with | Đồng ý, chấp thuận. | I can’t go along with your plan.(Tôi không thể đồng ý với kế hoạch của bạn.) |
Go after | Theo đuổi, tìm kiếm. | He went after his dream of becoming a doctor. (Anh ấy theo đuổi giấc mơ trở thành bác sĩ.) |
Go into | Đi vào; thảo luận chi tiết. | She went into the store to buy some milk. (Cô ấy đi vào cửa hàng để mua sữa.) |
Go off with | Bỏ trốn với, lấy trộm. | She realized her favorite necklace was missing and suspected someone had gone off with it.(Cô ấy nhận ra chiếc vòng cổ yêu thích của mình đã mất và nghi ngờ rằng ai đó đã lấy trộm nó.) |
Go through with | Hoàn thành, thực hiện (kế hoạch, quyết định). | Despite his fears, she decided to go through with the surgery to improve her quality of life.(Mặc dù sợ hãi, cô ấy quyết định tiến hành phẫu thuật để cải thiện chất lượng cuộc sống của mình.) |
XEM THÊM: Phrasal Verb Get | 15 Cụm Động Từ Phổ Biến Nhất Với Get
Bài tập và đáp án chi tiết
Hãy cùng Edmicro luyện tập một vài câu hỏi dưới đây nhé!
Bài tập: Điền từ thích hợp và chỗ trống
- She decided to ____ with the trip despite the bad weather.
- The lights ____ suddenly during the storm.
- We need to ____ these files before the meeting.
- He ____ his savings quickly after losing his job.
- The prices have ____ again this month.
- They ____ the project despite the challenges.
Đáp án
- She decided to go ahead with the trip despite the bad weather.
- The lights went out suddenly during the storm.
- We need to go through these files before the meeting.
- He went through his savings quickly after losing his job.
- The prices have gone up again this month.
- They went on with the project despite the challenges..
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về các phrasal verb go. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng chúng thành thạo trong giao tiếp hàng ngày. Chúc bạn học tốt!
XEM THÊM: