Phrasal Verb Get | 15 Cụm Động Từ Phổ Biến Nhất Với Get

Phrasal verb Get là một trong những phrasal verb phổ biến nhất trong tiếng Anh. Nó được sử dụng đa dạng trong nhiều ngữ cảnh, tình huống khác nhau. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!

Các phrasal verbs với Get và cách sử dụng

Get là một động từ rất phổ biến trong tiếng Anh, có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Khi kết hợp với các giới từ hoặc trạng từ khác nhau, Get tạo thành các phrasal verb có nghĩa rất đa dạng và phong phú. Dưới đây là một số phrasal verb với Get phổ biến nhất và cách sử dụng chúng.

15 cụm động từ với Get
15 cụm động từ với Get

Get up

Đây là một trong những cụm động từ quen thuộc nhất với Get. Nó mang các ý nghĩa như sau:

  • Đứng dậy.

Ví dụ: She got up from her seat and walked to the door. (Cô ấy đứng dậy khỏi ghế và đi ra cửa.)

  • Thức dậy, dậy.

Ví dụ: He got up early to prepare for the meeting. (Anh ấy dậy sớm để chuẩn bị cho cuộc họp.)

  • Mặc loại quần áo gì.

Ví dụ: I usually get up in a T-shirt and jeans when I’m staying at home. (Tôi thường mặc áo thun và quần jean khi ở nhà.)

Get along

Get along
Get along
  • Get along có nghĩa là hòa thuận, hòa hợp.

Ví dụ: They don’t get along very well. They always argue with each other. (Họ không hòa thuận lắm. Họ luôn cãi nhau.)

  • Quản lý, tiến triển (thường dùng với công việc)

Ví dụ: How are you getting along with your new project? (Bạn tiến triển thế nào với dự án mới của bạn?)

  • Sinh tồn, tồn tại, sống qua ngày (đồng nghĩa với Get by)

Ví dụ: I’m not sure how he gets along on his small salary. (Tôi không chắc anh ấy sống qua ngày thế nào với mức lương ít ỏi đó.)

Get over

Get over có nghĩa là vượt qua, phục hồi, cụ thể như sau:

  • Phục hồi sau một trải nghiệm tổn thương, khỏi bệnh

Ví dụ: He finally got over his cold after taking some medicine. (Anh ấy cuối cùng cũng khỏi cảm sau khi uống thuốc.)

  • Vượt qua một vấn đề, trải nghiệm khó chịu.

Ví dụ: You need to get over your fear of public speaking. (Bạn cần phải vượt qua nỗi sợ nói trước công chúng.)

  • Truyền đạt hiệu quả thông điệp, khiến người khác nghe, hiểu.

Ví dụ: The manager tried different ways to get his message over to the employees, but they still didn’t understand. (Quản lý đã thử nhiều cách khác nhau để truyền đạt thông điệp cho nhân viên, nhưng họ vẫn không hiểu.)

Get on

Phrasal verb get on: lên tàu, xe...
Phrasal verb get on: lên tàu, xe…

Get on có nhiều nghĩa khác nhau, tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Một số nghĩa phổ biến của get on là:

  • Lên xe, lên máy bay, lên tàu, … 

Ví dụ: We need to get on the plane before it takes off. (Chúng ta cần phải lên máy bay trước khi nó cất cánh.)

  •  Tiến triển, làm việc hiệu quả. 

Ví dụ: How are you getting on with your homework? (Bạn tiến triển thế nào với bài tập về nhà của bạn?)

  • Hòa thuận, hòa hợp với ai đó. 

Ví dụ: I don’t get on with my boss. He is very rude. (Tôi không hòa hợp với ông chủ của tôi. Ông ấy rất thô lỗ.)

Get off

Get off cũng có nhiều nghĩa khác nhau, tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Một số nghĩa phổ biến của get off là:

  • Xuống xe, xuống máy bay, xuống tàu, … 

Ví dụ: We need to get off the plane as soon as possible. (Chúng ta cần phải xuống máy bay càng sớm càng tốt.)

  • Thoát khỏi, tránh khỏi một hình phạt hoặc một tình huống khó khăn.

Ví dụ: How did you get off that difficult situation? (Bạn đã thoát khỏi tình huống khó khăn đó như thế nào?)

  • Nghỉ việc, nghỉ học hoặc kết thúc một ngày làm việc hoặc học tập. 

Ví dụ: He got off early today. He had an appointment. (Anh ấy kết thúc sớm hôm nay. Anh ấy có cuộc hẹn.)

Get through

Get through mang nghĩa liên lạc với ai đó
Get through mang nghĩa liên lạc với ai đó

Get through cũng có nhiều nghĩa khác nhau, tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Một số nghĩa phổ biến của get through là:

  • Liên lạc, gọi điện thoại cho ai đó thành công. 

Ví dụ: I tried to call him but I couldn’t get through. (Tôi đã cố gọi cho anh ấy nhưng tôi không liên lạc được.)

  • Hoàn thành, kết thúc một công việc hoặc một nhiệm vụ nào đó.

Ví dụ: She got through her exams with flying colors. (Cô ấy kết thúc kỳ thi của mình với thành tích xuất sắc.)

Get across

Get across có nghĩa là truyền đạt, làm cho ai đó hiểu được điều gì.

  • He’s very good at getting his ideas across. (Anh ấy rất giỏi trong việc truyền đạt ý tưởng của mình.)
  • I tried to get across to her that I was sorry, but she wouldn’t listen. (Tôi đã cố gắng làm cho cô ấy hiểu rằng tôi xin lỗi, nhưng cô ấy không nghe.)

Get away

Get away là phrasal verb đa nghĩa, với cách dùng phổ biến nhất là đi khỏi, đi xa.

  • Trốn thoát.

Ví dụ: The thief got away before the police arrived. (Tội phạm đã thoát khỏi trước khi cảnh sát đến.)

  • Đi xa một thời gian để đi du lịch.

Ví dụ: She’s getting away to Hawaii for her vacation. (Cô ấy đang đi du lịch ở Hawaii cho kỳ nghỉ của mình.)

  • Rời khỏi một nơi nào đó, một ai đó.

Ví dụ: The dog got away from its owner and ran into the street. (Con chó đã trốn thoát khỏi chủ và chạy ra đường.)

  • Tìm ra cách mới, vượt khỏi cách truyền thống để làm điều gì đó.

Ví dụ: The scientist finally got away with creating a new vaccine. (Nhà khoa học cuối cùng đã thành công trong việc tạo ra một loại vắc-xin mới.)

Get in

Get in
Get in

Get in mang các nghĩa như sau:

  • Được bầu cử, dùng trong ngữ cảnh chính trị.

Ví dụ: The polls show that the incumbent is likely to get in again. (Các cuộc thăm dò cho thấy ứng cử viên đương nhiệm có khả năng được bầu cử lại.)

  • Hoàn thành công việc trong khi còn bận rộn với nhiều việc khác.

Ví dụ: She managed to get in all her assignments despite having to take care of her sick child. (Cô ấy đã hoàn thành tất cả bài tập mặc dù phải chăm sóc con ốm.)

  • Lên xe, tàu…

Ví dụ: Hurry up and get in the car, we’re late. (Nhanh lên và lên xe, chúng ta muộn rồi.)

  • Tới nơi (dùng cho tàu, xe bus, máy bay…)

Ví dụ: The plane got in late last night, so we had to take a taxi home. (Máy bay đến muộn vào đêm qua, vì vậy chúng tôi phải đi taxi về nhà.)

  • Chen lời.

Ví dụ: I wasn’t even finished talking! It would be nice if I could get in a word. (Tôi thậm chí còn chưa nói xong! Sẽ tốt hơn nếu tôi có thể chen lời được một chút.)

Get back

  • Trở lại, quay lại trạng thái cũ.

Ví dụ: After taking a two-week vacation, she’s finally gotten back to work. (Sau hai tuần nghỉ phép, cuối cùng cô ấy đã quay lại làm việc.)

  • Quay lại chủ đề đã nói từ trước.

Ví dụ: The speaker got back to her main point after taking a few minutes to answer questions from the audience. (Diễn giả đã quay lại luận điểm chính của mình sau khi dành vài phút để trả lời các câu hỏi của khán giả.)

  • Lấy lại vật gì đã mất hoặc đã bị lấy đi.

I want to get back my money that he owes me. (Tôi muốn lấy lại tiền mà anh ấy nợ tôi.)

  • Trả thù.

Ví dụ: He tripped me in the hallway, so I spilled his juice at lunch to get back at him. (Dịch nghĩa: Cậu ấy làm tôi vấp ngã ở hành lang, nên tôi đã hất đổ nước trái cây của cậu ấy vào bữa trưa để trả đũa.)

XEM THÊM: Phrasal Verb Turn | Tổng Hợp 12 Cụm Động Từ Với Turn

Get out

Get out có nghĩa là ra ngoài, thoát ra hoặc nói ra.

  • Rời khỏi nơi nào vì muốn trốn thoát khỏi nó hoặc bị đuổi đi, trục xuất.

Ví dụ: Let’s get out of here, it’s too crowded. (Chúng ta hãy ra khỏi đây, nơi này quá đông.)

  • Tin tức bị lộ ra.

Ví dụ: The news of the celebrity’s secret marriage got out quickly. (Tin tức về đám cưới bí mật của người nổi tiếng đã lộ ra nhanh chóng.)

  • Rời khỏi một tổ chức hoặc hủy một cam kết.

Ví dụ: I got out of the club because I didn’t have time to attend the meetings anymore. (Tôi đã rời câu lạc bộ vì không còn thời gian tham dự các buổi họp nữa.)

Get together

Get together có nghĩa là gặp gỡ, tụ họp.

  • Gặp gỡ để dành thời gian với nhau hoặc để thảo luận một vấn đề nào đó.

Ví dụ: We should get together for lunch sometime. (Chúng ta nên gặp nhau ăn trưa một lần nào đó.)

  • Tổ chức, lên kế hoạch (cho một sự kiện)

Ví dụ: We’re trying to get a party together for John’s birthday. (Chúng tôi đang cố gắng tổ chức một bữa tiệc sinh nhật cho John.)

  • Dành dụm đủ tiền để làm gì

Ví dụ: If we can get together $500, we can finally buy that new TV. (Nếu chúng ta có thể gom được 500 đô la, cuối cùng chúng ta cũng có thể mua chiếc TV mới đó.)

Get by

Get by có nghĩa là xoay sở, sống qua ngày, hoặc vượt qua.

  • He gets by on a low income. (Anh ấy xoay sở qua ngày với mức thu nhập thấp.)

XEM THÊM: Phrasal Verb Look: Tổng Hợp Những Cụm Từ Thông Dụng Nhất

Get around

Và chúng ta có phrasal verb get around, mang nghĩa là đi lại, lan truyền tin tức, hoặc thuyết phục ai.

  • Đi lại

Ví dụ: He gets around by bike. (Anh ấy đi lại bằng xe đạp.)

  • Lan truyền tin tức.

Ví dụ: The news got around quickly. (Tin tức đã lan truyền nhanh chóng.)

  • Lách luật

Ví dụ: He knows how to get around the rules. (Anh ấy biết cách lách luật.)

  • Thuyết phục, lấy lòng.

Ví dụ: Minh convinced his parents to let him go to the concert by getting around them. (Minh thuyết phục bố mẹ cho phép mình đi xem hòa nhạc bằng cách lấy lòng họ.)

Get rid of

Get rid of có nghĩa là loại bỏ, vứt bỏ hoặc giải quyết.

  • You should get rid of those old clothes. (Bạn nên loại bỏ những bộ quần áo cũ kỹ đó.)
  • How can I get rid of this stain? (Làm thế nào tôi có thể loại bỏ vết bẩn này?)
  • He got rid of his enemies by hiring a hitman. (Anh ấy đã giải quyết kẻ thù của mình bằng cách thuê một sát thủ.)
Tự học PC

Bài tập với phrasal verb Get

Sau khi đã nắm được các phrasal verbs với get và cách sử dụng chúng, bạn hãy làm bài tập sau để kiểm tra kiến thức của mình.

Bài tập vận dụng Phrasal verb với Get
Bài tập vận dụng Phrasal verb với Get

Đáp án

  1. get … across
  2. got over
  3. got along
  4. got back
  5. got off
  6. got up
  7. got over
  8. got together
  9. got in
  10. got through

Trên đây là các phrasal verbs Get phổ biến mà Edmicro đã tổng hợp. Hy vọng qua bài viết này, bạn có thể hiểu rõ hơn về phạm trù kiến thức này cũng như chinh phục được các bài tập một cách chính xác và thành thạo nhé. Edmicro chúc bạn học tập hiệu quả!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ