Crowded Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Kiến Thức Chi Tiết

Crowded đi với giới từ gì? Trong bài viết này, Edmicro sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng Crowded trong tiếng Anh cùng các giới từ đi kèm. Cũng như cung cấp cho bạn một số bài tập vận dụng với Crowded để nâng cao khả năng giao tiếp của bạn. Hãy cùng theo dõi nhé!

Crowded đi với giới từ gì?

“Crowded” có thể đi kèm với một số giới từ khác nhau tùy vào ngữ cảnh, nhưng phổ biến nhất là crowded with, diễn tả một nơi hoặc không gian đông đúc với ai đó/cái gì sử dụng. Dưới đây là một số giới từ thường được sử dụng đi cùng với “crowded”.

Giới từ đi kèmCách sử dụngVí dụ
Crowded + with: đầy ắp, chứa đựngDiễn tả một nơi hoặc không gian chật chội chứa đựng nhiều người hoặc vật thể. The train was crowded with commuters during rush hour. (Tàu rất đông hành khách trong giờ cao điểm.)
Crowded + by: bị bao quanh, bị vây quanhSử dụng để chỉ ra vị trí hoặc khu vực bị ảnh hưởng bởi sự đông đúc.The entrance to the stadium was crowded by fans. (Lối vào sân vận động chật cứng người hâm mộ.)
Crowded into: nhồi nhét, chen chúc vàoSử dụng khi diễn tả hành động hoặc quá trình đưa nhiều người hoặc vật vào một không gian hạn chế.They crowded into the elevator. (Họ nhồi nhét vào thang máy.)

Với từng giới từ đi kèm Crowded mà sắc thái ý nghĩa lại có sự khác biệt rất lớn. Ví dụ:

  • The streets were crowded with people. (Đường phố đông đúc người qua lại.)
  • The streets were crowded by people. (Đường phố bị người qua lại chen lấn.)

Xem thêm: Take Advantage Of Là Gì? Định Nghĩa Và Cách Sử Dụng 

Crowded là gì?

“Crowded” là một tính từ có nghĩa là đông đúc, chật chội, không có không gian trống. Từ này thường được sử dụng để miêu tả một không gian hoặc một nơi mà có nhiều người hoặc vật thể tập trung lại một cách chặt chẽ, gây ra cảm giác hạn chế không gian hoặc không thoải mái.

Ví dụ:

  • The bus was so crowded that I could hardly breathe. (Xe buýt đông đúc đến nỗi tôi khó thở.)
  • I don’t like crowded places. They make me feel anxious. (Tôi không thích những nơi đông người. Chúng khiến tôi cảm thấy lo lắng.)
  • The mall was crowded with shoppers on Black Friday. (Trung tâm mua sắm đông nghịt người mua hàng vào ngày Thứ Sáu Đen.)

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Crowded

Bảng dưới đây sẽ tổng hợp chi tiết các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với crowded:

Loại từTừ vựngNghĩa tiếng ViệtVí dụ minh họa
Đồng nghĩapackedchật cứng, đầy ắpThe stadium was packed with fans. (Sân vận động chật cứng người hâm mộ.)
jammedkẹt cứng, chen chúcThe bus was jammed during rush hour. (Chiếc xe buýt kẹt cứng vào giờ cao điểm.)
congestedtắc nghẽn, đông nghịtThe roads are always congested in the morning. (Đường phố luôn tắc nghẽn vào buổi sáng.)
overcrowdedquá tải, quá đôngThe school is overcrowded with students this year. (Trường học năm nay quá tải học sinh.)
bustlingnhộn nhịp, đông đúcThe market was bustling with people. (Khu chợ nhộn nhịp người qua lại.)
Trái nghĩaemptytrống rỗng, vắng vẻThe hall was completely empty after the event. (Hội trường hoàn toàn vắng người sau sự kiện.)
desertedhoang vắng, bỏ khôngThe streets were deserted late at night. (Đường phố hoang vắng vào đêm khuya.)
vacantbỏ trống, không có ngườiThere are still some vacant seats in the theater. (Vẫn còn vài chỗ ngồi trống trong rạp hát.)
uncrowdedkhông đông đúcWe prefer uncrowded beaches for our vacation. (Chúng tôi thích những bãi biển không đông đúc cho kỳ nghỉ.)
sparsethưa thớtVegetation is sparse in the desert. (Thảm thực vật thưa thớt ở sa mạc.)
Tự học PC

Bài tập vận dụng với Crowded

Bài thực hành 1 về Crowded đi với giới từ gì
Bài thực hành 1 về Crowded đi với giới từ gì

Đáp án

  1. With
  2. By
  3. Into
  4. With
  5. By
  6. Into
  7. With
  8. Into
  9. With
  10. Into 
Bài thực hành 2 về Crowded đi với giới từ gì
Bài thực hành 2 về Crowded đi với giới từ gì

Đáp án

  1. The bus was crowded with people.
  2. She felt crowded by the walls of her small apartment.
  3. The park was crowded with children playing and laughing.
  4. The train station was crowded by commuters trying to catch the early morning train.
  5. She didn’t like being crowded by strangers on the subway.
  6. The bus was crowded with passengers, and I had to stand for the entire journey.
  7. She was crowded into the corner by two bullies.
  8. The city was crowded with tourists during the summer.

Bài viết này đã cung cấp cho bạn kiến thức chi tiết về Crowded cũng như giải đáp được câu hỏi ‘Crowded đi với giới từ gì’. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn sử dụng Crowded chính xác và hiệu quả trong giao tiếp tiếng Anh. Edmicro chúc bạn học tập tốt!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ