Demand đi với giới từ gì là thắc mắc của không ít bạn học tiếng Anh. Hãy để Edmicro giải đáp thắc mắc đó giúp bạn trong bài viết hôm nay nhé!
Demand đi với giới từ gì?
Động từ demand có thể đi với nhiều giới từ và cấu trúc khác nhau tùy thuộc vào nghĩa, nhưng phổ biến nhất là đi với for để chỉ nhu cầu về một thứ gì đó. Ngoài ra, demand còn đi với các cấu trúc như on, from, to, upon hoặc dùng trong cụm từ in demand để diễn tả sự yêu cầu hoặc đòi hỏi.
| Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Demand for sth | Diễn tả yêu cầu, nhu cầu, sự cần thiết của 1 người/ 1 tập thể với việc gì đó | There is a high demand for Sarah’s handmade jewelry in the local market. (Nhu cầu về đồ trang sức thủ công của Sarah ở thị trường địa phương rất cao) |
| Demand from sbd | Diễn tả 1 người/ 1 tập thể muốn đòi hỏi điều gì đó với ai đó | The company received a substantial demand from Rachel’s team for the latest software upgrade. (Công ty đã nhận được yêu cầu đáng kể từ nhóm của Rachel về việc nâng cấp phần mềm mới nhất) |
| Demand on/upon sth | Diễn tả tác động, áp lực mà việc yêu cầu, đòi hỏi đang đặt lên một người/ một tình huống nào đó | The success of the campaign placed an unforeseen demand on Maria’s time and resources. (Sự thành công của chiến dịch đặt ra yêu cầu không lường trước được về thời gian và nguồn lực của Maria) |
| Demand to V | Diễn tả hành động yêu cầu hoạt động cần được thực hiện | The customers demand to speak with the manager regarding the faulty product. (Khách hàng yêu cầu nói chuyện với người quản lý về sản phẩm bị lỗi) |
Demand là gì?
Demand là động từ với nghĩa “đòi hỏi”, “nhu cầu”. Nó có ngữ nghĩa thể hiện sự mãnh liệt, quyết liệt trong việc đòi hỏi cái gì đó.
Example: The workers decided to demand better working conditions from the management. (Các công nhân quyết định yêu cầu ban quản lý điều kiện làm việc tốt hơn)
Demand cũng có thể sử dụng như một danh từ với nghĩa “sự yêu cầu” “nhu cầu” của ai đó được đề cập trong câu.
Example: The demand for skilled workers in the technology sector is on the rise. (Nhu cầu về công nhân lành nghề trong lĩnh vực công nghệ đang gia tăng)
Một số cấu trúc khác với Demand
Hãy cùng Edmicro tìm hiểu thêm một số cấu trúc khác nữa của Demand. Bạn học cùng ghi chú lại nhé!
- Demand that S+V: Dùng khi thể hiện yêu cầu, đòi hỏi điều gì đó cụ thể
Example: The boss demanded that the team members attend the mandatory training session. (Sếp yêu cầu các thành viên trong nhóm tham gia buổi đào tạo bắt buộc)
- Meet the demand: Đáp ứng yêu cầu/ nhu cầu
Example: The bakery hired extra staff to meet the demand for their popular pastries. (Tiệm bánh thuê thêm nhân viên để đáp ứng nhu cầu về loại bánh ngọt phổ biến của họ)
- Excessive demand: Diễn tả yêu cầu/ nhu cầu không thể đáp ứng, do quá mức cần thiết
Example: The concert tickets sold out within minutes due to excessive demand from fans. (Vé buổi hòa nhạc đã được bán hết trong vòng vài phút do nhu cầu quá lớn từ người hâm mộ)
- On-demand: Diễn tả cái gì đó có thể truy cập ngay, nó có sẵn
Example: The webinar recording is available on-demand for those who missed the live session. (Bản ghi hội thảo trên web có sẵn theo yêu cầu cho những người đã bỏ lỡ phiên trực tiếp)
Phân biệt Need – Want – Demand
Để tránh nhầm lẫn khi sử dụng Need, Want và Demand, bạn có thể tham khảo bảng so sánh dưới đây. Bảng này giúp làm rõ ý nghĩa, cách dùng và ví dụ minh họa cho từng từ:
| Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ minh họa |
|---|---|---|
| Need | Những nhu cầu thiết yếu, không thể thiếu để tồn tại và duy trì cuộc sống. Thường gắn với các nhu cầu cơ bản như: nước, thức ăn, không khí, chỗ ở… | Humans need oxygen to live. (Con người cần oxy để sống.) I need a good night’s sleep before the exam. (Tôi cần một giấc ngủ ngon trước kỳ thi.) |
| Want | Những mong muốn hoặc khát vọng cá nhân, không bắt buộc để tồn tại nhưng giúp cải thiện chất lượng cuộc sống. | I want to travel to Japan next summer. (Tôi muốn đi du lịch Nhật Bản vào mùa hè tới.) She wants a bigger house with a garden. (Cô ấy muốn một ngôi nhà lớn hơn có khu vườn.) |
| Demand | Mang nghĩa “yêu cầu” hoặc “đòi hỏi” với tính chất mạnh mẽ, dứt khoát. Trong kinh tế, demand còn có nghĩa là “nhu cầu thị trường”. | The workers demanded better working conditions. (Công nhân yêu cầu điều kiện làm việc tốt hơn.) There is a high demand for electric cars nowadays. (Hiện nay có nhu cầu cao đối với xe điện.) |
Bài tập vận dụng
Cùng kiểm tra lại kiến thức vừa học bằng bài tập nhỏ dưới đây nhé!

Đáp án:

Bài viết đã tổng hợp kiến thức “Demand đi với giới từ gì” một cách đầy đủ nhất. Bạn học đừng quên ghé qua những bài viết khác của Edmicro nhé. Chúc bạn học tiếng Anh thật tốt!
Xem thêm:

