Capable Đi Với Giới Từ Gì: Cách Dùng Chính Xác Nhất

“Capable đi với giới từ gì” có lẽ là thắc mắc của nhiều bạn học tiếng Anh. Hãy cùng Edmicro học cách dùng chính xác nhất trong bài viết hôm nay nhé.

Capable đi với giới từ gì?

Capable có thể đi với hai giới từ là of và in. Cùng khám phá cách dùng và ví dụ tại bảng dưới đây nhé:

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
S + to be capable of + sth/ doing sthCó năng lực, có thể, có khả năng làm điều gì đóChloe is capable of handling challenging projects with tight deadlines.
(Chloe có khả năng xử lý các dự án đầy thách thức với thời hạn chặt chẽ)
S + to be capable in + sthCó khả năng trong việc gì đó, tình huống nào đóThe teacher is capable in creating engaging and interactive learning experiences.
(Giáo viên có khả năng tạo ra trải nghiệm học tập hấp dẫn và tương tác)

Capable còn có cụm từ cố định là “in one’s capable hands” với nghĩa “Ai đó sẽ xử lý vấn đề nào đó”

Example: With the project deadline approaching, we can relax knowing that it’s in Jane’s capable hands. (Khi thời hạn của dự án đang đến gần, chúng ta có thể yên tâm khi biết rằng dự án đó nằm trong tay của Jane)

Capable – Nghĩa tiếng Việt

Capable là tính từ với nghĩa “có khả năng làm tốt việc gì đó”, “có năng lực trong lĩnh vực nào đó”

Example: Anna is capable of handling multiple tasks at the same time. (Anna có khả năng xử lý nhiều việc một lúc)

Dưới đây là một số loại từ khác của Capable mà bạn học có thể tham khảo thêm:

  • Capability (tính từ): có khả năng, năng lực, sức mạnh để làm điều gì đó

Example: The team’s strategic capability allowed them to adapt quickly to changing circumstances. (Khả năng chiến lược của nhóm cho phép họ thích ứng nhanh chóng với hoàn cảnh thay đổi)

  • Capably (trạng từ): làm việc một cách hiệu quả, thành thạo

Example: Despite the challenges, the team worked capably to deliver a successful product launch. (Bất chấp những thách thức, nhóm đã làm việc hiệu quả để ra mắt sản phẩm thành công)

Từ đồng nghĩa – trái nghĩa với từ Capable

Sau khi đã hiểu rõ “Capable đi với giới từ gì”, bạn học đừng quên mở rộng thêm vốn kiến thức bằng từ đồng – trái nghĩa. Cùng tìm hiểu nhé!

Loại từTừ vựngÝ nghĩaVí dụ
Đồng nghĩaAbleCó thể, có khả năngDespite the challenges, Matthew is able to maintain a positive attitude.
(Bất chấp những thử thách, Matthew vẫn có thể duy trì thái độ tích cực)
AccomplishedĐược hoàn thành rất tốt, hoàn mỹThe accomplished athlete set a new world record in the 100-meter sprint.
(Vận động viên thành đạt này đã lập kỷ lục thế giới mới ở nội dung chạy nước rút 100 mét)
Efficient Có năng lực, có hiệu quảThe new software system has made the company’s operations more efficient.
(Hệ thống phần mềm mới đã giúp hoạt động của công ty hiệu quả hơn)
Competent Thành thạoWith her competent leadership, the department achieved its quarterly goals.
(Với sự lãnh đạo tài ba của cô, bộ phận đã đạt được mục tiêu hàng quý)
ResourcefulTháo vắt, có thể xoay sở đượcThe resourceful entrepreneur turned challenges into opportunities for growth.
(Doanh nhân tháo vát đã biến thách thức thành cơ hội phát triển)
Trái nghĩaUnableKhông thể, không có khả năngThe heavy workload left Mia unable to take on additional responsibilities.
(Khối lượng công việc nặng nề khiến Mia không thể đảm nhận thêm trách nhiệm)
Incapable Không có năng lực, khả năngThe project’s failure highlighted Tom’s incapable leadership.
(Sự thất bại của dự án đã làm nổi bật khả năng lãnh đạo kém cỏi của Tom)
UnskilledKhông thành thạo, không có kỹ thuật, chuyên mônThe unskilled technician made several errors during the equipment maintenance.
(Kỹ thuật viên không có tay nghề đã mắc một số lỗi trong quá trình bảo trì thiết bị)
Incompetent Không thành thạoThe incompetent manager’s decisions led to a decline in team morale.
(Những quyết định của người quản lý kém năng lực đã dẫn đến tinh thần đồng đội sa sút)

Phân biệt Capable và Able

Trong các từ đồng nghĩa thì bạn học thường nhầm Capable và Able. Cùng xem qua cách phân biệt ngay tại đây nhé.

Cách phân biệtCapableAble
Giống nhauĐều có nghĩa “có khả năng” để làm điều gì đó. Hai từ có thể thay thế trong tùy trường hợp
Khác nhauCách dùngThường dùng khi nói về khả năng tiềm ẩn, phẩm chất hoặc năng lực của người/ vật

Example: John is a capable leader. (John là lãnh đạo tài năng) – Nói về khả năng, phẩm chất
Thường dùng khi nói về khả năng thực tế, hành động cụ thể

Example: John is able to lead the team effectively. (Anh ấy có thể lãnh đạo nhóm hiệu quả) – Nói về khả năng thực tế
Cấu trúcS + to be capable of + sth/ doing sth

S + to be capable in + sth

Example: Nick is capable of solving complex problems. (Nick có khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp)
S + to be able to + V/ do sth

S + to be able to be + VP2/V_ed

Example: The project is able to be finished on time. (Dự án có thể hoàn thành đúng hạn)

Bài tập vận dụng

Cùng kiểm tra và củng cố lại kiến thức bằng bài tập dưới đây nhé!

Bài tập capable đi với giới từ gì
Bài tập capable đi với giới từ gì

Đáp án:

Đáp án bài tập
Đáp án bài tập

Edmicro mong rằng bài viết giải đáp “Capable đi với giới từ gì” đã giúp ích trong hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn. Chúc bạn học tốt!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ