IELTS Writing Task 2 Crime là một chủ đề phổ biến trong các kỳ thi IELTS, đòi hỏi thí sinh phải thể hiện khả năng tư duy logic và kỹ năng viết học thuật. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững cấu trúc bài viết, các dạng câu hỏi thường gặp, và cung cấp những từ vựng hữu ích để đạt điểm cao. Cùng khám phá cách giải quyết những câu hỏi liên quan đến tội phạm trong phần thi IELTS Writing Task 2 một cách hiệu quả nhất!
Các đề bài về IELTS writing task 2 crime
Dưới đây là một số đề bài thường gặp trong chủ đề “Crime” của IELTS Writing Task 2:
- Punishment and Crime
- Some people believe that the best way to reduce crime is to give longer prison sentences. Others, however, believe there are better alternative ways to reduce crime. Discuss both views and give your opinion.
- Many people think that having more police officers on the streets is the best way to reduce crime. To what extent do you agree or disagree?
- Causes and Prevention of Crime
- Crime rates are increasing rapidly in most cities around the world. What are the causes of this rise, and what measures can be taken to tackle it?
- In many countries, the rate of juvenile delinquency has been increasing. What are the causes of this, and what solutions can you suggest?
- Capital Punishment
- Some people believe that capital punishment should be abolished. Others believe that it is still necessary as a deterrent for serious crimes. Discuss both views and give your opinion.
- In some countries, serious criminals are given the death penalty. What are the advantages and disadvantages of this practice? Do you think it is an effective way to prevent serious crimes?
- Rehabilitation vs. Punishment
- Some people believe that the purpose of prisons is to punish, while others believe that they exist for rehabilitation. Discuss both views and give your opinion.
- Do you think that offenders should be punished with prison sentences, or should they be rehabilitated? Discuss your opinion.
- Technology and Crime
- With the advent of technology, cybercrime is becoming a significant issue. What are the main causes of this, and what measures can be taken to address it?
- Some people argue that increased surveillance and monitoring by the government is necessary to prevent crime. Others believe it invades privacy. Discuss both views and give your opinion.
- Crime in Society
- Some people think that poverty is the main cause of crime. Do you agree or disagree?
- The role of media in influencing crime rates has been a topic of debate. To what extent do you think the media affects crime in society?
- Youth and Crime
- The number of young people involved in crime has been rising. What do you think are the causes of this, and what can be done to reduce it?
- Some people believe that young offenders should be treated the same as adults when they commit serious crimes. Do you agree or disagree?
Xem thêm: IELTS Writing Task 2 Band 9: Tổng Hợp 5 Bài Mẫu Task 2 Band 9
Từ vựng theo chủ đề IELTS writing task 2 crime
Dưới đây là các từ vựng thuộc chủ đề crime trong IELTS writing task 2:
Từ vựng | Loại từ | Định nghĩa | Ví dụ câu |
---|---|---|---|
Crime | Danh từ | Tội phạm | Crime rates have increased in urban areas. (Tỷ lệ tội phạm đã tăng lên ở các khu vực đô thị.) |
Criminal | Danh từ/ Tính từ | Tội phạm/ Thuộc về tội phạm | The criminal was sentenced to 10 years in prison. (Kẻ phạm tội bị kết án 10 năm tù.) |
Offender | Danh từ | Người phạm tội | First-time offenders often receive lighter sentences. (Những người phạm tội lần đầu thường nhận án nhẹ hơn.) |
Punishment | Danh từ | Hình phạt | The punishment for theft can vary depending on the severity of the crime. (Hình phạt cho tội trộm cắp có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tội phạm.) |
Rehabilitation | Danh từ | Sự cải tạo, phục hồi | Rehabilitation programs are essential for helping offenders reintegrate into society. (Các chương trình cải tạo là cần thiết để giúp những người phạm tội tái hòa nhập vào xã hội.) |
Deterrence | Danh từ | Sự răn đe | The death penalty is often argued to be an effective deterrence against serious crimes. (Hình phạt tử hình thường được cho là một biện pháp răn đe hiệu quả đối với các tội nghiêm trọng.) |
Capital punishment | Danh từ | Án tử hình | Many countries have abolished capital punishment due to human rights concerns. (Nhiều quốc gia đã bãi bỏ hình phạt tử hình do lo ngại về nhân quyền.) |
Recidivism | Danh từ | Tái phạm tội | The recidivism rate among released prisoners is alarmingly high. (Tỷ lệ tái phạm tội của những người được thả tù đang ở mức đáng báo động.) |
Juvenile delinquency | Danh từ | Tội phạm vị thành niên | Juvenile delinquency is on the rise due to a lack of parental supervision. (Tội phạm vị thành niên đang gia tăng do thiếu sự giám sát của cha mẹ.) |
Cybercrime | Danh từ | Tội phạm mạng | Cybercrime has become a significant issue with the rise of the internet. (Tội phạm mạng đã trở thành một vấn đề đáng kể với sự phát triển của internet.) |
Surveillance | Danh từ | Sự giám sát | Surveillance cameras are used to monitor public areas for potential criminal activity. (Camera giám sát được sử dụng để theo dõi các khu vực công cộng nhằm phát hiện hoạt động tội phạm tiềm năng.) |
Law enforcement | Danh từ | Cơ quan thực thi pháp luật | Law enforcement agencies are working hard to reduce crime in the community. (Các cơ quan thực thi pháp luật đang nỗ lực để giảm tội phạm trong cộng đồng.) |
Incarceration | Danh từ | Sự bỏ tù, sự giam cầm | Incarceration is one way to protect society from dangerous criminals. (Giam giữ là một cách để bảo vệ xã hội khỏi những kẻ phạm tội nguy hiểm.) |
White-collar crime | Danh từ | Tội phạm cổ cồn trắng (tội phạm kinh tế, tài chính) | White-collar crime includes offenses like fraud and embezzlement. (Tội phạm kinh tế, tài chính bao gồm các tội như gian lận và tham ô.) |
Juvenile detention | Danh từ | Trại giam giữ vị thành niên | Juvenile detention centers are designed to rehabilitate young offenders. (Các trại giam giữ vị thành niên được thiết kế để cải tạo những người phạm tội trẻ tuổi.) |
Restorative justice | Danh từ | Công lý phục hồi | Restorative justice focuses on repairing the harm caused by criminal behavior through reconciliation. (Công lý phục hồi tập trung vào việc sửa chữa thiệt hại do hành vi tội phạm gây ra thông qua hòa giải.) |
Community service | Danh từ | Dịch vụ cộng đồng | As an alternative to prison, some offenders are sentenced to community service. (Như một lựa chọn thay thế cho tù, một số kẻ phạm tội bị kết án làm dịch vụ cộng đồng.) |
Crime prevention | Danh từ | Phòng chống tội phạm | Effective crime prevention strategies can help reduce the number of offenses in society. (Các chiến lược phòng chống tội phạm hiệu quả có thể giúp giảm số vụ phạm tội trong xã hội.) |
Mandatory sentencing | Danh từ | Án tù bắt buộc | Mandatory sentencing for certain crimes has been criticized for being too rigid and unfair. (Hình phạt bắt buộc đối với một số tội phạm đã bị chỉ trích là quá cứng nhắc và không công bằng.) |
Recidivist | Danh từ | Người tái phạm tội | A recidivist is someone who reoffends after having been punished for a previous crime. (Một người tái phạm tội là người phạm tội lại sau khi đã bị trừng phạt cho một tội phạm trước đó.) |
Juvenile | Danh từ/Tính từ | Vị thành niên / Thuộc về vị thành niên | Juvenile crime is often treated differently from adult crime in the legal system. (Tội phạm vị thành niên thường được xử lý khác với tội phạm người lớn trong hệ thống pháp luật.) |
Petty crime | Danh từ | Tội nhẹ | Shoplifting is considered a petty crime, but it can lead to more serious offenses if not addressed. (Trộm cắp được coi là tội nhẹ, nhưng nó có thể dẫn đến các tội phạm nghiêm trọng hơn nếu không được giải quyết.) |
Organized crime | Danh từ | Tội phạm có tổ chức | Organized crime groups are involved in illegal activities such as drug trafficking and human smuggling. (Các nhóm tội phạm có tổ chức tham gia vào các hoạt động bất hợp pháp như buôn ma túy và buôn người.) |
Legal system | Danh từ | Hệ thống pháp luật | The legal system plays a crucial role in maintaining law and order in society. (Hệ thống pháp luật đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì pháp luật và trật tự trong xã hội.) |
Prosecution | Danh từ | Sự khởi tố, bên công tố | The prosecution argued that the defendant was guilty of the crime. (Bên công tố cho rằng bị cáo có tội.) |
Xem thêm: Sách Luyện Writing IELTS Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao
Gợi ý câu trả lời cho chủ đề Crime trong Writing Task 2
Dưới đây là một số gợi ý trả lời cho chủ đề Crime trong Writing Task 2 mà bạn có thể tham khảo nhé!
Đề bài 1:
In many countries, the rate of juvenile crime is increasing. What are the causes of this trend, and what solutions can be implemented to reduce it?
Bài viết mẫu:
The rising rate of juvenile crime is a significant issue facing many societies today. This alarming trend is often attributed to various social, economic, and cultural factors. In this essay, I will explore the key causes behind the increase in juvenile delinquency and suggest effective solutions to tackle this problem.
One of the primary causes of the increase in juvenile crime is the breakdown of family structures. Many young people grow up in environments where they lack proper parental supervision and guidance, which can lead to them seeking acceptance and belonging through delinquent behavior. Additionally, the influence of peer pressure and exposure to violent content in media can desensitize youth to criminal activities. Economic factors also play a role, as poverty and lack of access to quality education and employment opportunities can push young people towards crime as a means of survival or escape from their circumstances.
To address the issue of juvenile crime, a multifaceted approach is required. Firstly, strengthening family support systems through parenting programs and counseling services can help provide young people with the guidance and stability they need. Secondly, implementing community-based programs that offer extracurricular activities, mentorship, and skills training can engage youth in positive and productive ways, reducing their likelihood of engaging in criminal activities. Lastly, governments should focus on improving access to education and employment opportunities, particularly in underprivileged areas, to ensure that young people have the resources and motivation to pursue legal and constructive paths.
In conclusion, the rise in juvenile crime can be attributed to a combination of family, social, and economic factors. However, with targeted interventions that strengthen family structures, provide positive outlets for youth, and improve access to opportunities, it is possible to reduce the rate of juvenile delinquency and foster a safer and more prosperous society for future generations.
Đề bài 2:
Some people believe that capital punishment should be used for the most serious crimes. Others, however, argue that the death penalty is inhumane and should be abolished. Discuss both views and give your opinion.
Bài viết mẫu:
The use of capital punishment, or the death penalty, for serious crimes is a topic of intense debate. Some individuals argue that it serves as a necessary deterrent for heinous crimes, while others contend that it is a violation of human rights and should be abolished. This essay will examine both perspectives before presenting my own view.
Proponents of capital punishment argue that it is an effective deterrent against serious crimes such as murder and terrorism. The fear of facing the death penalty can prevent individuals from committing such offenses, thereby protecting society at large. Additionally, supporters believe that capital punishment provides justice for the victims and their families, offering them a sense of closure. In cases where the crime is particularly brutal, the death penalty is seen as a proportional response that ensures the criminal receives the ultimate punishment for their actions.
On the other hand, opponents of the death penalty argue that it is fundamentally inhumane and violates the right to life, a basic human right. They point out that there is always the risk of wrongful convictions, where innocent people could be executed for crimes they did not commit. Furthermore, evidence suggests that the death penalty does not effectively deter crime more than life imprisonment. Critics also emphasize that capital punishment perpetuates a cycle of violence and does not address the root causes of crime, such as poverty, lack of education, and social inequality.
In conclusion, while capital punishment may seem like a justified response to the most serious crimes, it raises significant ethical and practical concerns. Given the possibility of wrongful convictions and the lack of evidence supporting its deterrent effect, I believe that the death penalty should be abolished in favor of more humane and effective forms of punishment, such as life imprisonment without parole.
Tóm lại, IELTS Writing Task 2 Crime là một phần thi đòi hỏi bạn phải có khả năng phân tích, suy luận và trình bày ý kiến một cách mạch lạc, rõ ràng. Bằng cách làm quen với các loại câu hỏi thường gặp, luyện tập viết thường xuyên và tham khảo thêm các tài liệu bổ trợ, bạn hoàn toàn có thể đạt được điểm số cao trong phần thi này. Edmicro chúc bạn đạt được kết quả tốt nhất trong kỳ thi IELTS!
Xem thêm: