Invite to V hay Ving là một câu hỏi được nhiều bạn đặt ra trong quá trình làm và giải các bài tập tiếng Anh trên lớp. Vậy tại bài viết này, hãy cùng Edmicro giải đáp thắc mấc này, cũng như tìm hiểu thêm những kiến thức ngữ pháp xung quanh từ vựng Invite.
Invite to V hay Ving?
Trước khi giải đáp cho câu hỏi Invite to V hay Ving, chúng ta cùng xem qua các định nghĩa của động từ Invite nhé!
Invite là gì ?
Invite /ɪnˈvaɪtɪd/ vừa là một danh từ và vừa là một động từ mang nghĩa mời ai đến nơi nào hoặc làm cái gì một cách trang trọng và lịch sự
Ví dụ:
- She invited her friends to her birthday party. (Cô ấy đã mời bạn bè đến buổi tiệc sinh nhật của mình.)
- The company invited the renowned speaker to give a keynote address. (Công ty đã mời diễn giả nổi tiếng để thuyết trình chính.)
- We were invited to a wedding ceremony next month. (Chúng tôi đã được mời đến dự lễ cưới vào tháng sau.)
Ngoài ra, động từ Invite còn có nghĩa là hành động theo cách mời gọi, khuyến khích điều gì.
Ví dụ:
- Being arrogant is just inviting trouble. (Tỏ ra ngạo mạn thì chỉ đem đến rắc rối thôi.)
- Her provocative comments invited a heated debate in the classroom. (Nhận định xốc nổi của cô ấy làm nổ ra một cuộc tranh luận nảy lửa trong lớp.)
Ở level C1, động từ Invite mang nghĩa là đề nghị cái gì một cách trang trọng, lịch sự.
Ví dụ:
- The university invited applications for the prestigious scholarship program. (Trường Đại học đề xuất nộp đơn cho chương trình học bổng danh giá.)
- The museum invited donations from the public to help preserve its historical artifacts. (Bảo tàng đề nghị quyên góp từ công chúng để góp phần bảo tồn cổ vật.)
Chúng ta còn có danh từ Invite nghĩa là lời mời.
Ví dụ: She didn’t get an invite to their son’s wedding even though they have been friends for 30 years. (Cô ấy không nhận được lời mời đến đám cưới của con trai họ dù họ đã làm bạn được 30 năm.)
Invite + gì?
Nhiều bạn học chắc hẳn vẫn còn thắc mắc về việc Invite to V hay Ving, câu trả lời là cấu trúc Invite đi với to V với ngữ pháp như sau:
S + invite + to V + O S + invite + to + N (chỉ địa điểm) |
Ví dụ:
- We were invited to contribute our ideas to the project. (Chúng tôi đã được mời đóng góp ý kiến vào dự án.)
- The company invited key stakeholders to a product demonstration. (Công ty đã mời các bên liên quan quan trọng đến buổi trình diễn sản phẩm.)
- She was invited to give a speech at the conference. (Cô ấy đã được mời để diễn thuyết tại hội nghị.)
Một số cấu trúc với Invite
Ngoài cấu trúc Invite + to V thì còn có các cấu trúc Invite khác, hãy cùng Edmicro tìm hiểu ngay dưới đây:
Một số cấu trúc với Invite | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
S + invite + Somebody + to + Somewhere | Mời ai đó đến đâu đó | – The company invited John to the conference in New York. (Công ty đã mời John đến hội nghị ở New York.) – We invited our friends to the party at the beach. (Chúng tôi đã mời bạn bè đến buổi tiệc trên bãi biển.) – The professor invited the students to the library for a research session. (Giáo sư đã mời sinh viên đến thư viện để tham gia buổi nghiên cứu.) |
S + invite + Somebody + for + Something | Mời ai làm việc gì đó | – My parents invited us for a family gathering during the holidays. (Bố mẹ tôi đã mời chúng tôi đến buổi sum họp gia đình trong kỳ nghỉ.) – The organization invited volunteers for a fundraising event. (Tổ chức đã mời tình nguyện viên đến sự kiện gây quỹ.) – She invited her colleagues for a brainstorming session to generate new ideas. (Cô ấy đã mời đồng nghiệp đến buổi thảo luận để tạo ra ý tưởng mới.) |
S+ invited sb + to V/N | Mời ai đó làm gì hoặc tới đâu | – The professor invited the students to attend a guest lecture on psychology. (Giáo sư đã mời sinh viên tham dự một bài giảng khách về tâm lý học.) – The couple invited their friends to celebrate their anniversary at a fancy restaurant. (Cặp đôi đã mời bạn bè đến kỷ niệm ngày cưới của họ tại một nhà hàng sang trọng.) – The event organizer invited the keynote speaker to deliver a speech at the conference. (Người tổ chức sự kiện đã mời diễn giả chính để thuyết trình tại hội nghị.) |
Bài tập thực hành
Vậy sau khi đã tìm hiểu lý thuyết, giờ hãy làm bài tập thực hành để củng cố thêm kiến thức nha.
Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc:
- The professor invited the students ________(attend) a guest lecture on psychology.
- The couple invited their friends ________(celebrate) their anniversary at a fancy restaurant.
- The event organizer invited the keynote speaker ________(deliver) a speech at the conference.
- They invited us ________(join) them for a concert in the park.
- The school invited parents for a parent-teacher conference ________(discuss) their child’s progress.
Đáp án:
- to attend
- to celebrate
- to deliver
- to join
- to discuss
Bài viết hẳn đã giúp bạn học tìm ra câu trả lời cho câu hỏi Invite to V hay Ving cũng như giúp các bạn tìm hiểu thêm về Invite: Về định nghĩa và cách sử dụng của từ. Edmicro chúc bạn học tốt!
Xem thêm: