Cụm tính từ tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc miêu tả và bổ sung thông tin cho danh từ trong tiếng Anh. Hiểu rõ cách sử dụng và cấu trúc của cụm tính từ sẽ giúp bạn nâng cao khả năng diễn đạt và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Hãy cùng khám phá chi tiết với Edmicro nhé!
Cụm tính từ tiếng Anh là gì?
Cụm tính từ trong tiếng tiếng Anh là một nhóm từ được cấu tạo bởi tính từ và các thành phần bổ sung khác (như giới từ, trạng từ, danh từ, v.v.). Nó được sử dụng nhằm cung cấp thêm thông tin chi tiết về danh từ hoặc đại từ mà nó bổ sung.
Ví dụ:
- The red leather jacket is mine. (Chiếc áo khoác da màu đỏ là của tôi.)
- She is a talented young artist with a bright future. (Cô ấy là một nghệ sĩ trẻ tài năng với tương lai tươi sáng.)
Cấu trúc cụm tính từ trong tiếng Anh
Cụm tính từ trong tiếng Anh được xây dựng theo cấu trúc:
Tính từ + Giới từ (Adj + preposition) |
Ví dụ:
- She is passionate about collection stamps. (Cô ấy đam mê sưu tầm tem.)
- They are worried about the mental health of their son. (Họ lo lắng về sức khỏe tâm lý của con trai.)
Cách sắp xếp cụm tính từ trong tiếng Anh
Với cụm tính từ được tạo thành từ nhiều tính từ đơn trong tiếng Anh, chúng ta sẽ sắp xếp theo quy tắc OSASCOMP, cụ thể như sau:
Opinion: Ý kiến | beautiful, interesting, boring, useful, important… |
Size: Kích cỡ | big, small, tall, short, wide, narrow… |
Age: Độ tuổi | young, old, new, ancient, modern… |
Shape: Hình dạng | round, square, rectangular, triangular, oval… |
Color: Màu sắc | red, blue, green, yellow, black, white… |
Origin: Xuất xứ | French, Chinese, American, Japanese, Vietnamese… |
Material: Chất liệu | wooden, plastic, metal, glass, silk, cotton… |
Purpose: Mục đích | cooking, writing, sleeping, reading, playing… |
Ví dụ: a beautiful old French wooden chair (một chiếc ghế gỗ Pháp cổ đẹp)
- Opinion – beautiful
- Age – old
- Origin – French
- Material – wooden
XEM THÊM: Trật Tự Tính Từ Trong Tiếng Anh: Kiến Thức Chi Tiết Nhất
Phân loại cụm tính từ trong tiếng Anh
Cụm tính từ được cấu tạo bởi một nhóm các từ nên có rất nhiều dạng khác nhau. Edmicro đã tổng hợp một số dạng phổ biến nhất của cụm tính từ dưới đây.
Cụm tính từ đi với giới từ
Loại cụm tính từ này thường được sử dụng để kết nối, diễn tả quan hệ giữa các thành phần trong câu. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu một số tính từ đi cùng giới từ phổ biến các bạn nhé:
Cụm tính từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Afraid of | Sợ hãi vì điều gì | My dad is afraid of spiders. (Bố tôi sợ nhện.) |
Good at | Giỏi cái gì | David is extremely good at math. (David cực kỳ giỏi toán.) |
Impressed by | Ấn tượng với | She is really impressed by her friend’s talent. (Cô ấy rất ấn tượng bởi tài năng của bạn cô ấy.) |
Proud of | Tự hào về | Her mother is really proud of her achievements. (Mẹ cô ấy rất tự hào vì những thành tựu của cô ấy.) |
Worried over | Lo lắng về | They are worried over the weather condition. (Họ lo lắng về điều kiện thời tiết.) |
Open to | Cởi mở với | I am open to new ideas. (Tôi cởi mở với những ý tưởng mới.) |
Frustrated with | Bối rối với | She is frustrated with the situation. (Cô ấy bực bội với tình hình.) |
Cụm tính từ với so sánh nhất và so sánh hơn
Chúng ta cũng sử dụng cụm tính từ để thể hiện so sánh nhất và so sánh hơn trong tiếng Anh. Cụ thể, hãy cùng Edmicro tham khảo các ví dụ sau:
So sánh nhất (Superlative)
- This is the most beautiful flower I have ever seen. (Đây là bông hoa đẹp nhất mà tôi từng thấy.)
- She is the worst cook in the world. (Cô ấy là đầu bếp tệ nhất thế giới.)
So sánh hơn (Comparative)
- My brother is taller than me. (Anh trai tôi cao hơn tôi.)
- This book is more interesting than that one. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn sách kia.)
- The weather today is nicer than yesterday. (Thời tiết hôm nay đẹp hơn hôm qua.)
Cụm tính từ với trạng từ
Cuối cùng, chúng ta có các cụm tính từ đi kèm trạng từ để nhấn mạnh, tăng mức độ của tính từ. Cụ thể, bạn có thể bắt gặp một số cụm tính từ đi cùng trạng từ như sau:
Trạng từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Very | Rất | This is a very beautiful painting. (Đây là một bức tranh rất đẹp.) |
Quite | Khá | She is quite intelligent. (Cô ấy khá thông minh.) |
Extremely | Cực kỳ | I was extremely tired after the long trip. (Tôi rất mệt sau chuyến đi dài.) |
Fairly | Khá | She is fairly tall. (Cô ấy khá cao.) |
Remarkably | Đáng kinh ngạc, đặc biệt | That child is remarkably intelligent compared to kids his age. (Đứa trẻ đó đặc biệt thông minh so với những đứa cùng tuổi.) |
XEM THÊM: Trạng Từ Trong Tiếng Anh: Kiến Thức Đầy Đủ Nhất
Các cụm tính từ trong tiếng Anh
Sau khi đã nắm được kiến thức cơ bản về cụm tính từ, hãy cùng Edmicro xem qua 50 cụm thông dụng nhất trong tiếng Anh nhé!
Cụm tính từ | Dịch nghĩa | Cụm tính từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Ready for | Sẵn sàng cho | Clear to | Rõ ràng với |
Fond of | Yêu thích điều gì | Bad for sb/sth | Không tốt/xấu cho ai/cái gì |
Proud of | Tự hào về điều gì | Kind to | Tử tế với |
Aware of | Nhận thức được | Likely to | Có khả năng |
Capable of | Có khả năng làm gì | Rude to sb | Cục cằn, thô lỗ với ai |
Full of | Đầy | Suspicious of | Nghi ngờ về cái gì |
Addicted to | Đam mê, nghiện cái gì | Sorry for | Xin lỗi, lấy làm tiếc cho |
Successful in | Thành công trong lĩnh vực gì đó | Proud of | Tự hào về |
Nervous about | Lo lắng, bồn chồn về điều gì đó | Dedicated to | Cống hiến cho |
Curious about | Tò mò về điều gì đó | Allergic to | Dị ứng với cái gì |
Serious about | Nghiêm túc về điều gì đó | Accustomed to | Quen thuộc với cái gì |
Worried about | Lo lắng về điều gì đó | Opposed to | Phản đối |
Excited about | Hào hứng về cái gì | Relevant to | Liên quan đến |
Enthusiastic about | Nhiệt tình về điều gì đó | Close to | Gần gũi với |
Confident in | Tự tin vào | Equal to | Ngang hàng |
Involved in | Tham gia, liên quan đến cái gì | Committed to | Cam kết với |
Angry with sb | Bực bội, tức tối với ai đó | Sensitive to | Nhạy cảm với |
Consistent with sth | Kiên trì với cái gì | Grateful for | Biết ơn vì điều gì |
Famous for sth | Nổi tiếng vì điều gì | Open to | Mở lòng |
Satisfied with | Hài lòng với điều gì | Willing to | Sẵn lòng, sẵn sàng làm gì |
Popular with sb | Phổ biến với ai đó | Terrified of | Sợ hãi ai, điều gì |
Pleased with | Hài lòng với điều gì | Jealous of | Ghen tỵ |
Familiar with | Quen thuộc với điều gì | Impressed with/by | Bị ấn tượng bởi ai, cái gì |
Different from sth/sb | Khác biệt so với ai/cái gì | Pleasant to | Hài lòng |
Similar to | Tương tự như | Difficult for | Khó khăn cho |
Bài tập vận dụng
Bài tập: Sắp xếp các câu sau sử dụng đúng trật tự của các cụm tính từ:
1. with / a / long / black / neck / swimming / in / the / lake / a / beautiful / white / swan / I / saw.
2. in / the / 18th / century / on / the / hill / was / built / the / old / wooden / house.
3. a / delicious / slice / of / chocolate / cake / with / whipped cream / on / the / kitchen / table / was / waiting / for / me.
4. with / a / sunroof / and / leather / seats / I / bought / a / new / red / sports / car.
5. from / Vietnam / the / young / talented / artist / in / the / international / art / competition / won / the / first / prize.
6. with / cameras / were / exploring / the / ancient / ruins / of / the / Mayan / city / a / group / of / curious / tourists.
7. in / a / red / dress / was / talking / to / the / famous / actor / the / tall / blonde / woman.
8. very / warm / and / comfortable / is / my / new / black / leather / jacket.
9. about / the / history / of / the / United / States / yesterday / I / read / a / fascinating / book.
10. at / the / foot / of / the / mountain / was / a / peaceful / and / tranquil / place / the / small / green / village.
Đáp án
1. I saw a beautiful white swan with a long black neck swimming in the lake.
2. The old wooden house on the hill was built in the 18th century.
3. A delicious slice of chocolate cake with whipped cream was waiting for me on the kitchen table.
4. I bought a new red sports car with a sunroof and leather seats.
5. The young talented artist from Vietnam won the first prize in the international art competition.
6. A group of curious tourists with cameras were exploring the ancient ruins of the Mayan city.
7. The tall blonde woman in a red dress was talking to the famous actor.
8. My new black leather jacket is very warm and comfortable.
9. I read a fascinating book about the history of the United States yesterday.
10. The small green village at the foot of the mountain was a peaceful and tranquil place.
Bài viết này đã cung cấp cho bạn tổng hợp kiến thức chi tiết về cụm tính từ tiếng Anh. Hi vọng bạn đã nắm được các nội dung về cụm tính từ và có thể áp dụng vào thực hành. Hãy theo dõi Edmicro để cập nhật thêm các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh trong những bài viết tiếp theo nhé!
XEM THÊM: