Phrasal verb Bring là một cấu trúc từ với đa dạng ý nghĩa cũng như cách sử dụng. Để khám phá chi tiết hơn về phrasal verb này, hãy cùng theo dõi Edmicro trong bài viết dưới đây nhé!
Các phrasal verbs với Bring và cách sử dụng
Dưới đây là các phrasal verbs phổ biến với Bring. Edmicro sẽ cung cấp các ví dụ sinh động để giúp bạn hiểu và sử dụng chúng một cách dễ dàng. Cùng tìm hiểu nhé!

Phrasal verb Bring about
Ý nghĩa: gây ra, dẫn đến.
Ví dụ: The new policy brought about many changes in the company. (Chính sách mới đã gây ra nhiều thay đổi trong công ty.)
Phrasal verb Bring along
Ý nghĩa: mang theo, dẫn theo.
- Don’t forget to bring along your passport when you travel abroad. (Đừng quên mang theo hộ chiếu khi bạn đi du lịch nước ngoài.)
- You can bring along a friend if you want. (Bạn có thể dẫn theo một người bạn nếu muốn.)
Xem thêm: Mệnh Đề Tương Phản | Tổng Hợp Lý Thuyết
Phrasal verb Bring around
Ý nghĩa: làm cho ai đó tỉnh lại, thuyết phục ai đó.
- The doctor brought him around with some smelling salts. (Bác sĩ đã làm cho anh ta tỉnh lại bằng một ít muối thơm.)
- I’m sure we can bring her around to our point of view. (Tôi chắc chắn rằng chúng ta có thể thuyết phục cô ấy chấp nhận quan điểm của chúng ta.)
Phrasal verb Bring back
Ý nghĩa: mang trả lại, gợi nhớ lại.
- Please bring back the book you borrowed from me. (Xin hãy mang trả lại quyển sách bạn mượn của tôi.)
- This song brings back memories of my childhood. (Bài hát này gợi nhớ lại ký ức thời thơ ấu của tôi.)
Phrasal verb Bring down
Ý nghĩa: hạ xuống, làm giảm.
- They brought down the flag at sunset. (Họ hạ cờ xuống khi mặt trời lặn.)
- The government is trying to bring down the inflation rate. (Chính phủ đang cố gắng làm giảm tỷ lệ lạm phát.)
Phrasal verb Bring forth
Ý nghĩa: đưa ra, sản sinh ra.
- The lawyer brought forth new evidence to support his client’s case. (Luật sư đã đưa ra bằng chứng mới để bảo vệ vụ án của khách hàng của mình.)
- The apple tree brings forth fruit every year. (Cây táo sản sinh ra quả mỗi năm.)
Xem thêm: Phân Biệt Each Và Every Đơn Giản Nhất
Bring forward
Ý nghĩa: đề xuất, đưa ra.
- She brought forward some good suggestions at the meeting. (Cô ấy đã đề xuất một số ý kiến hay tại cuộc họp.)
- He brought forward his resignation letter to the boss. (Anh ta đã đưa ra thư từ chức của mình cho ông chủ.)
Bring in
Ý nghĩa: thu nhập, kiếm được.
Ví dụ: His business brings in a lot of money every month. (Kinh doanh của anh ta thu nhập được rất nhiều tiền mỗi tháng.)
Bring off
Ý nghĩa: thành công, hoàn thành.
Ví dụ: She brought off a difficult task in a short time. (Cô ấy đã hoàn thành một nhiệm vụ khó khăn trong một thời gian ngắn.)
Bring on
Ý nghĩa: gây ra, khiến xảy ra.
Ví dụ: Eating too much chocolate can bring on a headache. (Ăn quá nhiều sô cô la có thể gây ra đau đầu.)
Bring out
Ý nghĩa: làm nổi bật, phát hành.
- This dress brings out the color of your eyes. (Chiếc váy này làm nổi bật màu mắt của bạn.)
- The author has brought out a new novel this year. (Tác giả đã phát hành một cuốn tiểu thuyết mới trong năm nay.)
Bring over
Ý nghĩa: mang đến, đem đến.
- Can you bring over some food for the party tonight? (Bạn có thể mang đến một ít đồ ăn cho bữa tiệc tối nay không?)
- He brought over his girlfriend to meet his parents. (Anh ta đã đem bạn gái của mình đến gặp bố mẹ của anh ta.)
Xem thêm: Phrasal Verb Give: Tổng Hợp Những Cụm Động Từ Thường Gặp Nhất
Bring to
Ý nghĩa: làm cho ai đó tỉnh lại, hồi phục.
- They brought him to after he fainted. (Họ đã làm cho anh ta tỉnh lại sau khi anh ta ngất xỉu.)
- The medicine brought her to health quickly. (Thuốc đã làm cho cô ấy hồi phục sức khỏe nhanh chóng.)
Bring up
Ý nghĩa: nuôi dưỡng, giáo dục, đề cập.
- She brought up three children on her own. (Cô ấy đã nuôi dưỡng ba đứa con một mình.)
- He was brought up by his grandparents. (Anh ta được ông bà nuôi dưỡng.)
- I don’t want to bring up the past, but we need to talk about it. (Tôi không muốn đề cập đến quá khứ, nhưng chúng ta cần phải nói về nó.)
Một số idioms phổ biến với Bring
Các idiom với “bring” thường mang nhiều tầng ý nghĩa thú vị, từ việc nói đến trách nhiệm, sự cống hiến, cho đến những khoảnh khắc cao trào hoặc kết thúc. Dưới đây là bảng tổng hợp những idiom thông dụng nhất, kèm ví dụ minh họa dễ hiểu.
| Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ minh họa |
|---|---|---|
| Bring home the bacon | Kiếm tiền nuôi sống bản thân hoặc gia đình. | David works two jobs to bring home the bacon for his kids. (David làm hai công việc để kiếm tiền nuôi các con.) |
| Bring something to light | Tiết lộ, phơi bày một sự thật hoặc thông tin ẩn giấu. | The audit brought to light several cases of fraud in the company. (Cuộc kiểm toán đã phơi bày một số vụ gian lận trong công ty.) |
| Bring the house down | Khiến khán giả cười vang, cổ vũ nhiệt tình hoặc vô cùng thích thú. | Her performance brought the house down at the music festival. (Màn trình diễn của cô ấy đã làm khán giả vỗ tay không ngớt tại lễ hội âm nhạc.) |
| Bring something to the table | Đóng góp kỹ năng, ý tưởng, nguồn lực cho một dự án hoặc tập thể. | Michael brings strong leadership skills to the table in this project. (Michael đóng góp kỹ năng lãnh đạo xuất sắc vào dự án này.) |
| Bring someone to their knees | Khiến ai đó suy yếu, thất bại hoặc chịu khuất phục. | The severe drought brought the entire region to its knees. (Đợt hạn hán nghiêm trọng đã khiến cả khu vực suy sụp.) |
| Bring the curtain down (on something) | Kết thúc một giai đoạn, sự kiện hoặc sự nghiệp. | The final match brought the curtain down on a memorable football season. (Trận chung kết đã khép lại một mùa bóng đá đáng nhớ.) |
| Bring to a head | Đưa tình huống đến cao trào, buộc phải giải quyết. | The dispute between the two countries was brought to a head at the summit. (Tranh chấp giữa hai quốc gia đã lên đến đỉnh điểm tại hội nghị thượng đỉnh.) |
Bài tập với phrasal verb Bring
Hãy thử hoàn thành các câu sau bằng cách điền phrasal verb với Bring thích hợp vào chỗ trống. Điều này sẽ giúp bạn làm quen với cách sử dụng phrasal verb trong các ngữ cảnh khác nhau.

Đáp án
| 1. bring in | 2. bring on | 3. bring forth | 4. bring in | 5. bring about |
| 6. bring in | 7. bring in | 8. bring out | 9. bring on | 10. bring in |
Phrasal verb Bring là một chủ đề quan trọng trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn kiến thức chi tiết về phrasal verb Bring và giúp bạn sử dụng chúng một cách hiệu quả trong giao tiếp. Edmicro chúc bạn học tập tốt!
Xem thêm:

