Cụm giới từ trong tiếng Anh là mảng kiến thức mà người học cần nắm vững để dựng câu. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu những từ vựng thông dụng và làm bài tập ngay tại bài viết này nhé!
Cụm giới từ trong tiếng Anh là gì?
Cụm giới từ trong tiếng Anh (Prepositional Phrase) là nhóm từ được sử dụng để diễn đạt vị trí/ quan hệ không gian/ thời gian giữa các thành phần câu.
Cụm giới từ thường sẽ gồm: giới từ và một cụm từ đằng sau. Prepositional Phrase có thể là danh từ, đại từ, mệnh đề hoặc V_ing.
Example: My friends are in my house. (Bạn tôi đang ở nhà tôi)
Phân loại các cụm giới từ trong tiếng Anh
Cụm giới từ có thể tạo bằng nhiều cách khác nhau do nó có thể đi với nhiều loại từ. Cùng theo dõi bảng dưới đây để hiểu hơn nhé.
Công thức | Ví dụ |
Giới từ + cụm danh từ | The cat is hiding under the table. Giới từ: under Cụm danh từ: the table |
Giới từ + đại từ | They walked ahead of Emily on the trail. Giới từ: of Đại từ: Emily |
Giới từ + trạng từ | We walked slowly along the path instead of rushing. Giới từ: of Trạng từ: rushing |
Giới từ + V_ing | Emma is interested in studying abroad. Giới từ: in V_ing: studying |
Giới từ + cụm giới từ | They didn’t leave the party until after they said goodbye to everyone. Giới từ: until Cụm giới từ: after they said goodbye to everyone |
Giới từ + câu hỏi Wh | I’m not interested in who Mia went with to the party. Giới từ: in Câu hỏi Wh: who Mia went with to the party. |
Chức năng cụm giới từ trong tiếng Anh
Vậy các cụm giới từ này sẽ các tác dụng gì trong câu văn? Cùng tìm hiểu ngay nhé!
Bổ nghĩa cho danh từ
- Khi cụm giới từ bổ nghĩa cho danh từ → nó là cụm tính từ trong câu
Example: The book on the table is mine. (Cuốn sách ở trên bàn là của tôi)
(On the table là cụm giới từ bổ nghĩa cho book. Xác định vị trí của cuốn sách)
- Khi cụm giới từ bổ nghĩa cho động từ → nó là cụm trạng từ trong câu
Example: Mia walked across the bridge. (Mia đi qua cầu)
(across the bridge là cụm giới từ bổ nghĩa cho động từ across)
Đóng vai trò danh từ
Cũng có những trường hợp dùng cụm giới từ như danh từ. Tuy vậy cách này không được sử dụng quá thông dụng.
Example: Before the storm is the best time to prepare. (Sau cơn bão là thời gian tốt nhất để chuẩn bị)
(before the storm là cụm giới từ đóng vai trò danh từ)
Đóng vai trò tính từ
Trong trường hợp này nó sẽ dùng để mô tả tính chất, tình trạng của danh từ/ đại từ trong câu.
Example: The man in the black suit is the CEO. (Người đàn ông trong bộ vest đen là CEO)
(in a black suit là cụm giới từ đóng vai trò tính từ)
Đóng vai trò trạng từ
Trong trường hợp này nó dùng để mô tả thông tin về thời gian, tần suất, mức độ, cách thức
Example: Anna and James went to the beach on a sunny day. (Anna và James đi biển vào ngày nắng)
(On a sunny day là cụm giới từ đóng vai trò trạng từ)
Một số cụm giới từ thông dụng trong tiếng Anh
Sau khi đã hiểu rõ vai trò, hãy cùng Edmicro học ngay những cụm giới từ thông dụng nhất! Bạn học hãy ghi chép cẩn thận phần này nhé.
Cụm giới từ đi cùng “In”
Cụm giới từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
In advance | Trước | John paid the rent in advance for the next three months. (John đã trả trước tiền thuê nhà cho ba tháng tiếp theo) |
In brief | Tóm lại là | She explained the situation to him in brief. (Cô giải thích ngắn gọn tình hình cho anh) |
In charge of | Chịu trách nhiệm | Mark is In charge of organizing the event. (Mark chịu trách nhiệm tổ chức sự kiện này) |
In common | Giống nhau, có điểm chung | Sarah and Emma have a lot in common. (Sarah và Emma có nhiều điểm chung) |
In fact | Thật ra là | Sarah thought she was late, but in fact, she arrived early. (Sarah tưởng mình đến muộn nhưng thực ra cô ấy đã đến sớm) |
In debt | Mắc nợ | Lisa is working hard to get out of debt. (Lisa đang làm việc chăm chỉ để thoát khỏi nợ nần) |
In general | Nhìn chung là | He doesn’t like spicy food, but in general, he enjoys trying new dishes.(Anh ấy không thích đồ ăn cay nhưng nhìn chung anh ấy thích thử những món ăn mới) |
In love | Đang yêu | John knew he was in love with her from the moment he met her. (John biết anh đã yêu cô ngay từ giây phút anh gặp cô) |
In the end | Cuối cùng là | After many trials, they succeeded in the end. (Sau nhiều lần thử nghiệm, cuối cùng họ đã thành công) |
In trouble | Gặp rắc rối | Sarah’s car broke down, and she’s in trouble. (Xe của Sarah bị hỏng và cô ấy đang gặp rắc rối) |
In turn | Lần lượt | The team members supported each other, and, in turn, achieved their collective goals. (Các thành viên trong nhóm hỗ trợ lẫn nhau và lần lượt đạt được mục tiêu chung của mình) |
Cụm giới từ đi cùng “At”
Cụm giới từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
At all time | Luôn luôn | Emergency services are available at all times for immediate assistance.(Dịch vụ khẩn cấp luôn sẵn sàng để được hỗ trợ ngay lập tức) |
At heart | Tận đáy lòng | At heart, he is a romantic who believes in true love. (Trong thâm tâm, anh là một người lãng mạn, tin vào tình yêu đích thực) |
At once | Ngay lập tức | He responded to the email request at once. (Anh ấy đã trả lời yêu cầu email ngay lập tức) |
At a disadvantage | Gặp bất lợi | Due to the language barrier, he was at a disadvantage in the foreign market. (Do rào cản ngôn ngữ nên anh gặp bất lợi ở thị trường nước ngoài) |
At a profit | Có lợi | They bought the property and sold it later at a profit. (Họ mua tài sản và sau đó bán nó để kiếm lời) |
At first sight | Từ cái nhìn đầu tiên | They fell in love at first sight. (Họ yêu nhau từ cái nhìn đầu tiên) |
At fault | Bị hỏng | The driver was found to be at fault for the accident. (Tài xế được cho là có lỗi trong vụ tai nạn) |
At war | Thời chiến | The kingdoms were at war, leading to widespread destruction. (Các vương quốc đang có chiến tranh, dẫn đến sự tàn phá trên diện rộng) |
At ease | Nhàn hạ | Despite the chaos, she remained calm and at ease. (Bất chấp sự hỗn loạn, cô vẫn bình tĩnh và thoải mái) |
Cụm giới từ đi cùng “On”
Cụm giới từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
On a diet | Ăn kiêng | Chloe avoids sugary snacks while on a diet. (Chloe tránh đồ ăn nhẹ có đường khi đang ăn kiêng) |
On behalf of | Thay mặt, nhân danh | Emily signed the contract on behalf of her company. (Emily đã thay mặt công ty của mình ký hợp đồng) |
On business | Đi công tác | They discussed the latest developments in the industry on business. (Họ thảo luận về những phát triển mới nhất trong ngành kinh doanh) |
On duty | Trực nhật | The nurse remained on duty throughout the night shift. (Y tá vẫn trực suốt ca đêm) |
On foot | Đi bộ | They traveled through the countryside on foot, enjoying the scenery. (Họ đi bộ qua vùng nông thôn, thưởng thức phong cảnh) |
On no account | Không vì lý do gì | On no account should you reveal your password to anyone. (Bạn không nên tiết lộ mật khẩu của mình cho bất kỳ ai vì bất cứ lý do gì) |
On purpose | Có mục đích | Nam arrived late on purpose to make a dramatic entrance. (Nam cố tình đến muộn để có màn vào sân ấn tượng) |
On sale | Giảm giá | The new collection of clothes is on sale this weekend. (Bộ sưu tập quần áo mới sẽ được bán vào cuối tuần này) |
On second thoughts | Nghĩ lại | Nick bought a new car but, on second thoughts, realized he didn’t need it. (Nick mua một chiếc ô tô mới nhưng nghĩ lại, anh nhận ra rằng mình không cần nó) |
On the average | Trung bình | He earns, on the average, $50,000 per year. (Trung bình anh kiếm được 50.000 USD mỗi năm) |
On the whole | Nhìn chung | On the whole, the feedback from customers has been positive. (Nhìn chung, phản hồi từ khách hàng là tích cực) |
Cụm giới từ đi cùng “By”
Cụm giới từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
By all means | Chắc chắn rằng, bằng mọi cách | By all means, Emily, let me know if you need any help with your presentation. (Bằng mọi cách, Emily, hãy cho tôi biết nếu bạn cần bất kỳ trợ giúp nào về bài thuyết trình của mình) |
By change | Tình cờ | By chance, David discovered the hidden shortcut through the park. (Tình cờ, David phát hiện ra lối tắt ẩn xuyên qua công viên) |
By degrees | Từ từ | By degrees, Emma learned to play the piano by practicing every day.(Dần dần, Emma học chơi piano bằng cách luyện tập hàng ngày) |
By mistake | Nhầm lẫn | By mistake, Jennifer used salt instead of sugar in the cake recipe. (Do nhầm lẫn, Jennifer đã sử dụng muối thay vì đường trong công thức làm bánh) |
By oneself | Tự thân | Alex decided to tackle the hiking trail by oneself to clear his mind. (Alex quyết định tự mình đi bộ đường dài để giải tỏa đầu óc) |
By rights | Có quyền | Emily believed that, by rights, she should have inherited the family heirloom. (Emily tin rằng, theo quyền, đáng lẽ cô phải được thừa kế vật gia truyền của gia đình) |
By virtue of | Bởi vì | Sarah succeeded in her career by virtue of her hard work and dedication. (Sarah đã thành công trong sự nghiệp nhờ sự chăm chỉ và cống hiến của mình) |
Cụm giới từ đi cùng “Of”
Cụm giới từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Afraid of | E sợ | Jack is afraid of failure, which sometimes holds him back from taking risks.(Jack sợ thất bại, điều này đôi khi khiến anh không dám mạo hiểm) |
Ahead of | Phía trước | Sarah finished her work ahead of schedule and was able to enjoy the weekend.(Sarah hoàn thành công việc trước thời hạn và có thể tận hưởng ngày cuối tuần) |
Ashamed of | Xấu hổ | Jennifer was ashamed of not standing up for her friend when she was bullied.(Jennifer xấu hổ vì đã không đứng lên bảo vệ bạn mình khi cô bị bắt nạt) |
Aware of | Nhận thức được | Alex is aware of the risks involved in investing in the stock market. (Alex nhận thức được những rủi ro khi đầu tư vào thị trường chứng khoán) |
Capable of | Có khả năng | Emily is capable of handling stressful situations calmly and efficiently. (Emily có khả năng xử lý các tình huống căng thẳng một cách bình tĩnh và hiệu quả) |
Confident of | Tin tưởng | Chloe is confident of passing the driving test after months of practice. (Chloe tự tin vượt qua kỳ thi lấy bằng lái xe sau nhiều tháng luyện tập) |
Doubtful of | Nghi ngờ | Olivia was doubtful of her own abilities to complete the marathon, but she decided to give it a try anyway. (Olivia nghi ngờ về khả năng hoàn thành cuộc chạy marathon của chính mình, nhưng dù sao thì cô vẫn quyết định thử) |
Fond of | Yêu thích | Michael is fond of playing the guitar in his free time to relax. (Michael thích chơi guitar khi rảnh rỗi để thư giãn) |
Proud of | Tự hào | Nam was proud of his younger sister for winning the science fair. (Nam tự hào về em gái mình đã giành chiến thắng trong hội chợ khoa học) |
Tired of | Mệt mỏi | Nga was tired of the constant noise from construction work outside her apartment. (Nga mệt mỏi vì tiếng ồn liên tục từ công việc xây dựng bên ngoài căn hộ của mình) |
Một số cụm giới từ khác
Cụm giới từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Under a law | Theo luật | Under a law, Daniel was prohibited from smoking in public places.(Theo luật, Daniel bị cấm hút thuốc ở nơi công cộng) |
Under age | Dưới tuổi trưởng thành | Sarah was refused entry to the nightclub because she was under age.(Sarah bị từ chối vào hộp đêm vì cô chưa đủ tuổi) |
Under control | Chịu sự kiểm soát | The firefighters worked tirelessly to bring the raging blaze under control. (Lực lượng cứu hỏa đã làm việc không mệt mỏi để kiểm soát ngọn lửa dữ dội) |
Under suspicion | Bị nghi ngờ | John came under suspicion when the valuable items went missing from the office. (John bị nghi ngờ khi những món đồ có giá trị bị mất tích khỏi văn phòng) |
Beyond a shadow of a doubt | Không còn nghi ngờ gì nữa | It was proven beyond a shadow of a doubt that the accused was innocent of the crime. (Người ta đã chứng minh rõ ràng rằng bị cáo vô tội) |
Beyond belief | Không còn tin tưởng | The stunning sunset was beyond belief, painting the sky in vibrant hues. (Cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp ngoài sức tưởng tượng, vẽ nên bầu trời với những sắc màu rực rỡ) |
For the time being | Hiện tại | While waiting for their new house to be ready, the family rented a small apartment for the time being. (Trong thời gian chờ đợi ngôi nhà mới hoàn thành, gia đình đã thuê một căn hộ nhỏ tạm thời) |
Out of date | Lỗi thời | The technology in the old computer was completely out of date.(Công nghệ trong máy tính cũ đã hoàn toàn lỗi thời) |
Out of money | Hết thời | Tom couldn’t buy the concert tickets because he was out of money.(Tom không thể mua vé buổi hòa nhạc vì anh ấy hết tiền) |
Without delay | Không trì hoãn | The ambulance rushed the injured person to the hospital without delay. (Xe cấp cứu đã nhanh chóng đưa người bị thương đến bệnh viện) |
Without doubt | Không còn nghi ngờ | The evidence presented in court proved the defendant’s guilt without doubt. (Những bằng chứng được đưa ra trước tòa đã chứng minh rõ ràng tội lỗi của bị cáo) |
Bài tập vận dụng
Cùng củng cố lại những kiến thức vừa học bằng bài tập dưới đây nhé.
Đáp án:
Bài viết đã tổng hợp kiến thức về cụm giới từ trong tiếng Anh. Lượng từ vựng phải học rất nhiều nên bạn học hãy luyện tập thường xuyên nhé. Edmicro chúc bạn học tốt!
Xem thêm: