Benefit Đi Với Giới Từ Gì? Giải Đáp Chi Tiết Nhất

Benefit đi với giới từ gì? Cách dùng như thế nào? Đây là mảng kiến thức tuy đơn giản nhưng cũng rất dễ nhầm lẫn. Hãy cùng Edmicro làm rõ các giới từ đi cùng với benefit trong bài viết này nhé!

Benefit đi với giới từ gì?

Từ “benefit” trong tiếng Anh có thể được hiểu theo hai nghĩa chính:

Ví dụ: The benefits of this treatment is what we all expect. (Lợi ích của phương pháp điều trị này là tất cả những gì chúng ta mong đợi.)

  • Động từ: Được lợi, lợi dụng. 

Ví dụ: He benefited from his father’s connections. (Anh ta được lợi từ những mối quan hệ của cha mình.)

Benefit đi với giới từ nào?
Benefit đi với giới từ nào?

Benefit thường đi cùng với những giới từ sau đây:

Cách sử dụngVí dụ
Benefit + toBenefit + to thường được sử dụng để nói về ai hoặc cái nhận được lợi ích tích cực của một điều gì đó.
– Benefit (danh từ): Đây là lợi thế hoặc kết quả tích cực.
– To (tiền tố): Điều này cho biết người nhận lợi ích.
The new park will be a benefit to the entire community. (Công viên mới sẽ mang lại lợi ích cho toàn bộ cộng đồng.)Regular exercise benefits your heart health. (Tập thể dục thường xuyên có lợi cho sức khỏe tim mạch của bạn.)
Benefit + byBenefit + by được sử dụng để mô tả cách thức mà một điều gì đó mang lại lợi ích hoặc hữu ích. Cấu trúc này tập trung vào phương tiện thông qua đó lợi ích đạt được.
– Benefit (danh từ): Đây là lợi thế hoặc kết quả tích cực.
– By (tiền tố): Điều này cho biết phương pháp hoặc nguyên nhân của lợi ích.
He benefited by taking night classes. (Anh ấy có lợi thế khi tham gia các lớp học ban đêm.)The company benefits by offering competitive salaries. (Công ty có lợi thế thông qua việc cung cấp mức lương cạnh tranh.)
Benefit + fromBenefit + from trong tiếng Việt dịch là được lợi ích từ, hưởng lợi từ. Cấu trúc này được dùng để diễn đạt ai hoặc cái gì nhận được những tác động tích cực của một điều gì đó.
– Benefit (danh từ): Lợi ích, điểm tích cực.
– From (giới từ): Cho biết nguồn gốc, xuất phát của lợi ích.
She benefited from studying hard. (Cô ấy được lợi ích từ việc chăm chỉ học tập.)Plants benefit from sunlight. (Cây cối được hưởng lợi từ ánh nắng mặt trời.)
Benefit + ofBenefit + of được sử dụng để mô tả bản thân lợi ích thay vì ai nhận được lợi ích hoặc cách thức đạt được lợi ích.
– Benefit (danh từ): Lợi ích, điểm tích cực.
– Of (giới từ): Giới thiệu khái niệm hoặc điều có lợi ích
Eating a balanced diet provides the body with the nutrients it needs to function optimally. (Ăn uống cân bằng cung cấp cho cơ thể các chất dinh dưỡng cần thiết để hoạt động tối ưu.)Getting enough sleep is essential for maintaining cognitive function and overall well-being. (Ngủ đủ giấc rất cần thiết để duy trì chức năng nhận thức và sức khỏe tổng thể.)

XEM THÊM: Contrary Đi Với Giới Từ Gì? Cách Sử Dụng Từ Contrary

Collocations với benefit

Các Collocation với Benefit bao gồm:

Các Collocation với benefit
Các Collocation với benefit
CollocationNghĩaGiải thíchVí dụ
Reap the benefitsThu hoạch lợi ích, hưởng lợi ích.Trải nghiệm hoặc nhận được những kết quả tích cực từ một hành động hoặc quyết định trước đây. Nó thường được sử dụng để mô tả những lợi ích lâu dài hoặc đáng kể.If you exercise regularly, you will reap the benefits of improved health and fitness. (Nếu bạn tập thể dục thường xuyên, sức khỏe và thể lực của bạn sẽ được cải thiện.)
Additional benefitLợi ích bổ sung, lợi ích thêm.Một lợi ích bổ sung hoặc phụ trợ cho một cái gì đó khác. Nó thường được sử dụng để mô tả một lợi ích nhỏ hơn hoặc ít quan trọng hơn so với lợi ích chính.In addition to a salary, employees also receive additional benefits such as health insurance and paid vacation time. (Ngoài lương, nhân viên còn nhận được các lợi ích bổ sung như bảo hiểm y tế và thời gian nghỉ phép có lương.)
Benefits packageGói lợi ích.Một tập hợp các lợi ích mà một công ty hoặc tổ chức cung cấp cho nhân viên của mình. Các lợi ích này có thể bao gồm bảo hiểm y tế, nha khoa, thị lực, bảo hiểm nhân thọ, chương trình nghỉ hưu, trợ cấp học tập, v.v.The company offers a competitive benefits package to attract and retain top talent. (Công ty cung cấp gói lợi ích cạnh tranh để thu hút và giữ chân nhân tài hàng đầu.)
With the benefit of hindsightNhìn nhận lại, nhìn nhận lại.Nhìn nhận một tình huống hoặc quyết định sau khi nó đã xảy ra, với kiến thức và hiểu biết bổ sung mà bạn đã thu thập được sau đó. Nó thường được sử dụng để mô tả việc nhận ra những sai lầm hoặc cơ hội đã bỏ lỡ trong quá khứ.With the benefit of hindsight, I realize that I should have taken a different approach to the project. (Nhìn nhận lại, tôi nhận ra rằng tôi nên áp dụng cách tiếp cận khác cho dự án.)
Benefit of doubtĐược hưởng lợi từ sự nghi ngờ.Được tin tưởng hoặc được cho là vô tội ngay cả khi không có bằng chứng rõ ràng chứng minh cho điều đó. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, khi nghi phạm được tha bổng hoặc được hưởng án nhẹ do thiếu bằng chứng kết tội.The defendant was given the benefit of the doubt and released on bail. (Nghi phạm được hưởng lợi từ sự nghi ngờ và được tại ngoại chờ xét xử.)

XEM THÊM: Full Đi Với Giới Từ Gì? Cách Sử Dụng Full Trong Tiếng Anh

Tự học PC

Bài tập vận dụng

Bạn đã nắm vững kiến thức về benefit chưa? Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để củng cố lại những gì đã học nhé!

Bài tập
Bài tập

Đáp án:

  1. in
  2. in
  3. to
  4. of
  5. in

Vậy là với bài viết này, các bạn đã biết được benefit đi với giới từ gì? Hãy theo dõi Edmicro để học thêm được những kiến thức hay nữa nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan