A Number Of Và The Number Of – Phân Biệt Chi Tiết Và Bài Tập Vận Dụng

A number of và the number of có thể thay thế cho nhau không? Hãy cùng Edmicro tổng hợp những kiến thức cơ bản nhất để phân biệt hai cụm từ này nhé!

Kiến thức ngữ pháp

Trong tiếng Anh, việc sử dụng đúng các cụm từ như a number of the number of là rất quan trọng để truyền đạt ý nghĩa chính xác trong câu. Cả hai cụm từ này đều liên quan đến số lượng, nhưng chúng có cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau.

Kiến thức cơ bản
Kiến thức cơ bản

A number of

Cụm từ a number of được sử dụng để chỉ một số lượng lớn, không xác định, thường đi với danh từ số nhiều. Khi dùng a number of, người nói thường muốn nhấn mạnh đến sự đa dạng hoặc số lượng không cụ thể của các đối tượng.

Ví dụ:

  • A number of students have passed the exam. (Một số sinh viên đã qua bài kiểm tra.)
  • A number of countries attended the conference to discuss climate change. (Nhiều quốc gia đã tham dự hội nghị để thảo luận về biến đổi khí hậu.)

The number of

Ngược lại, the number of được sử dụng để chỉ một số lượng cụ thể hơn, thường đi kèm với danh từ số ít. Cụm từ này thường đề cập đến số lượng chính xác và cụ thể mà người nói đang nói đến.

Ví dụ:

  • The number of students in the class has increased this year. (Số lượng học sinh trong lớp đã tăng lên trong năm nay.)
  • The number of countries participating in the tournament has increased this year. (Số lượng quốc gia tham gia giải đấu đã tăng lên trong năm nay.)

Có thể bạn quan tâm: Describe An Intelligent Person You Know – Hướng Dẫn Trả Lời Part 1, 2, 3

Phân biệt a number of với the number of

Dưới đây là bảng phân biệt a number of và the number of chi tiết nhất kèm ví dụ minh họa cụ thể.

Bảng phân biệt chi tiết
Bảng phân biệt chi tiết
A number ofThe number of
Cách dùngThường đi với động từ số nhiềuThường đi với động từ số ít
Ý nghĩaKhông xác định về số lượngNhấn mạnh số lượng cụ thể.
Ví dụA number of people attended the concert. (Nhiều người đã tham dự buổi hòa nhạc.)The number of people attending the concert was surprising. (Số người tham dự buổi hòa nhạc thật đáng ngạc nhiên.)

Các từ/ cụm từ liên quan với a number of và the number of

Ngoài ra, người học còn có thể sử dụng các từ/ cụm từ khác có ý nghĩa tương tự để thay thế cho a number of và the number of trong một vài trường hợp.

  • Many: Thường được dùng để chỉ một số lượng lớn, tương tự như “a number of.”

Ví dụ: Many students are participating in the project. (Rất nhiều sinh viên đang tham gia vào dự án.)

  • The majority of: Chỉ một phần lớn của một nhóm cụ thể.

Ví dụ: The majority of the employees agreed with the new policy. (Phần lớn nhân viên đồng ý với chính sách mới.)

  • A few: Chỉ một số lượng nhỏ, có phần tương tự với “a number of.”

Ví dụ: A few of my friends are coming to the party. (Một vài người bạn của tôi sẽ đến bữa tiệc.)

  • The total number of: Chỉ ra tổng số lượng cụ thể.

Ví dụ: The total number of participants was fifty. (Tổng số người tham gia là năm mươi.)

Tự học PC

Bài tập vận dụng a number of và the number of

Cùng Edmicro làm bài tập dưới đây để nắm vững kiến thức đã học trong bài viết ngày hôm nay nhé!

Hãy hoàn thành các câu sau đây bằng cách sử dụng a number of hoặc the number of:

  1. ________ books on the shelf are interesting.
  2. ________ participants in the workshop was impressive.
  3. There are ________ reasons to support the initiative.
  4. ________ students in our school are learning French.

Đáp án:

  1. A number of
  2. The number of
  3. A number of
  4. The number of

Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác nhau giữa a number of và the number of. Nếu các bạn còn bất kỳ câu hỏi nào về hai cụm từ này, hãy nhắn tin ngay với Edmicro để được giải đáp nhé!

Xem thêm:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ