Account Đi Với Giới Từ Gì? Công Thức + Cách Dùng Chính Xác

Account đi với giới từ gì? – Đây chắc hẳn là câu hỏi mà không ít bạn thắc mắc trong quá trình học tiếng Anh. Hãy cùng Edmicro đi tìm câu trả lời trong bài viết dưới đây nhé!

Account đi với giới từ gì?

Account là một từ tiếng Anh linh hoạt, có thể đi kèm với nhiều giới từ khác nhau tùy vào ngữ cảnh và vai trò của nó trong câu. Dưới đây là định nghĩa và các ví dụ minh họa cho cách sử dụng account với các giới từ khác nhau.

Account đi với giới từ gì?
Account đi với giới từ gì?

Account với vai trò là danh từ

Khi account đóng vai trò là danh từ, nó có thể đi cùng với nhiều giới từ khác nhau, tạo nên các cụm từ mang ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ phổ biến và cách sử dụng của chúng.

Cấu trúcNghĩaCách sử dụngVí dụ
An account of somethingMột bản tường thuật hoặc báo cáo về một sự kiệnDùng để kể về một sự kiện, câu chuyện, hoặc tình huống.The book provides an account of the early life of Abraham Lincoln. (Cuốn sách cung cấp một bản tường thuật về thời thơ ấu của Abraham Lincoln.)
Take something into accountCân nhắc hoặc xem xét điều gì khi ra quyết định.Dùng để chỉ việc cân nhắc một yếu tố khi ra quyết định.We must take the weather conditions into account when planning the trip. (Chúng ta phải cân nhắc điều kiện thời tiết khi lên kế hoạch cho chuyến đi.)
By/from all accountsTheo tất cả các nguồn tin hoặc ý kiếnDùng để chỉ ra rằng một điều gì đó được cho là đúng dựa trên nhiều nguồn thông tin.By all accounts, he is a trustworthy person. (Theo tất cả các nguồn tin, anh ta là một người đáng tin cậy.)
By your own accountTheo lời tự kể hoặc tường thuật của chính người đóDùng để chỉ ra rằng điều gì đó là theo lời kể của chính người đó.By his own account, he was not at the scene of the crime. (Theo lời tự kể của anh ta, anh ta không có mặt tại hiện trường vụ án.)
Be of no account to somebodyKhông quan trọng hoặc không có giá trị đối với ai đóDùng để chỉ ra rằng điều gì đó không quan trọng hoặc không có giá trị đối với ai đó.The money he offers is of no account to her, she values honesty more. (Số tiền anh ta đề nghị không quan trọng đối với cô ấy; cô ấy coi trọng sự trung thực hơn.)

XEM THÊM: Addicted Đi Với Giới Từ Gì? Tổng Hợp Cấu Trúc, Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng

Account với vai trò là động từ

Khi account đóng vai trò là động từ, nó thường đi kèm với các giới từ như for, to, và with. Mỗi cụm từ tạo nên các nghĩa khác nhau, quan trọng trong giao tiếp hàng ngày và công việc.

Cấu trúcNghĩaCách sử dụngVí dụ
Account forGiải thích hoặc đưa ra lý do cho điều gì đóDùng để yêu cầu hoặc cung cấp lý do, giải thích cho điều gì đó.He could not account for his absence at the meeting. (Anh ta không thể giải thích lý do vắng mặt trong cuộc họp.)
Account toChịu trách nhiệm trước ai đóDùng để chỉ việc chịu trách nhiệm hoặc báo cáo với ai đó.You must account to your manager for any mistakes. (Bạn phải chịu trách nhiệm trước quản lý của mình về bất kỳ sai lầm nào.)
Account withCó tài khoản hoặc giao dịch với ai đóDùng để chỉ việc có tài khoản hoặc thực hiện giao dịch với một tổ chức.She has an account with the local bank. (Cô ấy có một tài khoản tại ngân hàng địa phương.)

XEM THÊM: Argue Đi Với Giới Từ Gì? Công Thức + Cách Dùng Chính Xác

Một vài Idioms phổ biến với account

Ngoài các cấu trúc thông thường, account còn xuất hiện trong nhiều thành ngữ phổ biến. Dưới đây là một số idiom thường gặp và cách sử dụng chúng trong câu.

Một vài idiom phổ biến với account
Một vài idiom phổ biến với account
Thành ngữNghĩaCách sử dụngVí dụ
Call someone to accountYêu cầu ai đó giải thích hoặc chịu trách nhiệm về hành động của họDùng khi muốn ai đó giải thích hoặc chịu trách nhiệm cho việc họ đã làm.The committee called the CEO to account for the company’s poor performance. (Ủy ban yêu cầu CEO giải thích về hiệu suất kém của công ty.)
Give a good account of oneselfThể hiện bản thân tốt hoặc gây ấn tượng tốtDùng khi ai đó đã thể hiện tốt trong một tình huống cụ thể.He gave a good account of himself in the interview. (Anh ta đã thể hiện bản thân rất tốt trong buổi phỏng vấn.)
On account ofBởi vì, do bởiDùng để đưa ra lý do hoặc nguyên nhân cho một tình huống nào đó.She was absent from work on account of illness. (Cô ấy đã nghỉ làm vì bệnh.)
Take account ofCân nhắc, xem xét điều gì đóDùng để chỉ việc cân nhắc hoặc xem xét một yếu tố nào đó khi ra quyết định.We need to take account of the new regulations when planning our strategy. (Chúng ta cần cân nhắc các quy định mới khi lập kế hoạch chiến lược.)
Settle accounts withThanh toán hoặc giải quyết nợ nần với ai đóDùng để chỉ việc thanh toán hoặc giải quyết các vấn đề tài chính với ai đó.He went to the bank to settle accounts with his creditors. (Anh ta đến ngân hàng để giải quyết nợ nần với các chủ nợ của mình.)

Bài tập account đi với giới từ gì

Để hiểu rõ hơn về chủ đề account đi với giới từ gì, hãy cùng Edmicro luyện tập một vài câu hỏi dưới đây nhé.

Bài tập: Điền vào chỗ trống với giới từ phù hợp

  1. We must take his advice ___ account.
  2. ___ all accounts, she is a reliable person.
  3. The manager called him to account ___ the mistake.
  4. The policy changes must be taken ___ account.
  5. They settled accounts ___ their former partners.
  6. The report accounts ___ the missing funds.
  7. He has an account ___ the main branch..

Đáp án:

  1. We must take his advice into account.
  2. By all accounts, she is a reliable person.
  3. The manager called him to account for the mistake.
  4. The policy changes must be taken into account.
  5. They settled accounts with their former partners.
  6. The report accounts for the missing funds.
  7. He has an account with the main branch.

Edmicro đã tổng hợp kiến thức về cách dùng và bài tập cụ thể của account, đồng thời trả lời câu hỏi Account đi với giới từ gì?. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn đọc có cái nhìn rõ ràng hơn về từ vựng account nhé!

XEM THÊM:

Bài liên quan

Tặng khóa
Phát âm 499.000đ