Động Từ Tri Giác – Tổng Hợp Kiến Thức Quan Trọng Cần Nhớ

Động từ tri giác đóng vai trò vô cùng quan trọng trong Tiếng Anh, nó không chỉ giúp bạn diễn tả cảm giác mà còn mở rộng khả năng giao tiếp. Hiểu rõ về chúng giúp bạn diễn đạt chính xác hơn những trải nghiệm và cảm nhận của mình. Hãy cùng Edmicro hiểu thêm thông qua bài viết dưới đây nhé!

Động từ tri giác là gì?

Động từ tri giác (perception verbs) trong tiếng Anh là những động từ dùng để diễn tả cách chúng ta tiếp nhận và cảm nhận thông tin từ thế giới xung quanh qua các giác quan. Chúng giúp chúng ta mô tả những trải nghiệm như nhìn thấy, nghe thấy, cảm nhận, và nếm thử.

Động từ tri giác là gì?
Động từ tri giác là gì?

Ví dụ:

  • See: Nhìn thấy
  • Feel: Cảm nhận
  • Smell: Ngửi thấy
  • Taste: Nếm thử

XEM THÊM: Viết Lại Câu Với Modal Verbs – Tổng Hợp Kiến Thức Ngữ Pháp Quan Trọng

Các động từ tri giác thường gặp trong Tiếng Anh

Các động từ tri giác thường gặp trong tiếng Anh chủ yếu liên quan đến việc nhận thức thông qua các giác quan. Dưới đây là các động từ phổ biến:

Các động từ thường gặp
Các động từ thường gặp
Động từÝ nghĩaVí dụ
HearNghe một cách chung chungI hear a noise outside. (Tôi nghe thấy một tiếng động bên ngoài.)
ListenNghe một cách chủ độngShe listens to music everyday. (Cô ấy nghe nhạc mỗi ngày.)
ObserveQuan sát một cách tỉ mỉThe scientists observed the animals in their natural habitat. (Các nhà khoa học quan sát động vật trong môi trường sống tự nhiên của chúng.)
NoticeChú ýHe noticed a change in her behavior. (Anh ấy nhận thấy sự thay đổi trong hành vi của cô ấy.)
WatchXem một cách chú ýI watch TV every night. (Tôi xem TV mỗi tối.)
TouchChạm vàoDon’t touch the hot stove. (Đừng chạm vào bếp nóng.)
ThinkNghĩI think he likes me. (Tôi nghĩ anh ấy thích tôi.)

XEM THÊM: Đại Từ Sở Hữu – 5 Phút Nắm Trọn Kiến Thức Quan Trọng

Cấu trúc và cách sử dụng

Cấu trúc và cách sử dụng của các động từ tri giác đã được Edmicro liệt kê trong bảng dưới đây. Các bạn hãy cùng xem nhé!

Cấu trúc và cách sử dụng
Cấu trúc và cách sử dụng
Cấu trúcCách sử dụngVí dụ
S + V + O + V-ingDiễn tả hành động đang diễn ra. Chủ thể chỉ chứng kiến một phần của hành động.I see her dancing. (Tôi thấy cô ấy đang nhảy.)
S + V + O + V_infDiễn tả hành động đã hoàn tất. Chủ thể chứng kiến toàn bộ hành động.I saw her leave the house. (Tôi thấy cô ấy rời khỏi nhà.)

Một số điều cần lưu ý:

  • Sau can/could + động từ tri giác, ta luôn dùng V-ing.

Ví dụ: I could hear the birds singing. (Tôi có thể nghe thấy tiếng chim hót.)

  • Sau động từ tri giác là V_inf không có “to”.

Ví dụ: She noticed him walk down the street. (Cô ấy để ý thấy anh ấy đi xuống phố.)

Tự học PC

Bài tập

Dưới đây là bài tập, hãy cùng Edmicro luyện tập để thành thạo hơn nhé.

Bài tập: Điền động từ phù hợp vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. I ___ (hear) him ___ (sing) a beautiful song yesterday.
  2. She ___ (see) the kids ___ (play) in the park.
  3. I ___ (feel) the ground ___ (shake) during the earthquake.
  4. She ___ (smell) the cookies ___ (bake) in the oven.
  5. He ___ (taste) the soup and ___ (add) more salt.

Đáp án:

  1. I heard him sing a beautiful song yesterday.
  2. She saw the kids playing in the park.
  3. I felt the ground shake during the earthquake.
  4. She smelled the cookies baking in the oven.
  5. He tasted the soup and added more salt.

Qua bài tổng hợp kiến thức về động từ tri giác, Edmicro hy vọng sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học Tiếng Anh. Luyện tập mỗi ngày để sử dụng chúng thành thạo hơn nhé!

XEM THÊM: 

Bài liên quan