Anxious đi với giới từ gì? Trong bài viết này, Edmicro sẽ cung cấp cho bạn một số kiến thức chi tiết về từ “anxious” và giới từ phù hợp đi kèm với nó. Ngoài ra, bạn cũng sẽ được thực hành qua các bài tập vận dụng. Hãy cùng khám phá ngay!
Anxious đi với giới từ gì?
“Anxious” có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, mỗi giới từ mang một ý nghĩa riêng biệt. Dưới đây là một số giới từ thường được sử dụng với “anxious”:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Anxious about sth | Dùng để diễn tả sự lo lắng về một vấn đề, sự việc cụ thể. | She is anxious about her health. (Cô ấy lo lắng về sức khỏe của mình.) |
Anxious to V-inf | Dùng để diễn tả mong muốn, háo hức làm gì đó. | He is anxious to start his new job. (Anh ấy rất háo hức bắt đầu công việc mới.) |
Anxious for sb/sth | Dùng để diễn tả sự lo lắng cho ai đó hoặc mong muốn điều gì đó xảy ra cho ai đó. | She is anxious for her friend who is sick. (Cô ấy lo lắng cho người bạn đang bị bệnh.) |
Anxious over | Thể hiện sự lo lắng tột độ, thường về một vấn đề. | Don’t be anxious over the presentation, you’ll do great! (Đừng lo lắng về bài thuyết trình, bạn sẽ làm tốt!) |
Anxious of | Ít phổ biến hơn so với các giới từ khác, thường được dùng trong văn viết trang trọng. | He is anxious of the dangers that lie ahead. (Anh ấy lo lắng về những nguy hiểm phía trước.) |
Anxious là gì?
“Anxious” có nghĩa là lo lắng, bồn chồn, hồi hộp. Nó thường được sử dụng để mô tả trạng thái cảm xúc tiêu cực, lo ngại về một điều gì đó. Ngoài ra, “Anxious” cũng có thể được sử dụng để mô tả cảm giác háo hức, mong chờ một điều gì đó tích cực.
Ví dụ:
- I’m anxious about my upcoming job interview. (Tôi lo lắng về buổi phỏng vấn xin việc sắp tới.)
- He felt anxious about the results of the medical test. (Anh ấy cảm thấy lo lắng về kết quả xét nghiệm y tế.)
Các cấu trúc khác với Anxious
Ngoài đi kèm với các giới từ ở trên, Anxious còn có một cấu trúc khác, đó là:
Anxious that + mệnh đề |
Cấu trúc này được dùng để thể hiện sự lo lắng do một nguyên nhân cụ thể nằm ở mệnh đề phía sau.
Ví dụ:
- The parents were anxious that their child wouldn’t make it home before dark. (Bố mẹ lo lắng rằng đứa trẻ sẽ không kịp về nhà trước khi trời tối.)
- The investors were anxious that the new product launch wouldn’t be successful. (Những nhà đầu tư lo lắng rằng đợt phát hành sản phẩm mới sẽ không thành công.)
- With the storm approaching, we were all anxious that the power would go out. (Bão tới, chúng tôi đều lo rằng sẽ mất điện.)
Các cấu trúc đồng nghĩa với Anxious
Ngoài Anxious để thể hiện sự lo lắng, chúng ta còn có các cấu trúc đồng nghĩa với Anxious như sau:
Từ đồng nghĩa | Cấu trúc | Ví dụ |
Apprehensive | S + feel/be apprehensive + about/of somethingS + become/get apprehensive + about/of something | She was apprehensive about the upcoming meeting. (Cô ấy lo lắng về buổi họp sắp tới.) He became apprehensive of the new changes. (Anh ấy lo lắng về những thay đổi mới.) |
Anxious | Anxious to V-inf | He is anxious to start his new job. (Anh ấy rất háo hức bắt đầu công việc mới.) |
Worried | S + feel/be worried + about/of somethingS + become/get worried + about/of something | I’m worried about my son’s health. (Tôi lo lắng về sức khỏe của con trai tôi.) They were worried about the financial situation. (Họ lo lắng về tình hình tài chính.) |
Nervous | S + feel/be nervous + about/of somethingS + become/get nervous + about/of something | She was nervous about the job interview. (Cô ấy lo lắng về buổi phỏng vấn xin việc.) He became nervous about the upcoming test. (Anh ấy lo lắng về bài kiểm tra sắp tới.) |
Bài tập áp dụng cho Anxious đi với giới từ gì?
Đáp án
1. about
2. for
3. over
4. to
5. at
6. about
7. for
8. to
9. over
10. about
Đáp án
- I’m anxious about my son’s grades.
- She was anxious about her health.
- We are anxious to see you again.
- They are anxious about the safety of their children.
- They are anxious over their financial situation.
- She was anxious about losing her job.
- He is anxious about the meeting with the boss.
- We are anxious about the outcome of the election.
- They are anxious about the health of their grandmother.
- He felt anxious over his children’s safety.
Hi vọng những kiến thức trên giúp bạn có cái nhìn tổng quát về Anxious và giải đáp được câu hỏi “Anxious đi với giới từ gì”. Hãy theo dõi Edmicro để cập nhật thêm các kiến thức ngữ pháp khác nhé. Chúc bạn một ngày tốt lành!
XEM THÊM