Effect đi với giới từ gì là thắc mắc của nhiều bạn khi đặt câu tiếng Anh. Hôm nay hãy cùng Edmicro đi qua cách dùng và bài tập vận dụng ngay tại bài viết này nhé.
Effect đi với giới từ gì?
Effect có nghĩa đạt được cái gì đó hoặc nguyên nhân gây ra gì đó. Tuy nhiên cách dùng không quá phổ biến trong văn nói. Bạn học sẽ thường bắt gặp trong các ngữ cảnh chính trị.
Example: The new policy aims to effect positive change within the organization. (Chính sách mới nhằm mục đích tạo ra sự thay đổi tích cực trong tổ chức)
Effect thường được kết hợp với 3 giới từ: On/ Upon/ Of. Về nghĩa cả 3 khá tương đồng với nhau. Tuy nhiên vẫn có sự khác biệt để sử dụng tùy ngữ cảnh. Bạn học hãy cùng Edmicro khám phá ngay nhé.
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Effect on/ upon + sbd/ sth (N) | Diễn tả tác động, ảnh hưởng cái gì đó gây ra với một cái gì đó được đề cập trong câu | The social media campaign had a positive effect on public awareness of environmental issues. (Chiến dịch truyền thông xã hội đã có tác động tích cực đến nhận thức của công chúng về các vấn đề môi trường) The Black Pink concert had a positive effect upon the local economy, boosting tourism and business. (Buổi hòa nhạc của Black Pink đã có tác động tích cực đến nền kinh tế địa phương, thúc đẩy du lịch và kinh doanh) |
Effect of + sbd/sth (N) | Diễn tả mối quan hệ nguyên nhân – kết quả. Hoặc diễn tả yếu tố gây ra tác động đến tình huống/ đối tượng cụ thể | The effect of laughter on your health is amazing. (Tác dụng của tiếng cười đối với sức khỏe của bạn thật đáng kinh ngạc) The effect of a good breakfast on your day is significant. (Tác dụng của một bữa sáng tốt trong ngày của bạn là rất đáng kể) |
Một số cấu trúc khác với Effect
Ngoài cách kết hợp với giới từ kể trên. Dưới đây là những cách sử dụng Effect khác mà bạn học có thể tham khảo thêm:
- Take effect: sản xuất/ nhận được kết quả mà người nói muốn. Ngoài ra cũng có nghĩa chính sách/ luật lệ bắt đầu có hiệu lực
Example: The new law will take effect next month, aiming to reduce pollution. (Luật mới sẽ có hiệu lực vào tháng tới, nhằm giảm ô nhiễm)
- In effect: diễn tả tình trạng hiệu lực của một cái gì đó
Example: The new regulations are already in effect, affecting businesses across the region. (Các quy định mới đã có hiệu lực, ảnh hưởng đến các doanh nghiệp trên toàn khu vực)
- To that effect: Nói ngắn gọn, tổng quát lại
Example: The manager issued a directive to that effect, emphasizing the importance of punctuality. (Người quản lý đã ban hành một chỉ thị về tác động đó, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đúng giờ)
- For effect: Tạo sự chú ý, gây sốc cho người khác
Example: She added dramatic music to the presentation for effect, capturing the audience’s attention. (Cô ấy thêm nhạc kịch vào bài thuyết trình để tạo hiệu ứng, thu hút sự chú ý của khán giả)
- Come to effect: Diễn tả điều gì đó được áp dụng, bắt đầu
Example: The trade agreement is scheduled to come to effect once all parties have ratified it. (Hiệp định thương mại dự kiến sẽ có hiệu lực sau khi tất cả các bên phê chuẩn)
Phân biệt Effect và Affect
Effect và Affect là hai từ dễ gây nhầm lẫn do cách viết và ngữ nghĩa liên quan tới nhau. Bạn học cùng ghi chú những điểm khác biệt sau đây để tránh sai nhé.
Cách phân biệt | Effect | Affect |
Loại từ, cách dùng | Là danh từ và động từ Diễn tả kết quả, tác động, hiệu ứng của hành động/ sự việc/ sự kiện/ yếu tố nào đó | Là động từ. Diễn tả hành động, quá trình nào đó sẽ ảnh hưởng hoặc tác động lên điều gì đó |
Ví dụ | The team observed the ripple effects of the marketing campaign on product sales. (Nhóm đã quan sát những tác động lan tỏa của chiến dịch tiếp thị đến doanh số bán sản phẩm) | The sudden change in weather can affect outdoor event plans. (Sự thay đổi đột ngột của thời tiết có thể ảnh hưởng đến kế hoạch tổ chức sự kiện ngoài trời) |
Bài tập vận dụng
Cùng kiểm tra effect đi với giới từ gì bằng bài tập dưới đây nhé.
Đáp án:
Bài viết đã giúp bạn trả lời câu hỏi “Effect đi với giới từ gì”. Mong rằng bài viết đã cung cấp cho bạn một kiến thức hay ho mới. Edmicro chúc bạn học tốt!
Xem thêm: