Harmful đi với giới từ gì là câu hỏi mà nhiều người học tiếng Anh băn khoăn. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu cách dùng chính xác nhất trong bài viết hôm nay nhé.
Harmful đi với giới từ gì?
Harmful là tính từ có nghĩa điều gì đó gây hại, tổn hại hay có khả năng gây hại đến với sự vật/ sự việc được đề cập trong câu
Example: Online scams can be harmful to individuals, leading to financial loss and identity theft. (Lừa đảo trực tuyến có thể gây hại cho các cá nhân, dẫn đến tổn thất tài chính và đánh cắp danh tính)
Harmful sẽ thường đi kèm với 3 giới từ: to, of, for. Tùy vào tình huống sẽ có cách dùng khác nhau. Hãy cùng Edmicro tìm hiểu ngay bằng bảng tổng hợp sau đây nhé!
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Harmful to sth/sbd | Diễn tả tác động tiêu cực của một thứ gì đó đối với mục tiêu cụ thể | The use of plastic is harmful to marine life. (Việc sử dụng nhựa có hại cho sinh vật biển) Lack of exercise can be harmful to your cardiovascular system.(Thiếu tập thể dục có thể gây hại cho hệ thống tim mạch của bạn) |
Harmful for sth/sbd | Diễn tả mối quan hệ giữa sự gây hại – lợi ích/ tình huống được đề cập | Overuse of electronic devices can be harmful for your eyesight.(Việc sử dụng quá nhiều thiết bị điện tử có thể gây hại cho thị lực của bạn) Junk food is harmful for your long-term health. (Đồ ăn vặt có hại cho sức khỏe lâu dài của bạn) |
Harmful of sth/sbd | Diễn tả tình trạng, tính chất sự gây hại của vật thể/ tình huống được đề cập | The toxic waste disposal was harmful of the local ecosystem. (Việc xử lý chất thải độc hại có hại cho hệ sinh thái địa phương) The harmful nature of the gossip became apparent over time.(Bản chất có hại của tin đồn trở nên rõ ràng theo thời gian) |
Xem thêm: Compulsory Đi Với Giới Từ Gì? Giải Thích Chi Tiết Nhất
Một số từ đồng nghĩa với Harmful
Bạn học đừng quên tìm hiểu thêm những từ đồng nghĩa với Harmful. Mỗi từ sẽ có cách dùng khác nhau. Người học cần cẩn trọng nếu muốn dùng để thay thế từ.
- Damaging: Sự gây hại, hủy thoại đối với cái gì đó
Example: Negative publicity can be damaging to a company’s reputation. (Dư luận tiêu cực có thể gây tổn hại đến danh tiếng của công ty)
- Destructive: Sự phá hủy, suy giảm giá trị mạnh đối với cái gì đó
Example: The tornado was destructive, leaving a path of devastation in its wake. (Cơn lốc xoáy có sức tàn phá khủng khiếp, để lại một con đường tàn phá sau đó)
- Detrimental: Tác động tiêu cực, thường chỉ hậu quả không mong muốn
Example: Poor communication can be detrimental to team dynamics. (Giao tiếp kém có thể gây bất lợi cho động lực của nhóm)
- Adverse: Tính chất tiêu cực, giảm đi giá trị/ chất lượng
Example: Adverse reactions to certain medications can occur in some individuals. (Phản ứng bất lợi đối với một số loại thuốc có thể xảy ra ở một số cá nhân)
- Deleterious: Tác động tiêu cực, gây hại đến sức khỏe, môi trường
Example: The deleterious impact of pollution on aquatic life is evident. (Tác động có hại của ô nhiễm đến đời sống thủy sinh là hiển nhiên)
- Toxic: Tính chất độc hại. Thường là nói đến sức khỏe hoặc môi trường
Example: Toxic relationships can have lasting emotional scars. (Những mối quan hệ độc hại có thể để lại những vết sẹo tình cảm lâu dài)
Xem thêm: Benefit Đi Với Giới Từ Gì? Giải Đáp Chi Tiết Nhất
Bài tập vận dụng Harmful đi với giới từ gì
Bạn học đã nắm được hết harmful đi với giới từ gì chưa? Cùng kiểm tra lại kiến thức bằng bài tập sau đây nhé!
Đáp án:
Bài viết đã tổng hợp kiến thức người học cần nắm được với Harmful đi với giới từ gì. Mong rằng bài viết có ích với bạn. Edmicro chúc bạn học tốt!
Xem thêm: